NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG NHẬT HAY TRONG ANIME - Sách 100
Có thể bạn quan tâm
Anime là nét đặc sắc không thể thiếu trong nền văn hóa đại chúng Nhật Bản, những bộ Anime không chỉ gây ấn tượng cho người xem bởi phần hình ảnh tràn đầy màu sắc mà còn bởi những câu nói tiếng nhật hay và vô cùng ý nghĩa của các nhân vật trong phim.
Hãy cùng Sách 100 điểm qua những câu nói tiếng nhật hay trong các bộ anime nổi tiếng và chọn cho bản thân một câu nói mà bạn thích nhất nhé!
NỘI DUNG: |
I. Những câu nói tiếng Nhật trong anime hay về tình yêu |
II. Những câu nói tiếng Nhật hay trong anime về tình bạn |
III. Những câu nói tiếng Nhật hay trong anime về cuộc sống |
I. Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu trong anime
Tình yêu là một thứ tình cảm thiêng liêng, vô cùng đặc biệt và khó lý giải thành lời, bởi vậy mà có không ít những bộ phim anime khai thác về chủ đề này. Trong đó phải kể đến những câu nói hay về tình yêu vô cùng lãng mạn và ngọt ngào dưới đây.
「彼女を守れるだけの力がほしいと…強く思った」 kanojo wo mamorerudake no chikara ga hoshii to...tsuyokuomotta Tôi thực sự muốn có sức mạnh để bảo vệ cô ấy. (Toono Takaki - 5cm/s) |
📌 Nがほしい: muốn làm gì...
「言おうと思ったんだ、お前がどこの世界にいても、俺が必ずもう一度会いに行くって」 iou to omottanda, omae ga dokonosekaini ittemo, ore ga kanarazu mou ichido ai ni ikutte Anh muốn nói rằng dù em ở bất kì nơi đâu, anh nhất định sẽ đến gặp em. (Taki - Your name) |
「人を好きになるときに理由は必要ないと思うけどさ」 hito wo sukini narutokini riyuu ha hitsuyounaito omounkedosa Tớ nghĩ là thích một người vốn đâu cần lý do. (Nishimiya Shouko - Dáng hình thanh âm) |
「青空よりも俺はひながいい!天気なんて狂ったままでいいんだ!」 Aozora yori mo ore wa hina ga ii! Tenki nante kurutta mamade iin da Chẳng cần bầu trời xanh trong trở lại, anh cần em hơn! Dẫu cho thời tiết có đang bị đảo lộn! (Hodaka - Tenki no ko) |
📌 青空(あおぞら): bầu trời trong xanh.
📌 狂う(くるう): bị đảo lộn, loạn.
「背後霊みたくずーっとずーっとそばにいてやるんだからな!!」 Haigorei mitaku zutto zutto soba ni ite yarun da kara na!! Tớ muốn mãi mãi ở bên cậu như hình với bóng. (Tsubaki - Tháng 4 là lời nói dối của em) |
📌 背後(はいご): Phía sau lưng.
「雫に早く会いたくてさ。何度も心の中で呼んだんだ」 Shizuku ni hayaku aitakute sa. Nando mo kokoro no naka de yondan da! Tớ muốn sớm được gặp Shizuku biết bao. Trong trái tim này, tớ đã gọi tên cậu không biết bao nhiêu lần rồi. (Seiji Amasawa - Lời thì thầm của trái tim) |
「あの人に会いたいと思うけれど、その気持ちを抱えこんでいるだけでは、きっといつまでもガキのままだ」 Ano hito ni aitai to omou keredo, sono kimochi o kakaekonde iru dakede wa, kitto itsu made mo gaki no mamada Tôi muốn gặp người đó, nhưng nếu cứ chôn giấu tình cảm này tôi sẽ mãi mãi vẫn chỉ là một đứa trẻ. (Takao Akizuki - Khu vườn ngôn từ) |
📌 ガキ:đứa trẻ, nhãi con.
📌 気持ちを抱え込む:giữ khư khư, chôn giấu tình cảm, cảm xúc.
>>> Xem thêm: Wibu là gì? Những thuật ngữ trong anime bạn nên biết
II. Những câu nói tiếng nhật hay về tình bạn trong anime
Bên cạnh tình yêu thì cũng có vô số thông điệp sâu sắc về tình bạn, tình đồng đội được gửi gắm thông qua những câu nói hay trong anime.
「一緒にいて欲しい仲間がいるから!! おれが誰よりも強くならなきゃ、そいつらをみんな失っちまう!!」Issho ni ite hoshii nakama ga irukara! ! Ore ga dare yori mo tsuyoku naranakya, soitsura wo minna ushinatchimau! ! Bởi vì tôi có những người bạn mà mình muốn ở bên nên tôi phải mạnh mẽ hơn bất kỳ ai hoặc là tôi sẽ mất đồng đội! (Luffy - One Piece) |
📌 仲間(なかま): đồng đội, chiến hữu.
