Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Nhân Viên Lễ Tân
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính
- 1. Greeting the visitor (Chào đón khách)
- 2. Offering help / refreshments (Đề xuất giúp đỡ)
- 3. Making small talk (Tạo nên những đoạn hội thoại ngắn – chuyện phiếm)
- 4. Explaining there’s a problem (Giải thích vấn đề)
- 5. Đoạn hội thoại mẫu cơ bản của lễ tân khách sạn
Những câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên lễ tân là tài liệu hữu ích dành cho người học tiếng Anh nói chung và bộ phận lễ tân nói riêng. Hãy tự học tiếng Anh thông qua những câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên lễ tân trong bài viết chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé!
1. Greeting the visitor (Chào đón khách)
- We advise that you book in advance during peak season. – Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt trước trong mùa cao điểm.
- Could I see your passport/Identity card? – Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/căn cước được không ạ?
- How will you paying? – Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
- How long do you intend to stay? – Quý khách định ở đây bao lâu ạ?
- Will two double beds be enough? – Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
- Do you have any preference? – Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
- What date are you looking for? – Quý khách đang tìm ngày nào ạ?
- Could you please fill in this registration form? – Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
- Would you like any help? – Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không?
- How many adults will be in the room? – Có bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng ạ?
- Enjoy your stay! – Chúc quý khách vui vẻ!
- Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam. – Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.
- Welcome to Sofitel Metropole Hotel! – Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sofitel Metropole!
- Here’s your room key. – Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
- Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
- Your room’s on the six floor. – Phòng của quý khách ở tầng 6.
- How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?
- Do you want breakfast? – Quý khách có muốn dùng bữa sáng không ạ?
- May I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- How long will you be staying? – Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?
- There are only a few vacancies left. – Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.
- Could I see your key, please? – Cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?
- We’ll hold your rooms for you until 10 PM. – Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối nhé.
- What kind of room would you like? – Quý khách muốn loại phòng nào?
- Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
- Let me repeat your reservation? – Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý khách nhé?
- Would you like a wake-up call? – Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
- Would you like a newspaper? – Quý khách có muốn đọc báo không ạ?
- What sort of room would you like? – Quý khách thích phòng loại nào?
- Do you want a smoking or non-smoking room? – Quý khách muốn phòng có hút không hay không hút thuốc ạ?
- Your room number is 603. – Phòng của quý khách là 603.
- Would you like me reserve a room for you? – Quý khách có muốn đặt phòng trước không ạ?
- What name is it, please? – Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
2. Offering help / refreshments (Đề xuất giúp đỡ)
- Would you like to take a seat? – Mời ông/bà ngồi.
- Maybe I can help you? – Tôi có thể giúp gì cho ông bà được không ?
- Would you like some tea/coffee whilst you wait? – Ông/Bà có muống uống trà/cà phê trong lúc đợi không ?
- Milk and sugar? – Ông/Bà có muốn dùng sữa hay đường không ?
- Would you like to read through our company brochure / newsletter / literature? – Ông/bà có muốn đọc qua brochure / bản tin tài liệu / ấn phẩm của công ty chúng tôi không ?
- If you need anything else, please let us know. – Nếu quý khách cần thêm gì, hãy cho chúng tôi biết
- We have [scheduled services]… You’ll find [information] in/at/by [location] – Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]… Quý khách có thể tìm thấy [thông tin] ở [địa điểm]
3. Making small talk (Tạo nên những đoạn hội thoại ngắn – chuyện phiếm)
- Did you have a good journey? – Chuyến đi của ông/bà thuận lợi chứ?
- What was the weather like in (London)? – Thời tiết ở (Luân Đôn) thế nào?
- Have you been to (Germany) before? – Ông/Bà đã từng đến Đức chưa?
4. Explaining there’s a problem (Giải thích vấn đề)
- I’m afraid (Mr Smith) is in a meeting. – Tôi e là (Ông Smith) đang họp.
- I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment. – Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô/ông/bà ấy không có ở văn phòng lúc này.
5. Đoạn hội thoại mẫu cơ bản của lễ tân khách sạn
Receptionist: Good morning, sir. Welcome to CET International Hotel! How may I help you? (Xin chào buổi trưa thưa ông. Chào mừng ông đến với khách sạn CET, tôi có thể giúp gì được cho ông?)
Mr A: Hello, I’d like a double room, for two nights. (Xin chào, tôi muốn 1 phòng đôi, sử dụng cho 2 đêm).
Receptionist: Did you have any reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)
Mr A: No, I didn’t. (Không, tôi chưa có.)
NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Receptionist: Yes sir, I just need you to fill in this form please. Do you want to have breakfast? (Vậy quý khách vui lòng điền vào mẫu đăng ký này. Ông có muốn dùng bữa sáng hay không?)
Mr A: Yes, please. (Vâng, tôi muốn)
Receptionist: Your room number is 1306, on the sixth floor. This is your key. You will have breakfast every morning at CET Restaurant, on the second floor. Breakfast is from 7:00 to 10:30 a.m. (Phòng của quý khách là 1306, nằm tại lầu 6. Đây là chìa khoá phòng. Ông sẽ dùng bữa sáng mỗi ngày tại nhà hàng CET nằm ở lầu 2, bữa sáng bắt đầu phục vụ từ 7 đến 10 giờ 30 phút sáng)
Mr A: Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều).
Receptionist: Is anything else may I help you? (Ông có cần chúng tôi giúp gì nữa không?).
Mr A: No, thanks. (Không, cảm ơn).
Receptionist: Enjoy your stay. Follow me, please. (Cảm ơn ông rất nhiều. Chúc ông tận hưởng kỳ nghỉ vui vẻ. Mời đi lối này).
Hi vọng những mẫu câu trên đã giúp bạn cải thiện phần nào khả năng tiếng Anh dành cho lễ tân. Chúc các bạn thành công!
Từ khóa » Tiếng Anh Cho Lễ Tân Sân Golf
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Sân Golf
-
Khám Phá 50 Mẫu Câu Giao Tiếp Lễ Tân Khách Sạn Và Thư Kí Văn ...
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Dành Cho Nhân Viên Lễ ... - Newway PMS
-
Từ Vựng Về " Sân Golf Tiếng Anh Là Gì ? Sân Golf In English
-
Góc Giải đáp 2022: Học Tiếng Anh Giao Tiếp Sân Golf ở đâu?
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Lễ Tân Khách Sạn
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Dành Cho Lễ Tân Và Thư Kí Văn Phòng
-
Tiếng Anh Lễ Tân Khách Sạn Từ A đến Z 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Đầy Đủ Nhất Cho Người Chơi
-
Tổng Hợp 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Thông Dụng Nhất
-
QUẦY LỄ TÂN ĐỂ SỬ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhân Viên Lễ Tân ( Tiếng Anh) ở Công Ty CPĐT Long Biên
-
Lễ Tân Tiếng Anh Là Gì? Vì Sao Nghề Lễ Tân Khách Sạn Lương Cao?