Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Nhiều cách diễn đạt từ “Small” trong tiếng Anh như “Cramped”, “Subatomic”, “Tiny”,…
Từ “bé nhỏ” trong tiếng Anh có tới hàng chục cách diễn đạt khác nhau. Bạn có thể tham khảo qua bảng sau, từ đó hiểu đúng hơn nghĩa của mỗi từ.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Tạm dịch | Cách phát âm |
Little | /ˈlɪtl/ | Một chút | |
Tiny | /ˈtaɪni/ | Nhỏ bé | |
Petite | /pəˈtiːt/ | Mảnh dẻ | |
Micro | /ˈmaɪkrəʊ/ | Cực nhỏ (1/1 triệu) | |
Bantam | /ˈbæntəm/ | Bé hạt tiêu (chỉ người) | |
Dwarfism | /ˈdwɔːfɪzəm/ | Lùn | |
Subatomic | /ˌsʌbəˈtɒmɪk/ | Nhỏ (bằng cỡ nguyên tử) | |
Minuscule | /ˈmɪnəskjuːl/ | Nhỏ tí xíu | |
Cramped | /kræmpt/ | Bó buộc, tù túng (không gian) | |
Compact | /kəmˈpækt/ | Kết dính, cô đặc (thành khối nhỏ) | |
Microscopic | /ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/ | Cực nhỏ (phải soi dưới kính hiển vi) | |
Pocket-sized | /ˈpɒkɪt saɪzd/ | Kích cỡ nhỏ (bỏ vừa túi quần, áo) | |
Undersized | /ˌʌndəˈsaɪzd/ | Kích cỡ nhỏ hơn bình thường | |
Small-scale | /ˌsmɔːl ˈskeɪl/ | Vẽ ở tỉ lệ nhỏ (bản đồ) | |
Miniature | /ˈmɪnətʃə(r)/ | Tiểu họa (bức tranh nhỏ), thu nhỏ (đồ vật) | |
Diminutive | /dɪˈmɪnjətɪv/ | Giảm nhẹ, làm nhỏ lại một chút |
Huyền Trang
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
NHỎ BÉ - Translation In English
-
NHỎ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhỏ Bé Bằng Tiếng Anh
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "nhỏ Bé" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nhỏ Bé" - Là Gì?
-
Top 20 Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì?