NHÚNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÚNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhúngembeddipimmersiondunkembeddedtayhandhandsarmmanualfinger
Ví dụ về việc sử dụng Nhúng tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhúngđộng từembeddunkembeddednhúngdanh từdipimmersiontaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual nhúnnhún vai và nóiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhúng tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhúng Tay Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhúng Tay - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhúng Tay" - Là Gì?
-
Nhúng Tay Nghĩa Là Gì?
-
'nhúng Tay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nhúng Tay Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nhúng Tay
-
Nhúng Tay - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhúng Tay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhúng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ NHÚNG TAY VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tại Sao Nhúng Tay Vào Kim Loại Nóng Chảy 1400 độ C Vẫn Chả Sao Cả
-
Rửa Tội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Lô đất Nông Nghiệp Có Sự Nhúng Tay, Lơ Là, Cho Qua Của Chính ...