「いいことも悪いことも全部 含めて“友達 ”なんだ」 Ii koto mo warui koto mo zenbu fukumete “tomodachi” nan da Tốt đẹp và cả xấu xa, gom hết lại chính là thứ gọi là bạn bè. (Shouya Ishida - Dáng hình thanh âm) |
📌 含めて(ふくめる): gộp, gom.
「全部は手に入らねぇ。だから手に入れたものを大切にするんだ。欲張るな。俺は仲間がいれば他に何も要らねぇよ」 Zenbu wa te ni hairane. Dakara te ni ireta mono wo taisetsu ni surun da. Yokubaru na. Ore wa nakama ga ireba hoka ni nani mo irane~ yo. Có mọi thứ là điều không thể. Đó là lý do tại sao tôi trân quý những thứ mình đang có. Đừng tham lam. Tôi không cần bất cứ thứ gì khác nếu tôi có đồng đội. (Natsu Dragneel - Fairy Tail) |
📌 手に入れる(てにいれる): Sở hữu, có được, đoạt được.
📌 Aい ー>く・Aなー>に + する: Làm gì đó một cách…
📌 欲張る(よくばる): Tham lam
「本当に困ってるときに助けてやれるから友達なんじゃねーか」 Hontōni komatteru toki ni tasukete yarerukara tomodachina nja nee ka Chẳng phải bạn bè là khi gặp khó khăn sẽ ra tay giúp đỡ hay sao. (Takeshi Yamamoto - Reborn!) |
「たとえ記憶が戻らなくても…あたしは一生友達だからね…」 Tatoe kioku ga modoranakute mo… atashi wa isshou tomodachi dakara ne… Dẫu cho tớ không thể nhớ ra thì ta cũng hãy làm bạn suốt đời nhé. (Suzuki Sonoko - Conan) |
📌 記憶(きおく): ký ức.
📌 たとえ...ても: dù…thì cũng.
「獄にも咲く一輪の友情の花 寄せては返す波跡に 忘れ形見の花びら残し いつか再び 咲かせてみせよう」 Goku ni mo saku ichirin no yuujou no hana yosete wa kaesu namiato ni wasuregatami no hanabira nokoshi itsuka futatabi saka sete miseyou. Nụ hoa của tình bạn đã nở rộ ngay cả trong chốn ngục tù! Trên bờ cát trắng nơi những con sóng tới và đi, nó sẽ mang theo những điều đó như những kỉ niệm. Chúng ta sẽ làm nó nở rộ trở lại một ngày nào đó. (Mr.2 Bon Clay - One Piece) |
📌 獄(ごく・ひとや): nhà tù.
📌 一輪の花(いちりんのはな):Một bông hoa.
📌 跡(あと): vết, dấu vết.
📌 再び(ふたたび): 1 lần nữa.
「俺たちどこにいても仲間だから!」 Oretachi dokoni ite mo nakamadakara! Dù ở bất kì đâu ta vẫn mãi mãi là đồng đội (Gon Freecss - Hunter x Hunter) |
>>> Xem thêm: Tsundere là gì? Phân tích thuật ngữ Tsundere
III. Những câu nói tiếng nhật hay về cuộc sống trong anime
Trong anime, ngoài phần hình ảnh bắt mắt, những màn chiến đấu kịch tính thú vị thì tác giả còn khéo léo lồng ghép vào đây những bài học cuộc sống vô cùng ý nghĩa khiến người xem phải dừng lại suy ngẫm.
「毎日の小さな努力のつみ重ねが、歴史を作っていくんだよ!!」 Mainichi no chiisa na doryoku no tsumi kasane ga, rekishi o tsukutte iku nda yo! ! Sự tích lũy của những nỗ lực nhỏ hàng ngày làm nên lịch sử!! (Doraemon) |
📌 努力(どりょく): sự nỗ lực.
📌 歴史(れきし) : lịch sử.
「未来は一瞬一瞬変わっていく。だから先のことを悩むより今を一生懸命生きればきっといいことあるさ。」Mirai wa isshun isshun kawatte iku.Dakara saki no koto o nayamu yori ima o isshoukenmei ikireba kitto ii koto aru sa. Tương lai thay đổi từng khoảnh khắc. Vậy nên, thay vì phiền não bởi những điều phía trước, tốt hơn là nên cố gắng cho hiện tại. (Doraemon) |
📌 悩む(なやむ): phiền não, trăn trở, băn khoăn.
