rủi ro trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
But its strong emotional quotient makes one overlook the glitches and empathise with the plight of the hapless. Vietnamese Cách sử dụng "adversity" trong một ...
Xem chi tiết »
Check 'rủi ro' translations into English. ... Những rủi ro của sự hấp tấp. The Dangers of Haste ... Đó là làm việc em phải làm, dù cho có rủi ro gì đi nữa.
Xem chi tiết »
RỦI RO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · risk · risky · hazard · mishap · mishaps · risks · riskier · risking.
Xem chi tiết »
"rủi ro" in English · volume_up · adversity · misfortune · risk. Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Risks to a factor include: Counter-party credit risk related to clients and risk-covered debtors. 7. Cô ta chính là rủi ro. She's a risk. 8. Những rủi ro của sự ...
Xem chi tiết »
everyone connected with a business takes a chance. li khoan dầu là một hoạt động có thể hứng chịu rủi ro đáng kể. drilling for oil is an activity that involves ...
Xem chi tiết »
rủi ro tiềm ẩn có nghĩa là Inherent risk: trong tiếng AnhInherent riskrủi ro tiềm ẩn là một từ vựng Tiếng Anh chuyên đề Tổng hợp. Đây là cách dùng rủi ro tiềm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 7, 2022 · Bảo hiểm rủi ro xác định trong tiếng Anh là Finite Risk Insurance. ... bạn cần phải biết những loại rủi ro nào mà bảo hiểm sẽ đền bù khi xảy ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; risk aversion. - (Econ) Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro. + Là kỳ vọng của nhà đầu tư muốn có lợi tức dự kiến cao hơn để bù đắp sự gia ...
Xem chi tiết »
Nguy hiểm, rủi ro chắc hẳn là điều mà không ai muốn gặp phải trong cuộc sống. Tuy nhiên thì đó lại là những điều không thể tránh được. Có rất nhiều kiểu rủi ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · risk ý nghĩa, định nghĩa, risk là gì: 1. the possibility of ... Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · Trong tiếng Anh, rủi ro kiểm toán là Audit risk (AR). ... là rủi ro trong trường hợp báo cáo tài chính đã được kiểm toán có những sai sót, ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2019 · Quản trị rủi ro (tiếng Anh: Risk management) là quá trình nhận dạng, ... Kiểm soát rủi ro: là những hoạt động có liên quan đến việc né tránh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Rủi Ro Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề những rủi ro tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu