Những điều Bạn Phải Biết Về Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại đại từ khác nhau có thể kể đến như: đại từ nhân xưng làm chủ từ, đại từ nhân xưng làm túc từ, danh từ sở hữu, tính từ sở hữu,.. khiến cho nhiều bạn dễ nhầm lẫn.

Ở bài viết này, mình sẽ giải thích một số tính chất quan trọng của Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) thể hiện sự sở hữu của ai đó với một danh từ, hay danh từ đó liệu thuộc về ai.

Đại từ nhân xưng(Personal pronouns)Tính từ sở hữu(Possessive adjectives)
IMy
YouYour
HeHis
SheHer
ItIts
WeOur
YouYour
TheyTheir

Trong tiếng Anh, cả ba từ “their”, “they’re” và “there” đều phát âm hoàn toàn giống nhau. Khi nghe, hãy cẩn thận phân biệt chúng dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc của câu.

Vị trí của tính từ sở hữu trong câu

Có lẽ bạn cũng biết, tính từ sở hữu là một tính từ, cho nên nó cũng như bao tính từ khác. Đó là nó sẽ đứng trước danh từ.

Tính từ sở hữu + danh từ

Chú ý: danh từ có tính từ sở hữu đứng đằng trước không có mạo từ đi theo.

Một vài ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:

  • my house
  • your notebook
  • their bicycles

Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ

Các tính từ sở hữu luôn được dùng tương ứng với người sở hữu chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về người sở hữu. Ví dụ:

  • My house is big. (I là chủ ngữ sở hữu căn nhà – house)
  • Her husband works in a restaurant. (She là chủ ngữ mà người chồng – husband – thuộc về)

Danh từ số ít và số nhiều với tính từ sở hữu

Bất kể danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều, tính từ sở hữu vẫn không thay đổi hình thức.

  • Our bicycle is cheap. (danh từ số ít)
  • Our bicycles are cheap. (danh từ số nhiều)
  • Your book is interesting. (danh từ số ít)
  • Your books are interesting. (danh từ số nhiều)
  • Our daughter is beautiful. (danh từ số ít)
  • Our daughters are beautiful. (danh từ số nhiều)

Một vài ví dụ dễ hiểu về tính từ sở hữu

I am a writer.

You’re reading my post.

You‘re an English student.

You‘re reading this post on your computer.

He‘s eating a burger.

It is his burger.

She is beautiful.

Her hair is black.

This is a cat.

It‘s eating its food.

We’re at a restaurant.

We‘re eating our breakfast.

You‘re students.

You‘re in your classroom.

They‘re good kids.

They‘re playing with their toys.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) trong tiếng Anh có phải là một đại từ không?

Tính từ sở hữu được phân loại như một loại đại từ. Ví dụ:

  • Is that the Queen’s hat?
  • No, it’s her crown.

Ở ví dụ trên, tính từ sở hữu her đã thay thay cho danh từ Queen. Đây là bằng chứng chứng mình rằng tính từ sở hữu hoạt động như một đại từ. Các tình từ bình thường khác, ví dụ như big, yellow, funny,.. không thể thay thế danh từ được.

Đừng nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

  • Your car is black. (your là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ car)
  • Mine is red. (mine là một đại từ, hoạt động như một chủ ngữ của động từ is)

Danh sách đại từ nhân xưng với tính từ sỡ hữu và đại từ sở hữu tương ứng

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuĐại từ sỡ hữu
Imymine
youyouryours
hehishis
she herhers
ititsits
weourours
theytheirtheirs
whowhosewhose

Chúng ta sẽ học về đại từ sở hữu ở bài sau.

Vấn đề đau đầu khi dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Có một vấn đề đau đầu khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Đó là tiếng Anh không có tính từ sở hữu không phân biệt giới tính. Tính từ sở hữu its thì không thể dùng với con người được.

  • Each owner is responsible for its cats. (không được)

Cho nên, khi bạn nhắc đến một người nhưng chưa rõ giới tính của họ, bạn có hai lựa chọn: dùng their hoặc his/her.

  • Each owner is responsible for their dog.

Trường hợp trên dùng từ their để thay thế cho một người không rõ giới tính. Đây là phương án tốt nhất.

  • Each owner is responsible for his/her cats.

Hoặc có thể dùng his/her như ví dụ trên. Nhưng nó khá khó nghe và không gọn chút nào.

  • Each owner is responsible for his cats.

Ví dụ trên chỉ được coi la đúng nếu tất cả người chủ của mèo là đàn ông. Nhưng nếu không phải, bạn không nên dùng những câu tương tự như trên.

Danh từ được dùng như tính từ sỡ hữu

Danh từ cũng có thể được dùng như một tính từ sở hữu, ví dụ:

  • This is her pencil. / This is the girl’s pencil.
  • This is his car. / This is Hung’s car.
  • Where are their coats? / Where are the kids’ coats.

Thực hành

Điền vào các tính từ sở hữu (possessive adjectives) thích hợp

  1. I’m practicing ___ English.
  2. You’re working with ___ colleagues.
  3. We’re doing ___ work.
  4. They’re in ___ apartment.
  5. Open ___ books and turn to the third lesson.
  6. She wants to meet ___ mother.
  7. It has ____ own food.
  8. ___ name is (tên của bạn).
  9. ___ name is Trung.
  10. ___ name is Thu.
Đáp án
  1. my
  2. your
  3. our
  4. their
  5. your
  6. her
  7. its
  8. my
  9. his
  10. her

Tạm kết

Như vậy là bạn đã cùng mình tìm hiểu xong những khái niệm cơ bản về Tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

Trong quá trình đọc bài, nếu các bạn có bất kì thắc mắc gì thì cứ thoải mái hỏi mình dưới phần bình luận. Mình sẽ cố gắng trả lời sớm nhất có thể.

Và nếu thấy bài học hay, thì ngần ngại gì mà không chia sẻ bài viết nào! 😀

Ở bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về một chủ đề khá là liên quan đến tính từ sở hữu. Đó là đại từ sở hữu.

Hẹn gặp lại bạn ở bài học sau!

Học bài trước

Cách dùng giới từ to trong tiếng Anh

Học bài kế tiếp

Đại từ sở hữu

Từ khóa » Sự Khác Nhau Giữa Tính Từ Sở Hữu Và đại Từ Sở Hữu