「目が前向きについているのはなぜだと思う? 前へ前へと進むためだ!」 Me ga maemuki ni tsuite iru no wa nazeda to omou? Mae e mae e to susumu tameda! Vì sao đôi mắt người lại nhìn về phía trước? Vì thượng đế muốn con người luôn nỗ lực tiến về phía trước. (Sensei - Doraemon) |
📌 前向き(まえむき): Hướng về phía trước
「頑張れ‼︎ 人は心が原動力だから 心はどこまでも強くなれる‼︎」 Ganbare‼ ︎ hito wa kokoro ga gendōryokudakara kokoro wa doko made mo tsuyoku nareru‼ ︎ Cố gắng lên! Con người ta có thể trở nên mạnh mẽ vì trái tim chính là động lực. (Tanjiro - Kimetsu no yaiba) |
📌 原動力(げんどうりょく):Nguồn động lực
老いることも死ぬことも、人間という儚い生き物の美しさだ Oiru koto mo shinu koto mo, ningen to iu hakanai ikimono no utsukushisa da. Trở nên già yếu và chết đi, đó mới là vẻ đẹp của sinh vật ngắn ngủi mang tên con người. (Rengoku Kyoujurou - Kimetsu no Yaiba) |
📌 儚い (はかない): Ngắn ngủi, phù du
「人生は七転び八起きだ 立ち上がり続けりゃ勝つんだよ」 Jinsei wa nanakorobiyaokida tachiagari tsudzukerya katsu nda yo Trong cuộc sống, bạn ngã xuống bảy lần nhưng hãy đứng dậy tám lần. Hãy cố gắng và bạn sẽ thành công! (Nana Osaki – Nana) |
📌 七転び八起き(ななころびやおき): 7 lần ngã 8 lần đứng dậy (cho dù thất bại vẫn không nản lòng mà bước tiếp).
📌 立ち上がる(たちあがる): đứng dậy, đứng lên.
「負けたことがある」というのが、いつか大きな財産になる」 Maketa koto ga aru to iu no ga, itsuka ookina zaisan ni naru. Những trải nghiệm mất mát sẽ trở thành lợi ích cho chúng ta vào một ngày nào đó trong tương lai. (Coach Doumoto – Slam Dunk) |
📌 財産(ざいさん): Tài sản.
「最後まで希望を捨てちゃいかん。あきらめたら、そこで試合終了だよ」 Saigomade kibou o sutecha ikan. Akirametara, sokode shiai shuuryouda yo. Đừng từ bỏ hy vọng cho đến khi kết thúc. Nếu bạn bỏ cuộc, đó cũng là cái kết của cuộc chơi. (Coach Anzai – Slam Dunk) |
📌 試合終了(しあいしゅうりょう): Kết thúc của cuộc chơi.
📌 希望を捨てる(きぼうをすてる): Từ bỏ hi vọng.
「なんとかなるよ、絶対大丈夫だよ」Nantoka naru yo, zettai daijoubu dayo Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi! (Sakura Kinomoto - Thủ lĩnh thẻ bài) |
「いやなコトのために、いい思い出を捨てちゃもったいないよ」 Iyana koto no tame ni, ii omoide o sutecha mottainai yo Thật lãng phí khi vứt bỏ những ký ức tốt đẹp chỉ vì điều gì đó tồi tệ đã xảy ra. (Yuji Kitano – Ii Hito) |
📌 Nのために、...: Vì cái gì.
📌 思い出(おもいで): Kỉ niệm, kí ức.
📌 もったいない: Lãng phí.
"翼"がないから人は飛び方を探すのだ "Tsubasa" ga nai kara hito wa tobikata wo sagasu no da Con người không có cánh, nên họ tìm cách để bay lên Ukai Kenshin - Haikyuu |
Trên đây là những câu nói bằng tiếng nhật hay trong anime được tổng hợp bởi Sách 100, hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho việc học tiếng nhật của bạn.
Xem anime quả thật là một phương pháp học tiếng nhật vừa thú vị vừa hiệu quả. Qua những câu nói của nhân vật trong anime ta vừa có thể nâng cao kiến thức về từ vựng ngữ pháp vừa rèn luyện được khả năng nghe hiểu. Nhưng phương pháp này chỉ thực sự có hiệu quả khi bạn học đúng cách.
Nếu bạn chưa biết cách học tiếng nhật qua anime hiệu quả thì cũng đừng lo lắng bởi đã có Sách 100 giúp bạn, hãy bấm ngay vào link và cũng tìm hiểu nhé!
>>> Cách học tiếng Nhật qua Anime và phim Nhật hiệu quả
Sách 100 chúc bạn luôn mạnh khỏe, học tốt tiếng Nhật!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE
>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)
>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
4.2
(5 đánh giá)Từ khóa » Những Từ Tiếng Nhật Hay Trong Anime
-
Tổng Hợp Từ Vựng, Câu Nói Hay Tiếng Nhật Anime | WeXpats Guide
-
100 Từ Vựng Tiếng Nhật "nhất định Gặp" Trong Manga | Akira Education
-
Tổng Hợp Các Từ Tiếng Nhật Trong Anime Hay Và ý Nghĩa
-
100 Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Manga Anime Mà OTAKU Nào Cũng Biết
-
100+ Từ Vựng Anime Phổ Biến Khi Học Tiếng Nhật - Vinanippon
-
Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Trong Anime - Manga
-
100 Từ Tiếng Nhật Thường Gặp Trong Manga Anime
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Thường Xuất Hiện Trong Anime
-
247+ Những Tên Tiếng Nhật Hay Trong Anime Tín đồ Phim Hoạt Hình ...
-
Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay đến "thần Sầu" Trong Anime
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THƯỜNG GẶP TRONG MANGA.
-
Top 14 Những Thuật Ngữ Trong Anime Phổ Biến Nhất 2021