NHÓM THUẬT NGỮ CHỈ CAO ĐỘ (PITCH) - Website Nhạc Cổ Điển
TÌM KIẾM Thứ Bảy, 23-11-2024 Đăng nhập Đăng nhập tài khoản Tài khoản mật khẩu của bạn Forgot your password? Get help Khôi phục mật khẩu Khởi tạo mật khẩu email của bạn Mật khẩu đã được gửi vào email của bạn. Trang chủ Thuật ngữ - Thể loại NHÓM THUẬT NGỮ CHỈ CAO ĐỘ (PITCH) FacebookTwitterEmailIn Tên gọi 7 nốt nhạc cơ bản trong tiếng Việt là Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si. 7 nốt này tương ứng với các chữ cái C, D, E, F, G, A, B trong tiếng Anh.
nhaccodien.info biên soạn theo Virginia Tech Multimedia Music Dictionary
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Pháp | Tiếng Đức | Tiếng Ý | Tiếng TBN |
La | A | La | A | La | La |
La giáng | A-Flat | La bémol | As | La bemolle | La bemol |
La thăng | A-Sharp | La diése | Ais | La diesis | La sostenido |
Si | B | Si | H | Si | Si |
Si giáng | B-Flat | Si bémol | B | Si bemolle | Si bemol |
Si thăng | B-Sharp | Si diése | His | Si diesis | Si sostenido |
Đô | C | Ut | C | Do | Do |
Đô giáng | C-Flat | Ut bémol | Ces | Do bemolle | Do bemol |
Đô thăng | C-Sharp | Ut diése | Cis | Do diesis | Do sostenido |
Rê | D | Ré | D | Re | Re |
Rê giáng | D-Flat | Ré bémol | Des | Re bemolle | Re bemol |
Rê thăng | D-Sharp | Ré diése | Dis | Re diesis | Re sostenido |
Mi | E | Mi | E | Mi | Mi |
Mi giáng | E-Flat | Mi bémol | Es | Mi bemolle | Mi bemol |
Mi thăng | E-Sharp | Mi diése | Eis | Mi diesis | Mi sostenido |
Pha | F | Fa | F | Fa | Fa |
Pha giáng | F-Flat | Fa bémol | Fes | Fa bemolle | Fa bemol |
Pha thăng | F-Sharp | Fa diése | Fis | Fa diesis | Fa sostenido |
Son | G | Sol | G | Sol | Sol |
Son giáng | G-Flat | Sol bémol | Ges | Sol bemolle | Sol bemol |
Son thăng | G-Sharp | Sol diése | Gis | Sol diesis | Sol sostenido |
BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
STRING QUARTET (TỨ TẤU ĐÀN DÂY)
SUITE (TỔ KHÚC)
THƠ GIAO HƯỞNG (SYMPHONIC POEM)
Xem thêm
HVOROSTOVSKY, DMITRI (BARITONE, 1962-2017)
Hồi ức Massenet 9+9+1: Một cuộc sống mới
Stradivari và hành trình tìm kiếm tài hoa
SUTHERLAND, JOAN (SOPRANO, 1926-2010)
Hồi ức Massenet 9+9: Một ngôi sao
Tìm hiểu Shostakovich: Giao hưởng số 8
- Advertisement - VỀ CHÚNG TÔI© Trang thông tin âm nhạc cổ điển do Bút nhóm nhaccodien.info xây dựng. ® Ghi rõ nguồn "nhaccodien.info" khi phát hành lại thông tin từ website này. Liên hệ: m.me/nhaccodieninfoTHEO DÕI CHÚNG TÔI © Theme by nhaccodien.vnTừ khóa » Nốt Tiếng Anh
-
"Nốt Nhạc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NỐT NHẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nốt Nhạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHỮNG NỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Âm Nhạc
-
"nốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bộ Thuật Ngữ âm Nhạc đầy đủ Nhất | Piano House
-
Cách Dễ Nhớ Tên Chữ Cái Và Thứ Tự Các Nốt Nhạc
-
CHUYỆN CÁI TÊN … GỌI SAO CHO ĐÚNG? - Palmania
-
"nốt Nhạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore