Những Biển Báo Tiếng Anh Phổ Biến ở Việt Nam. - Major Education
Có thể bạn quan tâm
Ở nước ta, đi đâu cũng có thể thấy những biển báo bằng tiếng Anh này. Vì vậy, hôm nay chúng ta cùng học về những “Caution Sign” này nhé.
NO SMOKING: Cấm hút thuốc.
DISCOUNT 10%: Giảm 10%.
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
DANGER: Nguy hiểm.
STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng.
NO ADMISSION: Cấm vào.
NO OVERTAKING: Cấm vượt.
OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động.
BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.
EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.
OCCUPIED or ENGAGED: Có người.
ENTRANCE: Lối vào.
EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.
EXIT: Lối ra.
FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.
NO LITTERING: Cấm xả rác.
KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.
NO ENTRY: Miễn vào.
NO PARKING: Cấm đỗ xe.
NO FISHING: Cấm câu cá.
PRIVATE: Khu vực riêng tư.
PULL: Kéo ra.
PUSH: Đẩy vào.
SALE OFF: Giảm giá.
FIRE ALARM: Hệ thống báo cháy.
SOLD OUT: Đã bán hết.
GENTLEMAN (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam.
LADIES: Nhà vệ sinh nữ.
VACANT: Không có người.
STEP DOWN: Coi chừng bước xuống bậc thềm.
STEP UP: Coi chừng bước lên bậc thềm.
VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ.
Chúc các bạn học tốt.
Từ khóa » Cấm Hút Thuốc Tiếng Anh Là Gì
-
Cấm Hút Thuốc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cấm Hút Thuốc In English - Glosbe Dictionary
-
Cấm Hút Thuốc! Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cấm Hút Thuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Non-smoking | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
NƠI CÔNG CỘNG CẤM HÚT THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHU VỰC CẤM HÚT THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cấm Hút Thuốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"cấm Hút Thuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NO SMOKING - Cấm Hút Thuốc ... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Từ điển Việt Anh "cấm Hút Thuốc" - Là Gì?
-
Bảng Gỗ Cấm Hút Thuốc Tiếng Anh (No Smoking) CAO