NHỮNG NGÕ HẺM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHỮNG NGÕ HẺM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhững ngõ hẻmalleywaysngõ hẻmnhững con hẻmlối đialleyshẻmngõconcon hẻm nhỏcon đường nhỏ

Ví dụ về việc sử dụng Những ngõ hẻm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Computer category close
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
Những ngõ hẻm thu hút những doanh nghiệp xã hội và các cửa hàng fair trade.The alley has attracted social corporations and fair trade stores.Đặc biệt cẩn thận khi du lịch vàkhông đi vào những ngõ hẻm tối tăm một mình trong năm nay.Be especially careful with travelling anddo not go into dark alleyways alone this year.Tất cả những tòa nhà và những ngõ hẻm đều tránh gió thổi những viên than tươi xung quanh.All those buildings and alleyways prevent wind from blowing fresh embers around.Ngược với ý muốn củahọ, những bậc cha mẹ này thường phải lau nước mắt bỏ con mình trên các đường phố hoặc ở những ngõ hẻm, hy vọng sẽ được ai đó đem về nuôi nấng chúng.Against their will,the parents heartbreakingly drop their children on the streets or in the alleys hoping someone else will pick them up and raise them.Đi dạo phố cũ và những ngõ hẻm nơi người ta đã sống qua hàng thế kỷ giống như một câu chuyện cổ tích.Strolling around old streets and alleyways where people have lived for centuries is like a fairy-tale.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từhẻm núi hẻm xéo Khám phá Thành phố bị bệnh vàgặp khó khăn, từ những ngõ hẻm râm mát đến những mái nhà của nó.Explore the sick and troubled City, from its shady back alleys to the heights of its rooftops.Chú bay tới những ngõ hẻm tối tăm và bắt gặp những khuôn mặt trắng nhợt của đám trẻ đói khát đang đờ đẫn nhìn ra các dãy phố đen ngòm.He flew into dark lanes and saw the white faces of starving children looking out listlessly at the black streets.Trải nghiệm tuyệt vời là đi dạo quanh những ngõ hẻm, tìm kiếm và thưởng thức, thương lượng và mua sắm.It is a fascinating experience to wander around the alleyways, looking and enjoying, or bargaining and purchasing.Với rất nhiều những ngõ hẻm, bạn có thể tìm thấy nhiều loại hàng hoá địa phương, truyền thống và quốc tế- tất nhiên là bao gồm các món ăn địa phương!With its maze of alleyways, you can find a variety of local, traditional and international merchandise- local cuisines included, of course!Vào những ngày cuối tuần và trong những ngày nghỉ lễ, những ngõ hẻm, cửa hàng, nhà hàng và quán bar đều đầy người.At weekends and during bank holidays, alleys, shops, restaurants and bars are full of people.Không có gì ngạc nhiên khi những ngõ hẻm này được gọi là“ các vùng miền chụp ảnh” vì các cửa hàng đầy màu sắc tạo ra một quang cảnh hoàn hảo các bức hình.No wonder these alleyways are seen as“photo zones” as the colorful shops make an awesome backdrop for photogenic moments.Tuy nhiên sự thịnh vượng của quá khứ vẫn còn được ấp ủ dọc theo những ngõ hẻm, và cuối những bức tường của lâu đài và ở góc những bức tường đá cũ.However, the prosperity of the past is still cherished along the alleyways, at the end of the eaves of castle walls, and at the corners of old stone walls.Khi Ren bị lạc trong một mê cung của những ngõ hẻm, cuối cùng cậu tới được Shibuten- một thế giới của những con thú đầy hiếu chiến hung dữ và đồng thời cũng rất tốt bụng dịu dàng.When Ren gets lost in a maze of alleyways, he ends up in Shibuten- a world of beasts that is full of fierce aggression and gentle kindness.Nhiều câu lạc bộ và quán rượu đảm bảo giải trí chất lượng trong môi trường chào đón- ở khu vực mở,thoáng đãng của Quảng trường Chợ hay những ngõ hẻm bí ẩn, hẹp của Kazimierz.Numerous clubs and pubs guarantee quality entertainment in a welcoming environment- be it in the open, spaciousarea of the Market Square, or mysterious, narrow alleyways of Kazimierz.Các khu phố Gothic cómột cảm nhận đích thực với những ngõ hẻm quanh co của nó và các cửa hàng độc đáo, và đó là nơi hoàn hảo để có được mất trong lịch sử phong phú của Barcelona.The Gothic Quarter has an authentic feel with its winding alleyways and unique boutiques, and it's the perfect place to get lost in Barcelona's rich history.Trong những ngõ hẻm loanh quanh này, bạn dễ dàng bắt gặp một shop quần áo xinh xắn từ các nhà thiết kế trong nước hay tiệm bán đồ nội thật cũ nhưng vô cùng tinh tế và sang trọng.In these alleyways around, you can easily come across a pretty clothes shop from local designers or old fashioned but extremely delicate and luxurious furnishings shops.Mặc dù huyện Casablanca của Old City có thể không có nhiều môi trường mới lạ như của Medina của Fes và Marrakesh,Medina như mê cung của những ngõ hẻm vẫn còn nhiều bí ẩn để khám phá.Although Casablanca's old city district may not have as much exotic atmosphere as the medinas of Fes and Marrakesh,the maze-like tumble of alleyways still hides much to discover.Khi đi dạo quanh những ngõ hẻm này, chúng ta có thể thấy cuộc sống Việt Nam sôi nổi, những hẻm hẹp này được gọi là“ HEM” và đây là những không gian đô thị khá hấp dẫn ở Việt Nam.When walking around these alleys, we can see very vivacious Vietnamese life., these narrow alleys are called“HEM” and these are quite attractive urban spaces in Vietnam.Anh thích đá một quả bóng đá với em trai, Martin,và bạn bè qua những ngõ hẻm giữa nhà chung cư, và với sự trợ giúp của bố, anh đã phát triển thành một tài năng trẻ đầy triển vọng.He preferred kicking a soccer ball with his younger brother, Martin,and friends through the alleyways between tenement homes, and with some assistance from his dad, he developed into a promising young talent.Theo Tổ chức Du lịch Quốc gia Nhật Bản, máy bán hàng tự động“ hiếm khi bị hỏng hoặc bị đánh cắp”, mặc dù có hàng chục ngàn Yên bên trong vàthường xuyên nằm trong những ngõ hẻm tối hoặc đường phố không bị xáo trộn.According to the Japan National Tourism Organization, vending machines are“seldom broken or stolen,” despite having tens of thousands yen inside andbeing frequently housed in dark alleyways or uncrowded streets.Du khách có thểtrải nghiệm Kitzbühel bằng nhiều cách, từ những ngõ hẻm ở khu phố cổ thời Trung Cổ và các lối đi ngoạn mục đến các khách sạn trang nhã của thị trấn và những con đường mòn đi bộ đường dài.Visitors can experience Kitzbühel in many ways, from the alleyways in the medieval old town and the breathtaking pistes to the town's elegant hotels and scenic hiking trails.Đường phố và ngõ hẻm.Streets And Alleys.Rượu thơm không sợ ngõ hẻm sâu!Boutiques are not afraid of alley deep!Và được bao quanh bởi những con phố hẹp và ngõ hẻm.And surrounded by narrow streets and alleys.Nếu bạn làm hoặc phải,tránh đi bộ xuống ngõ hẻm tối hoặc tiếp cận những người chưa biết.If you do or must, avoid walking down dark alleyways or approaching unknown people.Takayama, với những con phố lịch sử và ngõ hẻm của nó, được biết đến với Liên hoan Takayama tuyệt đẹp.Takayama, with its historic streets and alleyways, is known for the gorgeous Takayama Festival.Khám phá những con đường yên tĩnh hơn và ngõ hẻm sẽ ném lên tất cả các loại điểm tham quan bất ngờ.Exploring the quieter streets and alleyways will throw up all sorts of unexpected sights.Có những đường phố và ngõ hẻm dễ thương nhất với các cửa hàng boutique cung cấp mọi thứ từ đồ trang sức thủ công đến đồ gốm và quần áo.There are the cutest streets and alleyways lined with boutique shops that offer everything from handmade jewelry to pottery and clothing.Tôi lang thang mê cung trên đường phố,khám phá những quảng trường nhỏ, ngõ hẻm ẩn, và những căn nhà bỏ hoang lâu đời trong khi xem người dân địa phương.I wandered the maze of streets, exploring tiny squares,hidden alleys, and long-abandoned houses while watching locals go about their lives.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0247

Từng chữ dịch

nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingngõtính từdeadngõdanh từlanealleydoorwayngõtrạng từalleywayshẻmdanh từalleycanyongorgestreetalleys S

Từ đồng nghĩa của Những ngõ hẻm

alley những con hẻm những nghiên cứu trước đónhững ngọn cây

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những ngõ hẻm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hang Cùng Ngõ Hẻm Trong Tiếng Anh