Những Mẫu Câu Tiếng Anh Bày Tỏ Sự Tức Giận - Planguages

Những mẫu câu tiếng Anh bày tỏ sự tức giận

Một số mẫu câu tiếng Anh đơn giản diễn tả cảm xúc của bạn khi tức giận:

  • I don't believe it! (Không thể tin được.)
  • What a pain! (Thật là khổ sở!)
  • It really gets on my nerves. (Không thể chịu đựng được.)
  • I'm sick and tired of...(Tôi thực sự ốm và mệt bởi..)
  • I'm fed up with it. (Tôi chán ngấy với nó.)
  • I could really do without it. (Tôi thực sự có thể làm mà không cần đến nó.)
  • Is it possible? (Điều đó có thể sao?)
  • I'm so frustrated. (Tôi quá là thảm hại.)
  • It's so frustrating working with him. (Thật sự là thất bại khi làm việc với anh ta.)
  • It's easy to get frustrated when things are not fair. (Thật bại quá đơn giản khi mọi thứ không công bằng.)
  • I'm really mad, just a disappointed. (Tôi điên lên mất, thực sự thất vọng.)
  • I can't believe Jim would do something so low. (Tôi không thể tin được Jim làm những điều hèn mọn như vậy.)
  • What was he thinking! I thought we were friends too. Ông đang nghĩ gì vậy, tôi tưởng chúng ta là bạn cơ đấy.)
  • I can't believe he was talking behind my back. (Tôi không thể tin được anh ta đã nói xấu sau lưng tôi).
  • I'm never trusting her again. (Tôi không bao giờ tin tưởng cô ấy nữa).
  • I can't believe you did this to me. (Tôi không thể tin được bạn làm điều này với tôi).
  • Why would you do it? (Tại sao bạn lại làm điều đó?)
  • You didn't have to tell my parents that I owed you money. I said I would pay you back when I got my paycheck. I can't believe you would do this. (Tôi đã không kể với bố mẹ về việc tôi nợ bạn tiền. Tôi nói tôi sẽ trả bạn sớm khi tôi nhận lương. Tôi không thể tin được bạn sẽ làm điều này).
  • I'm so frustrated. (Tôi rất thất vọng.)
  • It's so frustrating working with him. (Thật là bực bội làm việc với anh ta.)
  • I was so frustrated, I stopped caring about the outcome. (Tôi rất thất vọng, tôi sẽ không quan tâm đến kết quả ra sao nữa.)
  • That really hurt me. I'm so disappointed. (Điều đó thực sự làm tổn thương tôi. Tôi rất thất vọng.)
  • I'm really disappointed in you. I didn't know you could stoop to that level. (Tôi thực sự thất vọng về bạn. Tôi không nghĩ bạn có thể hạ mình đến mức đó.)
 

Một số mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng khi ai đó tức giận quá độ:

  • Who do you think you're talking to? (Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?)
  • What a stupid idiot! (Đúng là đồ ngốc!)
  • Mind your own business! (Lo chuyện của cậu trước đi!)
  • I detest you! (Tao căm hận mày!)
  • Can't you do anything right? (Anh không làm được gì ra trò gì sao?)
  • Knucklehead. (Đồ đần độn.)
  • Damn it! ~ Shit! (Chết tiệt!)
  • Who the hell are you? (Mày là thằng nào vậy?)
  • Asshole! (Đồ khốn!)
  • Shut up! (Câm miệng!)
  • Get lost. (Cút đi!)
  • You're crazy! (Mày điên rồi!)
  • Who do you think you are? (Anh tưởng anh là ai?)
  • I don't want to see your face! (Tôi không muốn nhìn thấy cô nữa!)
  • Get out of my face. (Cút ngay khỏi mặt tao.)
  • Don't bother me. (Đừng quấy rầy tao.)
  • You piss me off. (Anh làm tôi tức chết rồi.)
  • You have a lot of nerve. (Mặt mày cũng dày thật.)
  • It's none of your business. (Liên quan gì đến anh.)
  • Do you know what time it is? (Anh có biết mấy giờ rồi không?)
  • Who says? (Ai nói thế?)
  • Don't look at me like that. (Đừng nhìn tôi như thế.)
  • Drop dead. (Chết đi.)
  • That's your problem. (Đó là chuyện của anh.)
  • I don't want to hear it. (Tôi không muốn nghe.)
  • Get off my back. (Đừng lôi thôi nữa.)
 

Khi thể hiện sự tức giận, thông thường người ta sẽ nói kèm cả lí do gây ra sự cáu giận đó:

  • I'm so pissed. Roger just stabbed me in the back. (Tôi rất tức giận. Roger đã đâm sau lưng tôi.)
  • Matt is dating my ex-girlfriend. I'm pretty upset about that. He knows I still have feelings for her. (Matt đang hẹn hò với bạn gái cũ của tôi. Tôi khá buồn về điều đó. Hắn ta rõ ràng biết tôi vẫn còn có tình cảm với cô ấy mà.)
  • I can't believe he was talking behind my back. Whenever he talks to me, he acts like we're close friends. (Tôi không thể tin rằng ông đã nói xấu sau lưng tôi. Khi nói chuyện với nhau, anh ta hành động như thể chúng tôi là những người bạn thân thiết.)
  • Matt borrowed my car and put a dent in it. He claims he didn't do it. I'm never trusting him again. (Matt mượn xe của tôi và để lại một vết lõm. Nhưng anh ta nói anh ta không làm điều đó. Tôi không bao giờ tin tưởng anh ta một lần nữa.)
  • I told Scott a secret and made sure he never tells anyone. The next week, I heard it from three different people. I was so pissed. (Tôi đã nói với Scott một bí mật và cứ đinh ninh rằng anh ta không bao giờ nói với bất cứ ai. Tuần sau, tôi nghe thấy chuyện đó từ ba người khác nhau. Tôi đã rất tức giận.)
 

Khi có ai đó tâm sự với bạn về cảm giác cáu bực của họ, hãy thể hiện sự chia sẻ và cảm thông:

  • I can't believe that happened. I'd be so pissed. (Tôi không thể tin điều đó xảy ra. Tôi cũng tức giận.)
  • I know how you feel. I was so angry when that happened to me. (Tôi hiểu cảm giác của bạn. Tôi cũng đã rất tức giận khi điều đó xảy ra với tôi.)
  • If that happened to me, I'd get revenge. (Nếu điều đó xảy ra với tôi, tôi muốn được trả thù.)
  • The best thing to do is stop being his friend. He doesn't deserve to have any friends. (Tốt nhất là đừng bạn bè gì với anh ta nữa. Anh ta không xứng đáng làm bạn với cậu đâu.)
 

Khi bạn làm ai đó bực, hãy tỏ ra hối lỗi:

  • Are you mad at me? (Cậu giận tớ sao?)
  • Are you angry? (Cậu đang giận à?)
  • Don't be angry with me. I really didn't mean it. (Đừng giận tớ nữa. Tớ thực sự không có ý gì đâu.)
  • I didn't know you were involved. I hope you're not mad at me. (Tớ không biết câu liên quan đến chuyện này. Tớ mong là cậu không giận tớ.)
  • I really didn't know it was going to make you upset. (Tớ thực sự không biết điều này sẽ làm cậu buồn.)
 

Dưới đây là một số ví dụ khác về những câu thường nói khi đối diện với người khiến cho bạn bực mình:

  • I thought you were a friend. I had so much trust in you. I can't believe you did this to me. (Tôi nghĩ rằng chúng ta là bạn. Tôi đã có rất nhiều tin tưởng bạn. Tôi không thể tin rằng bạn đã làm điều này với tôi.)
  • What were you thinking when you stabbed me in the back. Did it feel good? (Bạn thấy thế nào khi đâm sau lưng tôi? Bạn vui chứ?)
  • Why'd you do it? (Tại sao bạn làm điều đó?)
  • You know I still have feelings for Mandy. You didn't even consider my feelings. (Cậu biết tôi vẫn còn có tình cảm với Mandy. Bạn thậm chí không nghĩ đến cảm xúc của tôi.)
  • You didn't have to tell my parents that I owed you money. I said I would pay you back when I got my paycheck. I can't believe you would do this. (Bạn không cần phải nói với cha mẹ tôi rằng tôi còn nợ tiền của bạn. Tôi nói tôi sẽ trả lại cho bạn khi tôi nhận tiền lương của tôi. Tôi không thể tin rằng bạn sẽ làm được điều này.)
 

Những lúc giận dỗi chúng ta sẽ có thể mất kiểm soát và nói hoặc bắt gặp những câu tương tự như ở trên. Cách giao tiếp tiếng Anh tốt là khi bạn biết và hiểu được những câu nói đó, sử dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp sao cho phù hợp nhất.

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất diễn tả sự tức giận của bạn trong nhiều trường hợp khác nhau. Hy vọng bài viết sẽ mang lại cho bạn những phút giây học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thú vị và mới lạ, đồng thời giúp bổ sung thêm một lượng từ vựng và ngôn ngữ giao tiếp không nhỏ giúp bạn dần cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Từ khóa » Bức Xúc Bằng Tiếng Anh