Những Kiến Thức Quan Trọng Trong Chương Trình Tiếng Anh Lớp 9
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh lớp 9 là chương trình trọng tâm ở cấp học trung học cơ sở. Với hệ thống kiến thức nâng cao và đa dạng nên một phương pháp học tập hiệu quả là điều cần thiết. Cùng tìm hiểu các kiến thức sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 9 và các phương pháp sau đây để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi vào lớp 10 sắp tới nhé!
Xem thêm:
- Học tiếng Anh sẽ không hiệu quả nếu chưa rèn luyện 5 thói quen này
- Những câu nói tiếng anh hay và đáng suy ngẫm về cuộc sống
Kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 9
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL (hỏi thăm người bạn qua thư)
abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
anyway (adv) dù sao đi nữa
area (n) diện tích
Asian (a) thuộc Châu Á
association (n) hiệp hội
atmosphere (n) bầu không khí
beautiful (a) đẹp
beautify (v) làm đẹp
beauty (n) vẻ đẹp
Buddhism (n) Phật giáo
climate (n) khí hậu
compulsory (a) bắt buộc
consist of: include bao gồm, gồm có
depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào
divide into: chia ra
educate (v) giáo dục
education (n) nền giáo dục
educational (a) thuộc về giáo dục
farewell party tiệc chia tay
friendliness (n) sự thân thiện
hang – hung – hung: treo, máng
Hinduism (n) Ấn giáo
impression (n) sự gây ấn tượng
impressive (a) gây ấn tượng
in addition: ngoài ra
industrial (a) thuộc về công nghiệp
industry (n) ngành công nghiệp
instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
instruction (n) việc giáo dục
instructor (n) người hướng dẫn
Islam: Hồi giáo
keep in touch with giữ liên lạc
mausoleum (n) lăng
member country quốc gia thành viên
mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
official (a) chính thức
peace (n) hòa bình, sự thanh bình
peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh
population (n) dân số
pray (v) cầu nguyện
primary school: trường tiểu học
region (n) vùng, miền
regional (a) thuộc vùng, miền
relative (n) nhân thân, bà con
religion (n) tôn giáo
secondary school: trường trung học
similar (a) tương tự
temple (n) đền, đình
tropical (a) thuộc về nhiệt đới
unit of currency đơn vị tiền tệ
widely (adv) một cách rộng rãi
worship (v) thờ phượng
religious (a) thuộc về tôn gì
UNIT 2: CLOTHING (Quần áo)
(be) fond of = like: thích
baggy (a) rộng thùng thình
casual clothes (n) quần áo thông thường
cloth (n) vải
convenience (n) sự thuận tiện
convenient (a) thuận tiện
cross (n) chữ thập
design (n, v) bản thiết kế, thiết kế
designer (n) nhà thiết kế
economic (a) thuộc về kinh tế
economical (a) tiết kiệm
economy (n) nền kinh tế
embroider (v) thêu
ethnic minority: dân tộc thiểu số
faded (a) phai màu
fashion designer: nhà thiết kế thời trang
fashionable (a) hợp thời trang
generation (n) thế hệ
go up = increase: tăng lên
hardly (adv) hầu như không
inspiration (n) nguồn cảm hứng
inspire (v) gây cảm hứng
label (n) nhãn hiệu
lines of poetry: những câu thơ
loose (a) lỏng, rộng
material (n) vật liệu
modern (a): hiện đại
modernize (v) hiện đại hóa
out of fashion: lỗi thời
pants (n): trousers quần (dài)
plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
point of view: quan điểm
put on = wear mặc vào
sailor (n) thủy thủ
sale (n) doanh thu
shorts (n) quần đùi
short-sleeved (a) tay ngắn
sleeve (n) tay áo
sleeveless (a) không có tay
stripe (n) sọc
striped (a) có sọc
subject (n) chủ đề, đề tài
suit (a) trơn
sweater (n) áo len
symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
symbolize (v) tượng trưng
unique (a) độc đáo
wear out: mòn, rách
worldwide (a) rộng khắp thế giới
(be) proud of: tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE (Chuyến du lịch nước ngoài)
banyan tree: cây đa
buffalo (n) con trâu
cattle (n) gia súc
chance (n) dịp
complete (v hoàn thành
crop (n) vụ mùa
cross (v) đi ngang qua
enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị
entrance (n) cổng vào, lối vào
exchange (v, n) (sự) trao đổi
feed – fed – fed cho ăn
flow – flew – flown: chảy
forest (n) rừng
gas station: cây xăng
gather (v) gặt, thu hoạch
go boating: đi chèo thuyền
hero (n) anh hùng
highway (n) xa lộ
home village: làng quê
journey (n) chuyến đi, hành trình
maize (n) = corn bắp / ngô
nearby (a) gần bên
paddy field: cánh đồng lúa
parking lot: chỗ đậu xe
play a role: đóng vai trò
plough (n, v) cái cày, cày
pond (n) cái ao
raise (v) nuôi
reply (v) = answer: trả lời
rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
riverbank (n) bờ sông
shrine (n) cái miếu
snack (n) thức ăn nhanh
take a photo: chụp ảnh
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE (Học ngoại ngữ)
aspect (n) khía cạnh
attend (v) theo học, tham dự
attendance (n) sự tham dự
attendant (n) người tham dự
award (v, n) thưởng, phần thưởng
campus (n) khuôn viên trường
candidate (n) thí sinh, ứng cử viên
close to: gần
course (n) khóa học
cultural (a) thuộc về văn hóa
culture (n) văn hóa
dormitory (n) ký túc xá
exactly (adv) chính xác
examination (n) kỳ thi
examine (v) tra hỏi, xem xét
examiner (n) giám khảo
experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua
go on: tiếp tục
in the end = finally, at last: cuối cùng
learn by heart: học thuộc lòng
nation (n) quốc gia, đất nước
national (a) thuộc về quốc gia
national bank: ngân hàng nhà nước
oral examination: kỳ thi nói
passage(n) đoạn văn
quite (adv) = very, completely: rất
reputation (n) danh tiếng
scenery (n) phong cảnh, cảnh vật
scholarship (n) học bổng
written examination: kỳ thi viết
UNIT 5: THE MEDIA (Phương tiện)
adult (n) người lớn
benefit (n) ích lợi
channel (n) kênh truyền hình
control (v) điều khiển, kiểm soát
crier (n) người rao bán hàng
develop (v) phát triển
development (n) sự phát triển
event: sự kiện
interact (v) ảnh hưởng
interaction (n) sự tương tác
interactive (a) tương tác
invent (v) phát minh
invention (n) sự phát minh
inventor (n) nhà phát minh
latest news: tin giờ chót
media (n) phương tiện truyền thông
popularity (n) tính phổ biến
show (n) buổi trình diễn
stage (n) giai đoạn
teenager (n) thanh thiếu niên
thanks to: nhờ vào
variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng
viewer (n) người xem
widely (adv) một cách rộng rãi
remote (a) = far: xa
UNIT 6: THE ENVIRONMENT (Môi trường)
achieve (v) đạt được, làm được
achievement (n) thành tựu
alert (a) cảnh giác
battle (n) trận chiến
commerce (n) thương mại
communicate (v) giao tiếp
communication (n) sự giao tiếp
conservationist (n) người bảo vệ môi trường
costly (adv) tốn tiền
deforest (v) phá rừng
disappoint (v) làm ai thất vọng
disappointed (a) thất vọng
dissolve (v) phân hủy, hoàn tan
dynamite (n) chất nổ
dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ
end up: cạn kiệt
energy (n) năng lượng
entertain (v) giải trí
entertainment (n) sự giải trí
exhausted fume: hơi, khói thải ra
foam (n) bọt
folk music nhạc dân ca
harm (v) làm hại
hedge (n) hàng rào
junk-yard (n) bãi phế thải
kindly (a) vui lòng, ân cần
leak (v) rò rỉ, chảy
limit (v) giới hạn
limitation (n) sự hạn chế
means (n) phương tiện
natural resources: nguồn tài nguyên thiên nhiên
nonsense (n) lời nói phi lý
oil spill: sự tràn dầu
once (adv) một khi
persuade (v) thuyết phục
pesticide (n) thuốc trừ sâu
prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng
prevention (n) sự ngăn ngừa
protect (v) bảo vệ
protection (n) sự bảo vệ
provide (v) cung cấp
pump (v) bơm, đổ
recycle (v) tái chế
relative (n) bà con, họ hàng
response (n, v) trả lời, phản hồi
rock (n) tảng đá
sand (n) cát
sewage (n) nước thải
shore (n) bờ biển
silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại
spam (n) thư rác
spoil (v) làm hư hỏng, làm hại
spray (v) xịt, phun
stream (n) dòng suối
suffer (v) chịu đựng
surf (v) lướt trên mạng
time-consuming (a) tốn nhiều thời gian
trash (n) rác
treasure (n) kho tàng, kho báu
useful for sb: có ích cho ai
volunteer (n) người tình nguyện
waste (n) chất thải
wrap (v) gói, bọc
litter (v, n) xả rác, rác
UNIT 7: SAVING ENERGY (Tiết kiệm năng lượng)
account for: chiếm
appliance (n) đồ dùng
as well as: cũng như
bath (n) bồn tắm
bill (n) hóa đơn
break (n) sự ngừng / nghỉ
bubble (n) bong bóng
bulb (n) bóng đèn tròn
category (n) loại
clear up: dọn sạch
coal (n) than
compared with: so sánh với
complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn
complicated (a) phức tạp
complication (n) sự phức tạp
conservation (n) sự bảo tồn
conserve (v) bảo tồn, bảo vệ
consume (v) tiêu dùng
consumer (n) người tiêu dùng
consumption (n) sự tiêu thụ
crack (n) đường nứt
drip (v) chảy thành giọt
effectively (adv) có hiệu quả
electric shock (n) điện giật
energy (n) năng lượng
energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng
enormous (a) quá nhiều, to lớn
explanation (n) lời giải thích
faucet (n) = tap: vòi nước
fine (v) phạt tiền
fix (v) lắp đặt, sửa
fly (n) con ruồi
folk (n) người
freezer (n) tủ đông
frog (n) con ếch
gas (n) khí
gas (n) xăng, khí đốt
heat (n, v) sức nóng, làm nóng
household (n) hộ, gia đình
innovate (v): reform: đổi mới
innovation (n): reform: sự đổi mới
install (v) lắp đặt
keep on = go on = continue: tiếp tục
label (v) dán nhãn
last (v) kéo dài
lightning (n) sự thắp sáng
local (a) thuộc về địa phương
local authorities: chính quyền đại phương
look forward to: mong đợi
luxuries (n) xa xỉ phẩm
mechanic (n) thợ máy
minimize (v) giảm đến tối thiểu
model (n) kiểu
necessities (n) nhu yếu phẩm
nuclear power: năng lượng hạt nhân
pipe (n) đường ống (nước)
plumber (n) thợ sửa ống nước
poet (n) nhà thơ
politeness (n) sự lịch sự
power (n) = electricity: điện
prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm
prohibition (n) sự ngăn cấm
provide (v) = supply: cung cấp
public transport: vận chuyển công cộng
purpose (n) mục đích
reduce (v) giảm
reduction (n) sự giảm lại
refreshment (n) sự nghỉ ngơi
replace (v) thay thế
resolution (n) cách giải quyết
scheme (n) = plan: kế hoạch
solar energy: năng lượng mặt trời
speech (n) bài diễn văn
standard (n) tiêu chuẩn
sum up: tóm tắt
surface (n) bề mặt
toad (n) con cóc
tool (n) dụng cụ
transport (v) vận chuyển
trash (n) đồ rác rưởi
truck (n) xe tải
tumble dryer: máy sấy
ultimately (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
valuable (a) quí giá
waste (v) lãng phí
wastebasket (n) sọt rác
wave (n) làn sóng
worried about: lo lắng về
right away = immediately (adv) ngay lập tức
UNIT 8: CELEBRATIONS (Kỷ niệm)
acquaintance (n) sự quen biết
active (a) tích cực
activist (n) người hoạt động
alive (a) còn sống
apart (adv) cách xa
as long as: miễn là
be together gather: tập trung
celebrate (v) làm lễ kỷ niệm
celebration (n) lễ kỷ niệm
charity (n) việc từ thiện
colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ
compliment (n) lời khen
compliment so on sth: khen ai về việc gì
congratulate so on sth: chúc mừng ai về
congratulation: lời chúc mừng
Congratulations! Xin chúc mừng
considerate (a) ân cần, chu đáo
contest (n) cuộc thi
crowd (n) đám đông
crowd (v) tụ tập
crowded (a) đông đúc
decorate (v) trang trí
decoration (n) sự trang trí
distinguish (v) phân biệt
Easter (n) lễ Phục Sinh
express (v) diễn tả
feeling (n) tình cảm, cảm xúc
first prize: giải nhất
freedom (n) sự tự do
generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung
generous (a) rộng lượng, bao dung
groom (n) chú rể
hug (v) ôm
humourous (a) hài hước
image (n) hình ảnh
in a word: in brief / in sum: tóm lại
Jewish (n) người Do thái
kind (a) tử tế
kindness (n) sự tử tế
lose heart: mất hy vọng
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
memory (n) trí nhớ
miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ
nominate (v) chọn
occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra
parade (n) cuộc diễu hành
Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)
priority (n) sự ưu tiên
proud of: tự hào, hãnh diện
sense of humour: tính hài hước
slave (n) nô lệ
slavery (n) sự nô lệ
sticky rice cake: bánh tét
tear (n) nước mắt
terrific (a): wonderful tuyệt vời
throughout (prep) suốt
trust (n) sự tin cậy
trusty (a) đáng tin cậy
wedding (n) đám cưới
well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm
UNIT 9: NATURAL DISASTERS (Thảm họa thiên nhiên)
abrupt (a) thình lình
baby carriage: xe nôi
blanket (n) chăn mền
bucket (n) cái xô
candle (n) nến
canned food: thức ăn đóng hộp
cyclone (n) cơn lốc
disaster (n) thảm họa → disastrous (a)
earthquake (n) động đất
erupt (v) phun
eruption (n) sự phun trào
experience (v) trải qua
funnel-shaped (a) có hình phễu
highland (n) cao nguyên
hurricane (n) bão
imagine (v) tưởng tượng
just in case: nếu tình cờ xảy ra
ladder (n) cái thang
laugh at cười nhạo, chế nhạo
match (n) diêm quẹt
movement (n) sự chuyển động
natural disaster: thiên tai
Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương
path (n) đường đi
power cut: cúp điện
prediction (n) sự đoán trước
prepare for: chuẩn bị cho
share (v) chia sẻ
shift (n) sự chuyển dịch
snowstorm (n) bão tuyết
south-central (a) phía nam miền trung
suck up: hút
support (v) ủng hộ
temperature (n) nhiệt độ
thunderstorm (n) bão có sấm sét
tidal wave / tsunami: song thần
tornado (n) bão xoáy
turn down: vặn nhỏ
turn up: vặn lớn
typhoon (n) bão nhiệt đới
underwater (a) ở dưới nước
volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa
volume (n) âm lượng
weather forecast: dự báo thời tiết
predict (v) đoán trước
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS (Cuộc sống trên những hành tinh khác)
aircraft (n) máy bay
alien (n) người lạ
balloon (n) khinh khí cầu
believe (v) tin, tin tưởng
cabin (n) buồng lái
capture (v) bắt giữ
circus (n) đoàn xiếc
claim (v) nhận là, cho là
device (n) thiết bị
disappear (v) biến mất
disappearance (n) sự biến mất
egg-shaped (a) có hình quả trứng
evidence (n) bằng chứng
examine (v) điều tra
exist (v) tồn tại existence (n) sự tồn tại
experience (n) kinh nghiệm
experience (v) trải nghiệm
falling star: sao sa
free (v) giải thoát
health (n) sức khỏe
healthy (a) khỏe mạnh
hole (n) cái lỗ
in the sky: trên bầu trời
jump (v) nhảy
marvelous (a) kỳ diệu
meteor (n) sao băng
ocean (n) đại dương
orbit (v) bay quanh quỹ đạo
perfect (a) hoàn hảo
physical condition: điều kiện thể chất
pilot (n) phi hành gia
planet (n) hành tinh
plate-like (a) giống cái dĩa
proof / support (n) bằng chứng
sample (n) vật mẫu
shooting star: sao băng
space (n) không gian
spacecraft (n) tàu vũ trụ
take aboard: đưa lên tàu, máy bay
treetop (n) ngọn cây
UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Nhóm các thì đơn (Simple Tenses)
Trong chương trình Anh văn lớp 9, các bạn sẽ được tiếp cận và luyện tập với các thì đơn ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Nhóm các thì đơn thường được sử dụng để diễn tả sự việc có tính lặp lại hoặc chỉ tường thuật hay một sự kiện nào đó.
