Những Biển Báo Tiếng Anh Phổ Biến ở Việt Nam. - Major Education

Ở nước ta, đi đâu cũng có thể thấy những biển báo bằng tiếng Anh này. Vì vậy, hôm nay chúng ta cùng học về những “Caution Sign” này nhé.

J2501
NO SMOKING: Cấm hút thuốc.

NO SMOKING: Cấm hút thuốc.

10_discount
DISCOUNT 10%: Giảm 10%.

DISCOUNT 10%: Giảm 10%.

18acua3i9x558jpg
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

363033-danger
DANGER: Nguy hiểm.

DANGER: Nguy hiểm.

8762621_orig
STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng.

STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng.

9624246856_65d5b7f474_b
NO ADMISSION: Cấm vào.

NO ADMISSION: Cấm vào.

20417814091_50ea0fd36b_m
NO OVERTAKING: Cấm vượt.

NO OVERTAKING: Cấm vượt.

elevator-out-of-order-sign-sf-0283
OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động.

OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động.

beware-of-dog-sign
BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.

BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.

emergency-exit-sign
EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.

EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.

engaged_1521810c
OCCUPIED or ENGAGED: Có người.

OCCUPIED or ENGAGED: Có người.

entrance2_sheet
ENTRANCE: Lối vào.

ENTRANCE: Lối vào.

exact-fare-only
EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.

EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.

exit
EXIT: Lối ra.

EXIT: Lối ra.

Fire-Escape-Emergency-Sign-S-1632
FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.

FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.

FS804-A4V-30922747
NO LITTERING: Cấm xả rác.

NO LITTERING: Cấm xả rác.

Keep-off-the-grass
KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.

KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.

No-entry
NO ENTRY: Miễn vào.

NO ENTRY: Miễn vào.

No-Parking-Symbol-No-Parking-Sign
NO PARKING: Cấm đỗ xe.

NO PARKING: Cấm đỗ xe.

notiH124 - no fishing
NO FISHING: Cấm câu cá.

NO FISHING: Cấm câu cá.

private-sign-privacy-policy-man-on-the-lam-travel-blog
PRIVATE: Khu vực riêng tư.

PRIVATE: Khu vực riêng tư.

pull-push-2-sided-label-lb-2148 (1)
PULL: Kéo ra.

PULL: Kéo ra.

pull-push-2-sided-label-lb-2148
PUSH: Đẩy vào.

PUSH: Đẩy vào.

sales_off_1_7x1_7m
SALE OFF: Giảm giá.

SALE OFF: Giảm giá.

Simplex_pull_station
FIRE ALARM: Hệ thống báo cháy.

FIRE ALARM: Hệ thống báo cháy.

sold-out
SOLD OUT: Đã bán hết.

SOLD OUT: Đã bán hết.

INFO0183_Gentlemen_Toilet
GENTLEMAN (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam.

GENTLEMAN (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam.

D-cent-Ladies-Toilet-Signage-SDL464762424-1-4810c
LADIES: Nhà vệ sinh nữ.

LADIES: Nhà vệ sinh nữ.

Vacancy
VACANT: Không có người.

VACANT: Không có người.

WARNING_SIGN_STEP_DOWN__81543.1362074654.1280.1280
STEP DOWN: Coi chừng bước xuống bậc thềm.

STEP DOWN: Coi chừng bước xuống bậc thềm.

WARNING_SIGN_STEP_UP__78915.1362074655.1280.1280
STEP UP: Coi chừng bước lên bậc thềm.

STEP UP: Coi chừng bước lên bậc thềm.

warning-unauthorized-vehicles-sign-s-7290
VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ.

VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ.

Chúc các bạn học tốt.

Từ khóa » Toilet Hư Tiếng Anh Là Gì