Những Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Đức - Die Körperteile
Có thể bạn quan tâm
- 028 38 44 75 42
- 084 953 5054
- [email protected]
Bài tập tiếng Đức cơ bản
Bài tập - Trình độ A131 Tổng quan Bệnh tật - Krankheiten Các căn phòng trong nhà - Räume im Haus Các đồ uống - Getränke Chỉ đường - Wegbeschreibung Các môn thể thao - Sportarten Động từ chỉ sự chuyển động - Bewegungsverben Động vật trong tiếng Đức - Tiere Đá banh trong tiếng Đức - Fußball Gia đình tiếng Đức - Die Familie Giới từ chỉ nơi chốn - Lokalpräpositionen Giới từ trong tiếng Đức - Wechselpräpositionen Nghề nghiệp trong tiếng Đức - Berufe Nghề y, máy móc thiết bị y tế, phương cách chữa trị - Medizin Những bộ phận cơ thể - die Körperteile Nội thất trong phòng làm việc - Im Arbeitszimmer Nội thất trong nhà tắm - Im Badezimmer Nội thất trong bếp - In der Küche Nội thất trong phòng ngủ - Im Schlafzimmer Nội thất trong phòng khách - Wohnzimmer Những công việc trong bếp - In der Küche Quần áo trong tiếng Đức - Kleidung Rau củ quả trong tiếng Đức - Obst und Gemüse Thời gian rảnh rỗi - Freizeitaktivitäten Trợ động từ trong tiếng Đức - Modalverben Trong đêm giao thừa - Silvester Trong mùa đông ở Đức - Im Winter Ý tưởng quà tặng cho phụ nữ - Geschenke Thi A1 (Goethe): Tự giới thiệu về bản thân Thi A1 (Goethe): Đặt câu hỏi Thi A1 (Goethe): Trả lời các câu hỏi Bài tập - Trình độ A230 Tổng quan Những công việc trong bếp - In der Küche Bệnh tật - Krankheiten Các môn thể thao - Sportarten Cảm xúc trong tiếng Đức - Emotionen Động từ - Unregelmäßige Verben Động từ chỉ sự chuyển động - Bewegungsverben Động vật trong tiếng Đức - Tiere Máy tính trong tiếng Đức - Computer Mệnh đề phụ - Nebensätze Nghề nghiệp trong tiếng Đức Nghề y, máy móc thiết bị y tế, phương cách chữa trị - Medizin Những bộ phận cơ thể - die Körperteile Nội thất trong phòng làm việc - Im Arbeitszimmer Nội thất trong bếp - In der Küche Nội thất trong phòng ngủ - Im Schlafzimmer Nội thất trong phòng khách - Im Wohnzimmer Nội thất trong nhà tắm - Im Badezimmer Phần đuôi tính từ - Adjektive mit Märchen Quá khứ đơn - Präteritum Bài tập thể thụ động - Passivübung Trong đêm giao thừa - Silvester Trong mùa đông ở Đức - Im Winter Thời gian rảnh rỗi - Freizeitaktivitäten Túc từ gián tiếp hoặc túc từ trực tiếp - Dativ oder Akkusativ Viết thư và mail bằng tiếng Đức - Briefe und Emails Viết thư/mail: Cách xưng hô và chào hỏi - Anreden und Grüße Viết thư/mail: Những câu dẫn & câu kết - Einleitung und Schluss Viết thư/mail: Mạo từ và Đại từ - Pronomen und Artikel - Ý tưởng quà tặng cho phụ nữ trong tiếng Đức - Geschenke Bài tập - Trình độ B120 Viết thư và viết mail bằng tiếng Đức - Briefe und Emails Viết thư/mail: Cách xưng hô và chào hỏi - Anreden und Grüße Viết thư/mail: Những câu dẫn & câu kết - Einleitung und Schluss Viết thư/mail: Mạo từ và Đại từ - Pronomen und Artikel Tổng quan Các môn thể thao - Sportarten Cảm xúc trong tiếng Đức - Emotionen Động vật trong tiếng Đức - Tiere Động từ - Unregelmäßige Verben Liên từ và việc nối kết câu tiếng Đức - Konnektoren Máy tính trong tiếng Đức - Computer Mệnh đề phụ - Nebensätze Mệnh đề quan hệ - Relativsätze Những ngành học - Studiengänge Ngạn ngữ Đức - Deutsche Sprichwörter Phần đuôi tính từ - Adjektive mit Märchen Thể thụ động - Passivübung Trong mùa đông ở Đức - Im Winter Trong đêm giao thừa - Silvester Túc từ gián tiếp hoặc túc từ trực tiếp - Dativ oder Akkusativ Bài tập - Trình độ B26 Tổng quan Cảm xúc trong tiếng Đức - Emotionen Liên từ trong tiếng Đức - Konnektoren Ngạn ngữ Đức - Deutsche Sprichwörter Những ngành học - Studiengänge Về mệnh đề quan hệ - Relativsätze Bài tập nghe-nhìn (A1-C1)3 Nghe: Giới thiệu về mình Phim: Ảo thuật gia cho cún Phim: Jojo đi tìm hạnh phúc Bài tập từ vựng tiếng Đức Bài tập ngữ pháp tiếng ĐứcBài tập tiếng Đức cơ bản
Hướng dẫn học tiếng Đức
Những bộ phận cơ thể bằng tiếng Đức - die Körperteile
Bạn biết những bộ phận tiếng Đức tốt ra sao? Với bài tập này bạn có thể học hoặc ôn lại lần nữa những bộ phận cơ thể. Để giải bài tập, bạn chỉ việc kéo những từ đúng vào những hình đúng. Cuối cũng bạn có thể kiểm tra đáp án của mình.
Lưu ý: hãy nhấp vào dấu mũi tên ở góc trái bên trên bài tập, để nhìn bài tập tỏ thị tràn màn hình.
Chúc thành công trong việc giải bài tập!
Bài tập: Những bộ phận cơ thể
Tags: Trình độ A1, Trình độ A2, Từ vựng, Bài tậpLịch khai giảng các lớp học Tiếng Đức
- DEC 30
Lớp tiếng Đức Cấp tốc B1.2
Lớp buổi sáng | Khóa tiếng Đức B1.2
TT. Chuyên Ngữ Đức - DEC 30
Lớp tiếng Đức Cấp tốc A1.2
Lớp buổi sáng | Khóa tiếng Đức A1.2 | Khóa tiếng Đức A1
TT. Chuyên Ngữ Đức - JAN 05
Lớp tiếng Đức Nhanh A2
Lớp buổi tối | Khóa tiếng Đức A2
TT. Chuyên Ngữ Đức - JAN 05
Lớp tiếng Đức Cấp tốc A1 (Đã nhận đủ học viên)
Lớp buổi sáng | Khóa tiếng Đức A1
TT. Chuyên Ngữ Đức - JAN 07
Lớp tiếng Đức Nhanh B1.2
Lớp buổi tối | Khóa tiếng Đức B1.2 | Khóa tiếng Đức B1
TT. Chuyên Ngữ Đức
Liên hệ Trung tâm Tiếng Đức

Trung tâm ngoại ngữ Chuyên Ngữ Đức - Germancenter-ST
139D Nguyễn Đình Chính, P. 8, Quận Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Tel.: (+84) 028 38 44 75 42Mail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
- Trang chủ
- Các khóa học tiếng Đức
- Lịch học các lớp tiếng Đức
- Hướng dẫn học tiếng Đức
- Bài tập tiếng Đức cơ bản
- Giảng giải ngữ pháp cơ bản
- Dịch thuật
- Du học Đức
- Nước và Người Đức
- Thư Viện ảnh
- Về chúng tôi - Thư Ngỏ
- Việc làm
- Liên hệ
Từ khóa » Các Bộ Phận Cơ Thể Tiếng đức
-
Học Tiếng Đức – Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Tiếng Đức Chỉ Các Bộ Phận Cơ Thể - Körperteile
-
Các Bài Học Tiếng Đức: Bộ Phận Cơ Thể - LingoHut
-
Körperteile: Bộ Phận Cơ Thể | Exudict
-
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể Người - Trường HALLO
-
Các Bộ Phận Bên Trong Cơ Thể Người Bằng Tiếng Đức - HALLO
-
Học Tiếng Đức Chủ đề Cơ Thể
-
Học Tiếng Đức Theo Chủ đề: Bộ Phận Cơ Thể - YouTube
-
Làm Quen Với Tiếng Đức - Chủ đề: Các Bộ Phận Trên Cơ Thể - YouTube
-
Học Tiếng đức Qua Video - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể - Der Körper
-
Các Bộ Phận Của Cơ Thể Đức Cho Người Mới Bắt đầu Bài Học
-
Từ Vựng điều Dưỡng Đức Cơ Bản Theo Chủ đề Kèm Ví Dụ