Những Cụm Từ Thông Dụng Khi Giao Tiếp Trong Tiếng Anh - Báo Tuổi Trẻ
Trong loạt bài học về collocation, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh mà người học cần biết để sử dụng đúng khi giao tiếp.
Trong bài này chúng ta sẽ học 6 collocation của từ life và living.
1. Once in a lifetime có nghĩa là một lần trong đời, rất hiếm
Ví dụ: Being chosen to receive the scholarship to study abroad was a once in a lifetime opportunity for me.
2. All walks of life có nghĩa tất cả tầng lớp trong xã hội
Ví dụ: I went travelling a lot, so I met people from all walks of life.
3. Lifelong có nghĩa cả đời
Ví dụ: A journey to the Moon is my lifelong ambition.
4. Cost of living có nghĩa giá cả về sinh hoạt, chỉ số sinh hoạt chi tiêu
Ví dụ: The cost of living in Sai Gon is quite high.
5. To make a living from có nghĩa mưu sinh bằng, kiếm sống bằng
Ví dụ: He makes a living from teaching English.
6. Living expenses có nghĩa chi phí sinh hoạt, chi tiêu trong cuộc sống như ăn ở…
Ví dụ: Students always think about their daily living expenses.
Chúng ta hãy cùng luyện tập bài hội thoại sau để nắm vững cách sử dụng 6 collocations nêu trên:
An: How’s your life in Sai Gon, Jack?
Jack: Not too bad, thanks. I make a living from tutoring some students.
Also, I have met people from all walks of life. It’s such an interesting city.
An: Oh, great! I think the cost of living in Sai Gon is quite high, right?
How do you manage to get by with all the hefty daily living expenses?
Jack: Well, it’s always been my lifelong ambition to live here so I make do.
I am actually trying to find a better job.
An: Hey, I heard that SEAMEO RETRAC is offering a once in a lifetime opportunity to work for them. Why don’t you apply for a teaching position there?
Từ khóa » Nơi Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì
-
Sinh Hoạt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sinh Hoạt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SINH HOẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SINH HOẠT HÀNG NGÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sinh Hoạt Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Sinh Hoạt Cá Nhân
-
Nơi Sinh Sống Tiếng Anh Là Gì
-
"Chào Cờ" Và "Sinh Hoạt Lớp" Dịch Thế Nao?
-
Sinh Hoạt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Nơi Sinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phòng Sinh Hoạt Chung Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Sinh Hoạt Cộng đồng Tiếng Anh Là Gì
-
"phòng Sinh Hoạt Chung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hướng Dẫn Thủ Tục Chuyển Sinh Hoạt Đảng Mới Nhất - LuatVietnam
-
Sinh Hoạt Chi Bộ Hàng Tháng Là Gì? Thời Gian Và Kịch Bản Sinh Hoạt ...