Thể | Cấu trúc chung | Quá khứ Đơn | Hiện tại Đơn | Tương lai Đơn |
Khẳng định | S + V | S + V-ed | S (he, she, it) + V-s/es S (I, You, We, They) + V | S + will +V |
Phủ định | S + not + V | S (I, he, she, it) + did not + V S (you, we, they) + did not + V | S (he,she, it) + does not + V S (I, you, we, they) + do not + V | S + won’t+ V |
Nghi vấn | Aux + S + V? | Did (not) + S + V? | Do/Does (not) + S + V ? | Will (not) +S + V? |
Đối với thì quá khứ đơn, bạn cần lưu ý rằng, các động từ thường khi đưa về thì quá khứ chỉ cần đuôi “-ed”. Còn với các động từ bất quy tắc bạn cần phải học thuộc để biến đổi sao cho phù hợp.
Đối với thì hiện tại đơn, bạn cần phân biệt chủ ngữ là danh từ số ít hay số nhiều để lựa chọn thể của động từ cho đúng. Đồng thời, cũng cần phân biệt nên thêm đuôi -s hay -es cho động từ.
Nhóm các thì tiếp diễn (Continuous Tenses)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 sẽ cung cấp cho các bạn ba loại thì tiếp diễn. Các thì tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động song song hoặc đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Thể | Cấu trúc chung | Quá khứ Tiếp diễn | Hiện tại Tiếp diễn | Tương lai Tiếp diễn |
Khẳng định | S + be + V-ing | He/She/It/I + was + V-ing You/We/They were + V-ing | I am + V-ing He/She/It + is + V-ing You/They/We + are + V-ing | S + will be + V-ing |
Phủ định | S + be + not + V-ing | S + was/were not + V-ing | S am/is/are not + V-ing | S + won’t be + V-ing |
Nghi vấn | Be (not) + S + V-ing? | Was/Were (not) + S + V-ing? | Am/Is/Are not + S + V-ing? | Will (not) + S + be + V-ing? |
So với nhóm các thì đơn, động từ ở thì tiếp diễn sẽ luôn ở dạng be + V-ing còn động từ to be sẽ được biến đổi tùy thuộc vào thời điểm ở quá khứ, hiện tại và tương lai.
Nhóm các thì hoàn thành (Perfect Tenses)
Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 bạn sẽ thấy thêm nhóm thì hoàn thành có vẻ lạ và khó hiểu hơn trong cách dùng nhưng cấu trúc lại cực kỳ đơn giản.
Thể | Cấu trúc chung | Quá khứ Hoàn thành | Hiện tại Hoàn thành |
Khẳng định | S + have/had + PII | S + had + PII | He/She/It + has + PII I/You/They + have + PII |
Phủ định | S + have/had not + PII | S + had not + PII | S has/have not + PII |
Nghi vấn | Have/Had (not) + S + PII? | Had not + S + PII? | Has/Have (not) + S + PII |
Cấu trúc chung của nhóm các thì hoàn thành luôn có sự xuất hiện của have và PII (quá khứ phân từ 2). Have sẽ được biến đổi cho phù hợp với thì còn động từ chính luôn ở dạng PII. Bạn cần lưu ý rằng, have này thuộc về cấu trúc và bắt buộc phải có, không nên nhầm lẫn với động từ “have” trong nội dung.
Ex: She has had this dog for 4 years.
They had had that house for 3 years before they moved to their current house.
Thì hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Đây là một thì nâng cao được kết hợp giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn. Vì thế, cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ mang đặc điểm của cả hai thì này.
Khẳng định | S have/has been + V-ing |
Phủ định | S have/has not been + V-ing |
Nghi vấn | Have/has not + S+ been +V-ing |
Các dạng thức của động từ trong chương trình tiếng Anh lớp 9
Các động từ được chia theo 3 dạng danh động từ Gerund (V-ing), động từ nguyên mẫu có to (to V), động từ nguyên mẫu không to (V-inf) tùy theo động từ đi trước nó chứ không dựa theo thời điểm như khi chia theo thì.
- V-ing
Được sử dụng khi động từ làm chủ ngữ.
Khi đứng sau một số động từ như: enjoy, admit, hate, love, like, mind, can’t help,…
- To V
Động từ chỉ mục đích hay kết quả
Khi đứng sau một số động từ: arrange, ask, forget, intend,…
Khi đứng sau một số tân ngữ: cause, challenge, expect,…
- V-inf
Khi đứng sau các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, should,…
Khi đứng sau các cụm từ had better, would rather, would sooner.
Đứng sau các động từ chỉ giác quan như feel, hear, notice, see, watch + O + V-ing
Chương trình tiếng Anh học thuật YOLA Junior
YOLA Junior là chương trình tiếng Anh thiếu niên học thuật giúp phát triển tư duy, định hình tính cách nhờ áp dụng phương pháp học tiếng Anh lồng ghép kiến thức của Mỹ có tên tiếng Anh là Content – Based Instruction. Khóa học YOLA Junior sẽ dạy tiếng Anh lớp 9 nâng cao giúp bạn có kết quả học hiệu quả nhất.
Tại đây, bạn sẽ được các giáo viên bản xứ với trình độ cao cùng giáo viên Việt Nam, cựu học sinh truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm học tập hiệu quả. Từ đó, khuyến khích học viên tư duy sáng tạo, tăng tương tác lớp học, giúp khơi gợi đam mê, sức mạnh tiềm ẩn trong chính bản thân mình.
Học giỏi tiếng Anh lớp 9 không phải là điều dễ dàng. Đây cũng là giai đoạn quan trọng ảnh hưởng đến kết quả của kỳ thi tuyển sinh lớp 10. Vì vậy, với những kiến thức từ vựng và ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 9 cùng 8 bí kíp mà YOLA giới thiệu, hy vọng bạn sẽ có phương pháp học tập đúng đắn. Bên cạnh đó, bạn sẽ được nâng cao kỹ năng cần thiết cũng như rèn luyện các kỹ năng mềm khi đến với trung tâm tiếng Anh YOLA. Hãy đăng ký khóa học ngay để nhận thêm nhiều ưu đãi bạn nhé!
[form-article type=2 title=”Đăng ký” button=”Tư vấn ngay” select=”Chọn|Học tiếng anh Lớp 9″]
Từ khóa » Các Kiến Thức Cơ Bản Tiếng Anh Lớp 9
-
TỔNG HỢP TRỌN BỘ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 9
-
Tất Cả Công Thức Tiếng Anh Lớp 9
-
Tổng Hợp Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 9 đầy đủ Và Chi Tiết Nhất
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Chương Trình Mới
-
Tóm Tắt Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 - .vn
-
Kiến Thức Trọng điểm Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Năm 2021
-
Tổng Hợp 19 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Từng Unit Sách Mới
-
Tổng Hợp Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 9 Về Các Thì Siêu Dễ Nhớ - CCBOOK
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Thi Vào Lớp 10 - Times Edu
-
Hệ Thống Kiến Thức Và Kỹ Năng đạt điểm Cao Bài Thi Giữa Kỳ II Môn ...
-
Những Kiến Thức Có Bản Về Tiếng Anh Lớp 9 - Học Tốt
-
Ôn Tập Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9
-
Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 9 | Chuyên Đề: Ôn Tập Ngữ Pháp Câu ...
-
Tiếng Anh Lớp 9 Cần Chú Trọng Gì Hơn?