Nhún Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhún | Từ điển Việt

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Nhún

Động từ

hơi chùng chân cho người hạ thấp xuống để lấy đà bật lên
nhún chân nhảy qua mươngnhún người trên đuĐồng nghĩa: rún
tự hạ mình xuống, nhường nhịn hoặc chịu lép vế trong một hoàn cảnh nào đó nhằm đạt mục đích nhất định
yếu thế nên đành chịu nhúnĐồng nghĩa: lún, nhún mình, nhún nhường, rún
Xem tiếp các từ khác
  • Nhún mình
  • Nhún nhường
  • Nhún nhảy
  • Nhún vai
  • Nhúng tay
  • Nhút
  • Nhút nhát
  • Nhăm nhe
  • Nhăn nheo
  • Nhăn nhó
  • Nhăn nhúm
  • Nhăn nhăn nhở nhở
  • Nhăn răng
  • Nhăng cuội
  • Nhăng nhít
  • Nhăng nhố
  • Nhĩ châm
  • Nhũ hương
  • Nhũ mẫu
  • Nhũ tương
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Strip chart No end Min Big boy Zero Tail area Power indicator On-off Quiz Parky Hindrance Wine They'd Outline Natural mapping Messy Globulus Fuck Everything Tripos Siren Seek Seeing Respectively Remake Lovey He's Glamorous Dogy At the cost of... Appeal Wellies Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Nhiệt dung đẳng tích Dây dẫn cách điện Cảo luận Sóng tải phách âm thanh Nhiệt độ bão hòa Viện nghiên cứu Vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển Mỏ cặp ống Lớp trong thành ống thần kinh phôi Hệ số áp lực bị động của đất Chân dốc C3H7 Vịt dầu nhỏ giọt Thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ) Sự pha loãng theo trọng lợng Nhục Làm sẵn Kìm ép đầu kẹp cầm tay Hung hăng Hoàn tác Định luật Paschen (sự phóng điện khí) Việc bảo dưỡng Thiết bị ảo song song của Windows Thử nghiệm thu thập ảnh số siêu phổ Tín hiệu ra số Phòng hờ N-lần Lò thấm cacbon Làng chài Kiến trúc tàn dư Chốt Bậc nhất Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Michaelmas Hose Tragedian Talk back Subalpine Radii Prairie wolf Ionosphere Whet Suitcase Spitz Poll tax Pneumatology Line item budget Infantry Fei Defeatist Cupful Cummerbund Blameful Undisputed Trench Supernaturalist Straighten out Sensitization Rough up Presidio Pear Loft Fp Word of honor Whiz Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Trolley Natalité Hydrophone Camon! Landlord Infuser Foret Fluosilicate Divertissante Concocter Bandoulière Polygonatum Oh! Licher Léonin Jardin Inscrite Homme Guenon Fanzine Casse-tête Blouson Baiser Anthophile Volumineux U.e. Trauma Tombac Thiase Temps Stocker Sens Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Phát vấn Nhạy bén Suy đồi Chết oan Bước nhảy vọt Phở xốt vang Phân rác Nếp lồi Là lạ Củn Trướng gấm Nhang khói Nghênh chiến Diện kiến Chem chép Tuỳ tướng Trống canh Tròng trọc Thiên cực Thối thác Thèm khát Tế điền Rủ rê Rượu bia Ngũ âm Khuynh loát Kẹo đồng Giở tay Cộng tồn Tuốt tuồn tuộc Triệt tiêu Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Stem Lady in waiting Inspiration Head (of a household) Turban Tightness in the chest (feeling of ~) Secretary (government ~) Open system hospital Manufacturing process With undivided attention White peach To thrum To lose control of oneself To be cut out for a teacher Rice-planting song Nobel peace prize Half the body White sesame seeds To leave behind Super-size Parental authority Nocturnal emission Marriage counselor Lesson study Good idea Younger brother Words in common use Voting Vocal tract Vapid To take a picture To spend (expend) a lot of money Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
濛々たる 遷移 談論 むつ はめ込み 黴雨 近年 補助記憶装置 行程 混色 恐れ多い 封禅 凍え死に さも 首長 預言 開示 道心 進呈本 軟式 菜の花 結氷期 硬い 深淵 正当化 旧例 大黄 塵埃 六花 たるむ 黙る 驢馬 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Máy bay truy kích Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời Việc thở không ra hơi Vùng dậy U ám Tiện tay Tổ chức phi chính phủ Sôi động Chuyển giao kỹ thuật Bị kẹt cứng Yên ngựa Việc tô son điểm phấn Trời đầy mây Trường đại học bách khoa Thành cổ Tỷ lệ thức Sự nhu hoà Ralph Lauren Cắt vát Bệnh viện cấp cứu Xa xỉ Vui mừng Tro tàn Trưa Thụ thai Phải thu Yêu ma Xoe xóe Ve vãn Vụn sắt Vãn khách Trình tự liên tiếp Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい 首脳 巨大な 午後 企業 ハレー アドレス帳 まとめる いえ 逃亡者 自失 積載量 心部 少しずつ だまれ! おい 音 青菜類 荷物 美景 揃う 実践的 定期券 乙な味 オパール やり直す やすい むっつ はしこ おはらいもの おとる 遊休船 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
스프레이 스트레스 정향 인색 순번 솜 서정 살랑거리다 콤마 찬의 실명 세존 콩켸팥켸 친친하다 초면 청룡 쪽지 집합장소 진용 정류장 접미사 잠잠하다 작업 인분 우현 요조 오호 그래 캐빈 카탈로그 출신 철 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
免费 组合式的 关在栏中 题目 锻冶工作 行动 蜂蜜 萌芽 胫 只有一个人 制表 凭什么 长斜方形的 铁架 衬衫袖子 行间书写 肺活量计 罗浮宫 盲肠炎 百分之一 呆板的 卷 倒圆锥形的 野心 酸涩 道 误导 讨价还价 著作 细布 兆 风土 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Xiêu Vần Ngữ Ngọt ngào Thác Siêu Ấm no Mỏ hỗn Gian nan Nỡm Nội thị Háo danh Đôi mươi Xếch Buôn thúng bán bưng Dừ Thuần hậu Phong phú Ngoại lệ Du khách Đều Vận dụng Vô tư lự Thố Thánh thiện Tài ba Sụm Sưa Phải gió Ni Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
QCMMO No1 OVTK RZN LLECR OCTP FOMI F&c XXVRI LSHH MCAM LPPC IUPN WUR ResCode OVT NRCM CNAL CMDI CBGD ADM Ybt XXPDH XXN Wt% VBC PLAID KOE GRAB FMVP DPCT DCD Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Top Nhún Là Gì