NHƯNG CUỐI CÙNG THÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHƯNG CUỐI CÙNG THÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhưng cuối cùng thì
but in the end it
nhưng cuối cùng nó
{-}
Phong cách/chủ đề:
But in the end.Nên, ừ, ông… ông có trọng âm và… vàbộ đồ và bài phát biểu, nhưng cuối cùng thì, ông là một con quái vật, cũng như tất cả những bọn kia thôi.
So, yeah, you-- you have the accent and the--and the suit and the snark, but at the end of it, you are a monster, just like all the rest of them.Nhưng cuối cùng thì tôi bỏ chúng ra.
But in the end, I left them.Sau chấn thương đầu gối,[ 1] anh đã được lọt vào mắt xanh một số câu lạc bộ như Bayern, Juventus và Manchester United,nhưng cuối cùng thì Borussia Dortmund mới có được anh ấy vào năm 2019.
After the result of a knee injury,[4] he got attention from clubs such as Bayern, Juventus and Manchester United began to follow him closely,but in the end it was Borussia Dortmund that got him in 2019.Nhưng cuối cùng thì tôi thật vô dụng.
But in the end, I was useless.Tất cả điều này có nghĩa là giả định rằng bất kỳ vi mô cụ thể nào là một con đường dẫn đến khủng bố chắc chắn sẽ tạo ranhiều mặt tích cực giả- những người bị buộc tội là nguy hiểm cho xã hội rộng lớn hơn, nhưng cuối cùng, thì không.
All this means that assuming that any particular microradicalisation is a pathway to terrorism will inevitably create many false positives-people who are accused of being dangerous to wider society but, in the end, are not.Nhưng cuối cùng thì anh vẫn là Khan Chand.
But, then, he was Khan Chand.Uruguay nói chung được kỳ vọng sẽ kiên quyết ở phía sau và lâm sàng lên phía trước trong trận tứ kết thứ sáu tại FIFA WorldCup Nga 2018, nhưng cuối cùng thì Pháp đã tỏ ra là hậu vệ phòng thủ và hiệu quả trước khung thành.
Uruguay were generally expected to be resolute at the back and clinical up front during Friday's quarter-final at the 2018 FIFA World Cup Russia™,but in the end it was France who proved to be defensively sound and efficient in front of goal.Nhưng cuối cùng thì anh vòng lại.
But finally you turn around.Chậm, nhưng cuối cùng thì nó cũng đến.
Slow, but eventually gets there.Nhưng cuối cùng thì chúng tôi có 11 cầu thủ.
So far we have eleven players.Đó, nhưng cuối cùng thì anh vẫn đổi ý”.
Yeah, but I finally changed my mind.".Nhưng cuối cùng thì ngày tuyệt vời đã tới.
But finally, the great day arrived.Nhưng cuối cùng thì căn bệnh lại.
But eventually the disease took over.Nhưng cuối cùng thì có ích gì chứ?
But what's useful, in the end?Nhưng cuối cùng thì vẫn quay lại làm kế toán.
So eventually I went back to accounting.Nhưng cuối cùng thì tất cả đến với nhau.
But in the end it all came together.Nhưng cuối cùng thì tự tay vua thảo lấy.
They were eventually bought by the King himself.Nhưng cuối cùng thì ta đã làm được.”.
But I have managed it at last.'.Nhưng cuối cùng thì họ đã không đến như đã hẹn.
After all, it wasn't like they were dating.Nhưng cuối cùng thì cô cũng đành phải nhận.”.
But eventually, you have to take it.”.Nhưng cuối cùng thì điều quan trọng là hành động.
But ultimately, what was important was action.Nhưng cuối cùng thì nó đã không được tạo ra.
But it ultimately wasn't built to last.Nhưng cuối cùng thì đây là quyết định cá nhân.
Ultimately though, this is a personal decision.Nhưng cuối cùng thì tôi quyết định tham gia.
But I ultimately decided to participate.Nhưng cuối cùng thì cũng không đủ cho Barcelona.
But it was not enough for Barcelona in the end.Thế nhưng, cuối cùng thì chính chính phủ, chứ không phải phe đối lập, mới muốn được tái đắc cử dựa vào thành quả lập pháp của họ.
But in the end it is the government, not the opposition, that seeks re-election on the back of its legislative achievements.Nhưng cuối cùng thì, sau khi ở đó một thời gian, sau khi kết thúc năm đầu tại trường quân sự, tôi nhận ra mình đang trưởng thành hơn.
But then eventually, after staying there for a little while, and after the end of that first year at this military school, I realized that I actually was growing up.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0289 ![]()
như đã chépnhư đồ lót

Tiếng việt-Tiếng anh
nhưng cuối cùng thì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhưng cuối cùng thì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhưngsự liên kếtbutyetnhưngtrạng từhowevernhưnggiới từthoughalthoughcuốidanh từendbottomcuốitrạng từlatecuốitính từlastfinalcùngtính từsamecùnggiới từalongalongsidecùngtrạng từtogethercùngdanh từendTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cuối Cùng Thì Trong Tiếng Anh
-
Cuối Cùng Thì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "cuối Cùng Thì" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
NGƯỜI CUỐI CÙNG , THÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cấu Trúc, Cách Dùng The Last Time Trong Tiếng Anh - Tài Liệu IELTS
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng The Last Time Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng The Last Time Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng The Last Time Trong Tiếng ...
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Kì Thi Cuối Cùng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Câu The Last Time Chuẩn Nhất
-
TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT