NHỮNG NGƯỜI VI PHẠM In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " NHỮNG NGƯỜI VI PHẠM " in English? SNounnhững người vi phạmthose who violatenhững người vi phạmnhững ai vi phạmthose who breaknhững người vi phạmnhững người phá vỡnhững ai phạmkẻ phá vỡnhững ai pháviolatorsvi phạmoffenderstội phạmngười phạm tộithủ phạmphạm nhânngườivi phạminfringersvi phạmphạmthose who violatednhững người vi phạmnhững ai vi phạmrule-breakersthose who transgresspeople who breach
Examples of using Những người vi phạm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
những người vi phạm sẽoffenders willviolators willWord-for-word translation
nhữngdeterminerthosetheseallsuchnhữngpronouneverythingngườinounpeoplepersonmanngườiadjectivehumanngườipronounonevinounvimicrobehaviorviprepositionofviadjectiveviralphạmnounphạmphamviolationrangephạmadjectivecriminal SSynonyms for Những người vi phạm
tội phạm thủ phạm những ai vi phạm những người về hưunhững người vi phạm sẽTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English những người vi phạm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Ms Phạm English
-
Học Tiếng Anh Cùng Ms.Pham - Home | Facebook
-
Ms Huyền Phạm's English House - Home | Facebook
-
Ms. Phạm Khánh Linh - Offline English Teacher - Spark Edu
-
Ms. Pham - Nord Anglia Education
-
Ms Phạm Thị Kiều Loan | Jaxtina English Center
-
Minh Phạm - English Teacher - Anh Ngữ Ms Hoa | LinkedIn
-
Huyen Pham - Founder, Manager, Teacher - Daily English - LinkedIn
-
Ms. Phạm Phương Dung » Giáo Viên GoldenKids Online
-
Licensing Terms - Microsoft
-
CHINH PHỤC CÁC CHỮ CÁI A-B-C-D CÙNG CÔ VIOLET PHẠM
-
Sư Phạm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe