White /waɪt/ (adj): màu trắng. – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời. – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây. – Yellow /ˈjel. əʊ/ (adj): vàng. – Orange /ˈɒr. ɪndʒ/(adj): màu da cam. – Pink /pɪŋk/ (adj): hồng. – Gray /greɪ/ (adj): xám. – Red /red/ (adj): đỏ
Xem chi tiết »
1. White /waɪt/ (adj): trắng · 2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · 3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · 4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng · 5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các từ chỉ màu sắc. Khi bắt đầu, bạn nên học những màu mình yêu thích hoặc có ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Từ vựng, phiên âm các màu sắc trong tiếng anh ; Green, Màu xanh lá cây, /griːn/, Keeping the environment green – clean – beautiful (Giữ gìn môi ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2020 · Blue - /bluː/ xanh lam · Dark Blue - /dɑːk/ /bluː/ lam đậm · Pale Blue - /peɪl/ /bluː/ lam nhạt · Sky – Blue - /skaɪ/ – /bluː/ xanh da trời ...
Xem chi tiết »
1.1. Tên các màu cơ bản trong tiếng Anh · White /waɪt/ (adj): trắng · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Green /griːn/ ( ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · 1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh · Màu cơ bản (Primary Colors): Đỏ, vàng và xanh lam (Red, yellow and blue). · Màu phụ bậc 2 (Secondary ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Đối với tiếng anh về cơ bản có tất cả là mười một màu sắc mang những ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2020 · Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đỏ ; Màu sắc, Phiên âm, Nghĩa ; Crimson, /ˈkrɪmzən/, Đỏ sẫm ; Brick red, /brɪk red/, Đỏ gạch ; Bronze ...
Xem chi tiết »
Các màu cơ bản trong tiếng Anh. White /waɪt/ (adj): trắng; Blue /bluː/ (adj): xanh da trời; Green /griːn ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về màu sắc cơ bản trong tiếng Anh · White /waɪt/ (adj): màu trắng · Black /blæk/(adj): đen · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): ...
Xem chi tiết »
Từ vựng các màu sắc tiếng anh · Màu Đen tiếng anh là Black · Màu Xanh da trời tiếng anh là Blue · Màu Nâu tiếng anh là Brown · Màu Xám tiếng anh là Gray – gray là ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:30 Đã đăng: 12 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Từ vựng, phiên âm các màu sắc trong tiếng Anh ; Light blue, /lait bluː/, Màu xanh da trời nhạt, I choose light blue to paint my room (Tôi chọn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Màu Sắc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những màu sắc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu