NHÔNG XÍCH 35
Có thể bạn quan tâm
NHÔNG XÍCH 35
Bước xích (P) : 9.525 mm
Bề rộng con lăn (W) : 4.78 mm
Đường kính con lăn (Dr) : 5.08 mm
Bề dày răng (T) : 4.3 mm
Vật liệu : Thép Cacbon cơ khí, S45C

| Loại nhông xích | Số lượng răng | Đường kính đỉnh răng | Đường kính vòng chia | Đường kính lỗ (d) | Đường kính moay ơ | Bề dày nhông xích | Khối lượng | ||
| Do | Dp | d lỗ NSX | d (min) | d (max) | BD | BL | Kg | ||
| 35B | 9 | 32 | 27.85 | 8.5 | 9.5 | 11 | *21.5 | 20 | 0.06 |
| 10 | 34 | 30.82 | 8.5 | 9.5 | 12 | *24.5 | 20 | 0.08 | |
| 11 | 38 | 33.81 | 9.5 | 10.5 | 14 | *27 | 20 | 0.09 | |
| 12 | 41 | 36.80 | 9.5 | 10.5 | 16 | *30.5 | 20 | 0.12 | |
| 13 | 44 | 39.80 | 9.5 | 10.5 | 18 | *32 | 20 | 0.12 | |
| 14 | 47 | 42.81 | 9.5 | 10.5 | 18 | 32 | 20 | 0.12 | |
| 15 | 51 | 45.81 | 9.5 | 10.5 | 20 | 35 | 20 | 0.16 | |
| 16 | 54 | 48.82 | 9.5 | 10.5 | 20 | 37 | 20 | 0.19 | |
| 17 | 57 | 51.84 | 11.5 | 12.5 | 25 | 41 | 20 | 0.22 | |
| 18 | 60 | 54.85 | 11.5 | 12.5 | 25 | 44 | 20 | 0.25 | |
| 19 | 63 | 57.87 | 11.5 | 12.5 | 28 | 47 | 20 | 0.28 | |
| 20 | 66 | 60.89 | 11.5 | 12.5 | 30 | 50 | 20 | 0.32 | |
| 21 | 69 | 63.91 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 20 | 0.36 | |
| 22 | 72 | 66.93 | 11.5 | 12.5 | 35 | 56 | 20 | 0.37 | |
| 23 | 75 | 69.95 | 11.5 | 12.5 | 38 | 60 | 20 | 0.38 | |
| 24 | 78 | 72.97 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.43 | |
| 25 | 81 | 76.00 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.44 | |
| 26 | 84 | 79.02 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.45 | |
| 27 | 87 | 82.05 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.46 | |
| 28 | 90 | 85.07 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.48 | |
| 29 | 93 | 88.10 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.49 | |
| 30 | 96 | 91.12 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.51 | |
| 31 | 99 | 94.15 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.53 | |
| 32 | 102 | 97.18 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.54 | |
| 33 | 105 | 100.20 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.56 | |
| 34 | 109 | 103.23 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.57 | |
| 35 | 112 | 106.26 | 11.5 | 12.5 | 32 | 53 | 22 | 0.59 | |
| 36 | 115 | 109.29 | 12.5 | 13.5 | 32 | 53 | 22 | 0.61 | |
| 37 | 118 | 112.31 | 12.5 | 13.5 | 42 | 63 | 25 | 0.80 | |
| 38 | 121 | 115.34 | 12.5 | 13.5 | 42 | 63 | 25 | 0.82 | |
| 39 | 124 | 118.37 | 12.5 | 13.5 | 42 | 63 | 25 | 0.84 | |
| 40 | 127 | 121.40 | 12.5 | 13.5 | 42 | 63 | 25 | 0.85 | |
| 41 | 130 | 124.43 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 0.91 | |
| 42 | 133 | 127.46 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 0.93 | |
| 43 | 136 | 130.49 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 0.95 | |
| 44 | 139 | 133.52 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 0.97 | |
| 45 | 142 | 136.55 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.00 | |
| 46 | 145 | 139.58 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.01 | |
| 47 | 148 | 142.61 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.03 | |
| 48 | 151 | 145.64 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.05 | |
| 50 | 157 | 151.70 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.07 | |
| 53 | 166 | 160.78 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.09 | |
| 54 | 169 | 163.81 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.10 | |
| 55 | 172 | 166.85 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.25 | |
| 60 | 187 | 182.00 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.30 | |
| 64 | 200 | 194.12 | 16 | 17 | 42 | 63 | 25 | 1.46 | |
| 65 | 203 | 197.15 | 16 | 17 | 45 | 68 | 25 | 1.67 | |
| 70 | 218 | 212.30 | 16 | 17 | 45 | 68 | 25 | 1.80 | |
| 75 | 233 | 227.46 | 16 | 17 | 45 | 68 | 25 | 1.90 | |
| 80 | 248 | 242.61 | 16 | 17 | 45 | 68 | 25 | 2.40 | |
*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích 35:
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Hướng dẫn gia công then và taro cho nhông xích 35:


GỌI NGAY 0908 019 678
để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt
Cơ Khí Nguyên Việt
E-mail: [email protected] (Mr. Hai)
@Bản quyền trang web cokhinguyenviet.com, 2019, thuộc về Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nguyên Việt.
Việc sử dụng trái phép toàn bộ hay một phần nội dung đều bị cấm và được xử lý theo quy định của Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG NGUYÊN VIỆT
Từ khóa » Thông Số Nhông Xích 35
-
BÁNH RĂNG XÍCH 35
-
Nhông Xích 35 - Bánh Răng Xích 35 Hàng Chính Hãng, Giá Cạnh Tranh
-
Nhông Xích 35B - Nhong-xich-35b
-
NHÔNG XÍCH 35 - CHUẨN ANSI
-
Xích 35 - Xích Công Nghiệp 35 Bước Xích 9.525 - Nhông Xích 119
-
Nhông 35B - Nhong Xich 35 - Xích Công Nghiệp
-
Nhông Xích 35A
-
Tp. Hồ Chí Minh | Nhông Xích Công Nghiệp
-
NHÔNG XÍCH 35 - CHUẨN ANSI - Shop Dụng Cụ MyTool
-
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN VÀ CÁCH TÍNH NHÔNG XÍCH - Ngô Phan
-
Tìm Hiểu Thông Số Nhông Xích Công Nghiệp Chuẩn
-
Thông Số Xích Công Nghiệp Chuần ANSI/JIS Của KANA
-
NHÔNG XÍCH CÔNG NGHIỆP LÀ GÌ? NHỮNG THÔNG SỐ CẦN ...