Những Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh | KISS English

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn về các câu nói hay về nụ cười bằng tiếng anh mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống. Hãy theo dõi nhé.

(Tổng hợp) 100 cấu trúc câu HAY NHẤT dùng hàng ngày để luyện nói tiếng Anh lưu loát:

“Laughing is the best medicine”- câu nói hàm ý tác dụng của nụ cười đối với cuộc sống của mỗi người. Ngoài ra còn rất nhiều câu nói khác về nụ cười bằng tiếng anh, các bạn đã biết hay chưa? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn về các câu nói hay về nụ cười bằng tiếng anh mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống.

Nội dung:

Toggle
  • 15 Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh Thông Dụng
  • Tuyển Tập Những Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh
  • Lời Kết

15 Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh Thông Dụng

15 Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh Thông Dụng
15 Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh Thông Dụng

1. Laughing is the best medicine.

(Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ)

2. We don’t laugh because we’re happy. We happy because we laugh.

(Chúng ta không cười vì chúng ta hạnh phúc. Chúng ta hạnh phúc vì chúng ta cười).

3. Smile, even if it’s a sad smile, because sadder than a sad smile is the sadness of not knowing how to smile.

(Hãy cười kể cả đó là một nụ cười buồn, bởi vì còn buồn thảm hơn một nụ cười buồn đó là sự bi thảm vì không biết cười như thế nào).

4. A day without laughter is a day wasted.

(Một ngày thiếu tiếng cười là một ngày lãng phí)

5. Against the assault of laughter nothing can stand.

(Không gì đứng vững được trước sự công phá của tiếng cười).

6. Everybody laughs in the same language.

(Dù khác biệt về ngôn ngữ nhưng giống nhau về tiếng cười).

7. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.

(Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, thì hãy cho cuộc đời thấy cả ngàn lý do để cười)

8. Your smile will give you a positive countenance that will make people feel comfortable around you.

(Nụ cười của bạn sẽ giúp bạn có sắc thái tích cực khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn)

9. If you see a friend without a smile, give him one of yours.

(Nếu bạn thấy bạn của mình thiếu nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho người ấy)

10. Laughter is the sun that drives winter from the human face.

(Tiếng cười là mặt trời xua đuổi mùa đông trên khuôn mặt của con người)

11. We cannot really love anymore with whom we never laugh.

(Chúng ta không thể thực sự yêu ai nếu chúng ta chưa từng cười với họ)

12. Smile, it’s the key that fits the lock on everyone’s hearts.

(Nụ cười là chìa khóa mở phù hợp với mọi ổ khóa trong trái tim mọi người)

13. Life is short. Smile while you still have teeth.

(Cuộc đời thật ngắn ngủi. Hãy cười khi bạn vẫn còn răng)

14. I was smiling yesterday, I am smiling today and I will smile tomorrow. Simply because life if too short to cry for anything.

(Tôi đã mỉm cười ngày hôm qua, hôm nay và mỉm cười vào ngày mai. Đơn giản vì cuộc sống quá ngắn ngủi để rơi lệ cho bất cứ điều gì)

15. A smile is a window on your face to show your heart is at home.

(Nụ cười là cánh cửa sổ trên khuôn mặt để cho thấy trái tim của bạn đang ở nhà).

Tuyển Tập Những Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh

Tuyển Tập Những Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh
Tuyển Tập Những Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh

1. Life lives, life dies. Life laughs, life cries. Life gives up and life tries. But life looks different through everyone’s eyes.

Đời sống, Đời chết. Đời cười, Đời khóc. Đời thử và Đời bỏ cuộc. Nhưng Đời trông khác biệt trong mắt của mỗi người.

2. May the love hidden deep inside your heart find the love waiting in your dreams. May the laughter that you find in your tomorrow wipe away the pain you find in your yesterdays.

Mong tình yêu ẩn dấu sâu trong tim bạn tìm thấy tình yêu chờ đợi bạn trong mơ. Mong nụ cười bạn tìm thấy ở ngày mai xóa đi nỗi đau tìm trong quá khứ.

3. To truly laugh, you must be able to take your pain, and play with it! (Charlie Chaplin)

Để thật sự cười, anh phải có thể lấy nỗi đau của mình ra và chơi với nó!

4. Laughter is one of the very privileges of reason, being confined to the human species.(Thomas Carlyle)

Tiếng cười là một trong những đặc quyền của lý trí, chỉ xuất hiện ở loài người.

5. A laugh, to be joyous, must flow from a joyous heart, for without kindness, there can be no true joy. (Thomas Carlyle)

Để một tiếng cười trở nên vui sướng, nó phải xuất phát từ một trái tim vui sướng, bởi không có lòng tử tế, không thể có niềm vui thực sự.

6. We don’t laugh because we’re happy – we’re happy because we laugh. (William James)

Chúng ta không cười vì chúng ta hạnh phúc – chúng ta hạnh phúc vì chúng ta cười

7. Laughing faces do not mean that there is absence of sorrow! But it means that they have the ability to deal with it. ( William Shakespeare)

Những gương mặt tươi cười không có nghĩa là nỗi buồn không tồn tại! Điều đó nghĩa là họ có thể chế ngự nó.

8. The human race has only one really effective weapon and that is laughter.( Mark Twain)

Loài người chỉ có một thứ vũ khí thực sự hiệu quả, đó là tiếng cười.

9. To laugh with others is one of life’s great pleasures. To be laughed at by others is one of life’s great hurts. ( Frank Tyger)

Cười với người khác là một trong những lạc thú lớn nhất của cuộc đời. Bị người khác cười là một trong những sự tổn thương lớn nhất của cuộc đời.

10. I’ve found out why people laugh. They laugh because it hurts so much . . . because it’s the only thing that’ll make it stop hurting. ( Robert A Heinlein)

Tôi đã phát hiện ra tại sao người ta lại cười. Họ cười bởi đời đầy những thương đau… bởi đó là cách duy nhất để trái tim ngừng đau đớn.

11. A day without laughter is a day wasted. ( Charlie Chaplin)

Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí.

12. The tears of the world are a constant quality. For each one who begins to weep, somewhere else another stops. The same is true of the laugh. ( Samuel Beckett)

Nước mắt của thế gian này luôn bất biến. Với mỗi người bắt đầu khóc, ở nơi nào đó khác một người ngừng rơi lệ. Với tiếng cười cũng vậy.

13. Joy’s smile is much closer to tears than laughter. (Victor Hugo)

Nụ cười của sự vui mừng gần nước mắt hơn là tiếng cười.

14. Laughter is the sun that drives winter from the human face. (Victor Hugo)

Tiếng cười là mặt trời đuổi mùa đông khỏi gương mặt con người.

15. We cannot really love anyone with whom we never laugh. (Agnes Repplier)

Chúng ta không bao giờ có thể thực sự yêu ai mà chúng ta chưa từng cùng cười.

16. We must laugh before we are happy, for fear we die before we laugh at all. (La Fontaine)

Chúng ta phải cười trước khi ta hạnh phúc, bởi nỗi sợ rằng ta sẽ chết trước khi ta kịp cười.

17. The house of laughter makes a house of woe. (Edward Young)

Ngôi nhà nhiều tiếng cười cũng là ngôi nhà nhiều phiền muộn.

18. Count your age by friends, not years. Count your life by smiles, not tears.( John Lennon)

Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.

19. Smile, even if it’s a sad smile, because sadder than a sad smile is the sadness of not knowing how to smile.

Hãy cười, thậm chí dù đó là nụ cười buồn bã, bởi còn đáng buồn hơn nụ cười buồn bã là sự bi thảm vì không biết phải cười thế nào.

20. If you see a friend without a smile; give him one of yours.

Nếu bạn thấy một người bạn không có nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho người đó.

Lời Kết

Trên đây là tất cả những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng với những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng anh được chắt lọc trên sẽ giúp bạn cảm thấy yêu đời để học tiếng anh tốt hơn.

Từ khóa » Nụ Cười Dịch Qua Tiếng Anh