Những Câu Nói Bằng Tiếng Anh để Khen Phụ Nữ - VnExpress

1. You are so prospective: Bạn là người đầy triển vọng

Ví dụ: Well-done! Your report was excellent! You are so prospective! (Em làm tốt lắm. Bản báo cáo của em rất xuất sắc. Em rất có triển vọng).

2. You have good taste: Bạn thật có con mắt thẩm mỹ

Ví dụ: The skirt is so nice. It sounds like you have good taste in partners (Cái váy này quá đẹp. Có vẻ em là người có con mắt thẩm mỹ trong việc này).

3. You look terrific today: Hôm nay nhìn em vô cùng tuyệt vời

Ví dụ: On the way home, he smiled and whispered "You look terrific today!" (Trên đường về nhà, anh ấy mỉm cười và thì thầm "hôm nay nhìn em vô cùng tuyệt vời!").

4. You’re looking very glamorous tonight: Em rất lộng lẫy trong tối hôm nay!

Ví dụ: You’re looking glamorous when you were walking down the red carpet. (Em rất lộng lẫy khi bước trên thảm đỏ).

5. You’re looking very smart today: Hôm nay trông bạn rất sang trọng

Ví dụ: You are looking very smart with your new hairstyle and your blue dress. (Hôm nay nhìn em rất sang trọng với kiểu tóc mới và chiếc đầm màu xanh).

6. You are very pretty, my honey: Em thật đẹp, em yêu

Ví dụ: I wish all days were like today. My husband took me out and said "You are very pretty, my honey" (Tôi ước tất cả các ngày giống như ngày hôm nay. Chồng đưa tôi đi chơi và nói "em thật đẹp, em yêu").

7. You look very young: Nhìn em trẻ lắm

Ví dụ: At first sight, he said "You look very young". That makes me happy all day (Mới gặp, anh ấy bảo "nhìn em trẻ lắm". Điều đó làm tôi vui cả ngày).

8. You look prettier than yourself in the photograph: Ở ngoài em đẹp hơn trong ảnh

Ví dụ: Anyone told you that you look prettier than yourself in the photograph (Có ai nói với em là em đẹp hơn trong ảnh không?).

9. You are always beautiful in my eyes: Em lúc nào cũng đẹp trong mắt anh

Ví dụ: Whenever I feel unconfident in my appearance, he holds my hands and says "You are always beautiful in my eyes" (Bất cứ lúc nào tôi thấy không tự tin về vẻ bề ngoài, anh ấy cầm tay tôi và nói "em lúc nào cũng đẹp trong mắt anh").

10. I love your voice very much: Anh rất thích giọng nói của em

Ví dụ: I often think about his words "I love your voice very much" (Tôi thường nghĩ về câu nói của anh "anh rất yêu giọng nói của em").

11. You have a drop-dead gorgeous: Dáng em rất đẹp

Ví dụ: Oh dear, you have a drop-dead gorgeous after 3 months doing gym (Ôi em yêu, dáng em rất đẹp sau 3 tháng tập gym).

12. You have a cute face: Khuôn mặt em thật dễ mến

Ví dụ: After having met at the party, he sent me a message "You have a cute face. Let me be your friend" (Sau khi gặp nhau ở bữa tiệc, anh ấy nhắn tin cho tôi "khuôn mặt em thật dễ mến. Cho anh làm bạn của em nhé").

13. Your hair looks so beautiful: Tóc em đẹp thế

Ví dụ: He puts his hand through my hair and whispers "Your hair looks so beautiful!" (Anh ấy lùa tay vào tóc tôi và thì thầm "Sao tóc em đẹp thế").

14. Your hair is so soft: Mái tóc của em thật là mềm mại

Ví dụ: Combing my hair, he said "Your hair is so soft" (Chải đầu cho tôi, anh bảo "mái tóc của em thật là mềm mại").

15. Your smile is in my dream: Nụ cười của em có cả trong giấc mơ của anh

Ví dụ: Your smile is in my dream. I love it (Nụ cười của em có cả trong giấc mơ của anh. Anh yêu nụ cười ấy).

Đinh Thị Thái Hà

  • Động từ 'leave' có những cách dùng nào?
  • Phân biệt 'go', 'arrive', 'come' và 'reach'
  • 15 câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh
  • Thử sức với bài tập chia động từ

Từ khóa » Nụ Cười đẹp Trong Tiếng Anh