Những Mẫu Câu Từ Chối Lịch Sự Trong Tiếng Anh - QTS English
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống, có nhiều tình huống bạn phải khéo léo từ chối để không mất lòng đối phương. Tuy nhiên, làm sao để có thể từ chối lịch sự mà vẫn giữ mối quan hệ hoàn hảo trong tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài?
Một trong những cách rèn luyện việc đối đáp lịch sự trong tình huống khó xử này chính là học tiếng Anh với người nước ngoài, vì họ sẽ tận tình giảng dạy bạn theo phong cách giao tiếp và tư duy của người bản xứ. Từ đó, bạn sẽ ứng xử một cách tự nhiên hơn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể lên mạng tìm tòi, tham khảo thêm một số mẫu câu từ chối trong tiếng Anh mà QTS English xin được chia sẻ sau đây.
Mục lục
- 1. Các trình tự để từ chối một cách khéo léo
- 2. Những cấu trúc câu từ chối lịch sự trong tiếng Anh
- 3. Các mẫu câu từ chối lời mời khác
1. Các trình tự để từ chối một cách khéo léo
Bước 1: Nói lời cảm ơn (Say thank you)
Bước 2: “Nhưng”… (Dùng “but”…)
Bước 3: Ðưa ra lý do từ chối (Give reason(s) why you cannot accept the offer or request)
Bước 4: Ðưa ra đề nghị khác (Give an alternative)
Một gợi ý nhỏ cho bạn là nên tham gia các khoá học giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài để có thể luyện tập thường xuyên và sử dụng thành thạo hơn.
2. Những cấu trúc câu từ chối lịch sự trong tiếng Anh
– I’m afraid I can’t + V…: Tôi e là tôi không thể làm … được
– I don’t particularly like + V-ing…: Tôi đặc biệt không thích … đâu.
– I’d (really) rather not + V…: Tôi không thích làm … đâu
– It’s not my idea of + V-ing…: Đó không phải là ý tưởng của tôi về việc…
– I’m not (really) fond of + V-ing…: Tôi không thực sự thích…
– Thank you (thank you for asking, thank you very much, etc.) but, I have to + V…: Cảm ơn bạn (cảm ơn vì bạn đã hỏi, cảm ơn bạn rất nhiều…) nhưng tôi phải…
Trên đây chỉ là một vài mẫu câu cơ bản và đơn giản, bạn có thể tham khảo thêm việc học nói tiếng Anh với người nước ngoài để nâng cao trình độ giao tiếp.
Ví dụ 1:
– Hansel: Would you like a cup of milk tea? (Cậu có muốn uống trà sữa không?)
– Ryan: It is very nice of you. Thank you. But I have to refuse it. I’m on a diet. (Cậu thật tốt. Cảm ơn. Nhưng tớ phải từ chối thôi. Tớ đang ăn kiêng.)
Ví dụ 2:
– Jack: We are going to the beach! Do you want to join? (Chúng tớ đang đi đến bãi biển. Câu có muốn đi cùng không?)
– Anne: Thanks. But I’m afraid I can’t. I have to visit my grandparents. (Cảm ơn. Nhưng tớ không thể. Tớ phải đi thăm ông bà.)
Ví dụ 3:
– Vanessa: Our basketball team is in need of players. Would you like to participate? (Đội bóng rổ của chúng tớ đang thiếu người chơi. Câu có muốn tham gia không?)
– Marie: Thank you for your offer. But I don’t particular like playing sports. (Cảm ơn lời đề nghị của câu. Nhưng tớ không thật sự thích chơi thể thao.)
Ví dụ 4:
– Katy: Today is a perfect day to get tanned! Let’s go to the swimming pool! (Hôm nay là một ngày hoàn hảo để tắm nắng. Hãy đến hồ bơi nào!)
– Taylor: I’m sorry. I’d really rather not going there. I have some dermatological problems now. (Tớ xin lỗi. Tớ không thích đến đó lắm. Tớ đang gặp một vài vấn đề về da.)
Ví dụ 5:
– Jim: So awesome, buddy! You were right to tell us to go there! (Thật tuyệt vời, anh bạn ạ! Anh đã đúng khi nói chúng tôi đi đến đó.)
– Nick: Thanks. But it was not my idea of going there. It was Sarah. (Cảm ơn. Nhưng đó không phải là ý tưởng của tôi. Nó là của Sarah.)
Ví dụ 6:
– Claire: Why don’t we go to the bar club tonight? I know some interesting places to chill out. (Tại sao chúng ta không đi hộp đêm tối nay nhỉ? Tôi biết một vài chỗ thú vị để chơi bời đấy.)
– Hannah: Thanks. But I’m not really fond of going out late at night. My house is quite far from the downtown. (Cảm ơn. Nhưng tôi không thật sự thích đi chơi trễ vào tối khuya. Nhà tôi khá xa trung tâm thành phố.)
3. Các mẫu câu từ chối lời mời khác
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng những mẫu câu từ chối lịch sự sau đây.
– I’m sorry, I have a previous engagement. (Xin lỗi, tôi đã có hẹn trước đó rồi.)
– I’m sorry, I have another appointment. (Xin lỗi, tôi có hẹn rồi.)
– I’m sorry, but I can’t. I’m rather tied up all of this week. (Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể. Tôi khá bận cả tuần này rồi.)
– I’m sorry! I’m booked all week with the conference. Why don’t we go out sometime after the 15th?/ Why don’t we go sometime in the week after next? (Xin lỗi. Cả tuần này tôi có lịch họp rồi. Chúng ta có thể đi đâu đó sau ngày 15 được không?/ Tuần sau nữa chúng ta có thể đi đâu đó được không?)
Trên đây là những mẫu câu từ chối lịch sự trong tiếng Anh. Bạn cũng có thể cân nhắc việc học giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài để cải thiện khả năng ứng xử của bản thân.
Hãy lựa chọn cho mình một khoá học Anh văn với người nước ngoài để có thể luyện tập thường xuyên bạn nhé. QTS English hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn thành công trên con đường học ngoại ngữ của mình.
QTS English là chương trình học Anh văn tại nhà với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN Họ tên * Số điện thoại * Email * Khóa học bạn quan tâmTiếng Anh giao tiếpTiếng Anh online 1 kèm 1Tiếng Anh chuyên ngành Y khoaTiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Kế toánTiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Thương mạiTiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tinTiếng Anh chuyên ngành MarketingTiếng Anh du họcTiếng Anh cho người định cư
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS English chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Leave A Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH
⭐ Tiếng Anh giao tiếp
⭐ Tiếng Anh 1 kèm 1
⭐ Tiếng Anh chuyên ngành
Các khóa học đều học trực tuyến với giáo viên bản xứ đang sinh sống và giảng dạy tại các trường ĐH ở Anh, Úc, Mỹ, Canada, … . Và mỗi học viên đều có cố vấn học tập (người Việt) 1 kèm 1 trong suốt quá trình học cùng giáo viên nước ngoài.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Từ khóa » Khéo Léo Bằng Tiếng Anh
-
KHÉO LÉO - Translation In English
-
KHÉO LÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khéo Léo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Khéo Léo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Khéo Léo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Khéo Léo Bằng Tiếng Anh
-
KHÉO LÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Làm Sao để Nói Lời Từ Chối Bằng Tiếng Anh đúng Cách Và Lịch Sự
-
Khéo Léo Tiếng Anh Là Gì - Hồ Nam Photo
-
7 Viết Về Mẹ Bằng Tiếng Anh: [Đoạn Văn&Từ Vựng, Mẫu Câu] Mới Nhất
-
Cách Từ Chối Khéo Léo Bằng Tiếng Anh
-
"khéo Léo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khéo Léo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Cách Viết Thư Từ Chối Nhận Việc Khéo Léo - Glints
-
Viết Thư Từ Chối Nhận Việc Bằng Tiếng Anh Khéo Léo