The Body – Thân thể Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt. Mouth /maʊθ/: Miệng. Chin /tʃɪn/: Cằm. Neck /nek/: Cổ Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai. Arm /ɑːm/: Cánh tay. Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên. Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) 161+ Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất ; Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt; Eye /aɪ/ Mắt; Cheek /tʃiːk/ Má ; Neck /nek/ Cổ; Hand /hænd/ Tay; Arm /ɑːrm/ ... Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ... · Từ vựng về các bộ phận bên...
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1 · eye. /aɪ/. mắt · nose. /nəʊz/. mũi · mouth. /maʊθ/. miệng · hair. /heər/. tóc · ear. /ɪər/. tai · hand. /hænd/. bàn ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh từ A->Z ; Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt; Eye /aɪ/ Mắt; Cheek /tʃiːk/ Má; Head /hed/ Đầu; Mouth /maʊθ/ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:42 Đã đăng: 22 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:05 Đã đăng: 17 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Các bộ phận ở bên trong · Heart (hɑːt): Tim · Brain (breɪn): Não · Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột · Throat (θrəʊt): Họng · Muscle (ˈmʌsl): Cơ · Liver ( ...
Xem chi tiết »
We need to arrange a face-to-face meeting. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc gặp mặt trực tiếp). 3, face the music, đối mặt, chịu trách nhiệm với những ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh · 1. face /feɪs/ – khuôn mặt · 2. mouth /maʊθ/ – miệng · 3. chin /tʃɪn/ – cằm · 4. neck /nek/ – cổ · 5. shoulder / ...
Xem chi tiết »
4. Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: Ngón ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Hair (Tóc), Ear (Tai), Nose (Mũi),… đây là những từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh có lẽ đã quá quen thuộc với bạn đúng không nào.
Xem chi tiết »
Từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh ; Shin. UK /ʃɪn/. US /ʃɪn/. ống chân ; Calf. plural calves. UK /kɑːf/. US /kæf/. UK/kɑːvs/. US/kævs/. bắp chân.
Xem chi tiết »
Đây là câu hỏi của các bé trên 5 tuổi khi bắt đầu học ngôn ngữ tiếng Anh và tò mò về bản thân. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của BingGo Leaders để tìm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những bộ phận cơ thể tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu