Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Trang Phrase Mix cung cấp các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng Anh.
Đi ngủ
- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).
- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).
- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.
- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.
- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.
- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi.
Giấc ngủ
- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.
- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.
- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.
- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).
- snore: ngáy
- sleep on back: ngủ nằm ngửa
- sleep on stomach: ngủ nằm sấp
- sleep on side: ngủ nằm nghiêng
- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
Không ngủ
- stay up late: thức khuya
- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ
- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
- have insomnia: mắc chứng mất ngủ
- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)
- sleep in: ngủ nướng
Thức giấc
- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc
- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc
- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ
- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ
- an early bird: một người dậy sớm
Buồn ngủ
- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.
- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.
- I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
Phiêu Linh
>>Cách gọi tên các loài hoa trong tiếng Anh >>Cách gọi tên các loại giày dép trong tiếng Anh
Từ khóa » Dỗ Con Tiếng Anh Là Gì
-
Dỗ Dành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "dỗ Dành" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
DẠY DỖ CON CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dỗ Dành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dạy Dỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'dỗ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dạy Dỗ Con Cái Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
DỤ DỖ - Translation In English
-
Tra Từ Dỗ Dành - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Gỗ Ván ép Tiếng Anh Là Gì? Đặc Trưng Của Từng Loại Gỗ Công Nghiệp
-
Dạy Dỗ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Dụ Dỗ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dạy Dỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam