NHỮNG NGƯỜI KHỔNG LỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHỮNG NGƯỜI KHỔNG LỒ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch những người khổng lồ nàythese giantskhổng lồ này
Ví dụ về việc sử dụng Những người khổng lồ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonekhổngtính từhugemassiveenormouskhổngdanh từgiantconfuciuslồdanh từgiantlồtính từmassivehugenàyngười xác địnhthisthese những người khác vẫnnhững người khác xemTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những người khổng lồ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Những Người Khổng Lồ Tiếng Anh Là Gì
-
Người Khổng Lồ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Khổng Lồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hoc24
-
"người Khổng Lồ, Vật Khổng Lồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHỔNG LỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHỔNG LỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'người Khổng Lồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người Khổng Lồ Tiếng Anh Là Gì
-
Người Khổng Lồ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khổng Lồ Người Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Người 'khổng Lồ' - Báo Đại Đoàn Kết
-
Top 12 Khổng Lồ Tiếng Anh Là Gì