Những Thuật Ngữ Giày Thể Thao Bạn Nên Biết (P.2) | ELLE Man
Có thể bạn quan tâm
Trong phần 1, ELLE Man đã giới thiệu đến các tín đồ giày thể thao những thuật ngữ trong cách gọi tên của chúng. Và trong phần 2 này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu những thuật ngữ thường dùng trong mua bán, giao dịch của nền văn hoá sneakers.
1. Condition – Tình trạng
Đây là từ thường được sử dụng khi nói về tình trạng và độ mới của một đôi giày. Trong các cuộc mua bán, người bán thường sẽ đánh giá tình trạng của giày bằng cách tính trên thang điểm 10 như 8,5/10, 9/10 (Điểm càng cao, giày càng mới).
2. DS – Deadstock
Deadstock là một tính từ dùng để chỉ những đôi giày còn mới nguyên, chưa bao giờ được mang qua và thường đi kèm với đầy đủ hộp, phụ kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng khá phổ biến trong mua bán tại các diễn đàn giày. Thông thường, những đôi giày “DS” sẽ có giá trị cao hơn các tình trạng khác.
3. VNDS/VVNDS – Very Near Deadstock/ Very Very Near Deadstock
Thấp hơn Deadstock một bậc là VNDS, thuật ngữ dành cho những đôi giày đã mang vài lần hoặc chỉ mang thử nhưng tình trạng còn nguyên như mới.
4. NIB – New In Box / NWT – New with tags
Cả hai thuật ngữ này đều dùng để chỉ những đôi giày có tình trạng mới nguyên, đi kèm với đầy đủ hộp, phụ kiện và quan trọng là được giữ nguyên hiện trạng như lúc cửa hàng bán ra, kể mạc giá, giấy gói hay giày cũng không được lấy ra khỏi hộp. Ngoài ra, nếu giày đã bị tháo mạc giá nhưng vẫn còn mới nguyên thì sẽ được gọi là NWOT – New without tags.
Thú chơi Những thuật ngữ giày thể thao bạn nên biết (P.1)5. Pre-owned – Đã qua sử dụng
Pre-owned là tình trạng dành cho giày đã qua sử dụng hoặc đã cũ, trầy xước hay dơ.
6. Beater
Những đôi giày dùng để đi hàng ngày và thường có tình trạng khá tệ.
7. B-Grade
B-Grade là thuật ngữ để chỉ những đôi giày bị lỗi trong khâu sản xuất. Những đôi giày này thường được đóng mộc chữ B đỏ ở tem giày, có lỗi không đáng kể và được bán chính hãng tại các cửa hàng outlet với mức giá rẻ hơn.
8. Fake/Replica/Unauthorized
Đây là các thuật ngữ dùng để chỉ những đôi giày giả, bị làm nhái hoặc không qua kiểm định, phát hành chính hãng.
9. OBO – Or Best Offer
Or Best Offer có nghĩa là “hoặc đề nghị tốt nhất”. Thuật ngữ này thường đi kèm theo một mức giá và cho phép người mua trả giá thấp hơn so với mức giá đó. Tuy nhiên, người mua trả giá cao nhất sẽ là người sở hữu đôi giày đó.
Ví dụ: Khi người bán ghi $100 OBO – bạn sẽ có quyền trả giá thấp hơn $100 như $70, $80, $90. Nhưng chỉ người trả giá cao nhất, trong trường hợp này là $90 mới là người mua được đôi giày đó.
10. BIN – Buy it now
BIN là mức giá mà người bán sẽ chấp nhận bán ngay lập tức.
11. GS – Grade School’ s Size
GS hay còn gọi Youth’s Size là thuật ngữ dùng để chỉ size giày từ 35.5 EU (3.5Y US) – 40 EU (7Y US). Ở một số hãng giày, những đôi giày có size GS thường được thiết kết với nhiều chi tiết, chất liệu được tiết giảm hoặc có một chút khác biệt so với các phiên bản Men’s size.
12. PS – Pre-school’s Size / TD – Toodler’s Size
Đây là hai loại size khác dành cho thiếu nhi và trẻ sơ sinh.
13. Retail’s Price – Giá bán lẻ
Giá bán lẻ là giá gốc, giá được công bố bởi các hãng giày của một đôi giày thể thao. Thông thường, giá này chưa bao gồm thuế, các lệ phí liên quan và được bán tại các cửa hàng gọi là Retailer.
14. Retailer – Cửa hàng bán lẻ
Là cửa hàng chính hãng, nơi bán, phân phối chính thức những đôi giày với giá bán lẻ quy định của hãng.
15. Resell’s Price – Giá bán lại
Resell là thuật ngữ thường dùng để chỉ những đôi giày được mua đi và bán lại với mức giá cao hơn. Mức giá này thường được dựa theo số lượng phát hành, giá trị sưu tập hoặc yếu tố đặc biệt của đôi giày đó.
16. Reseller – Người bán lại
Đây là một bộ phận những người mua giày với giá bán lẻ và bán lại với giá cao hơn nhằm kiếm lợi nhuận. Dù thích hay không, reseller là những người góp phần duy trì sự hấp dẫn và thú vị của thị trường giày.
17. Hypebeast
Hypebeast là một thuật ngữ thú vị nhằm chỉ những người luôn đi theo những xu hướng, những người này luôn cập nhật và dẫn đầu trào lưu. Ngoài ra, một số thường mua những sản phẩm có giá trị cao nhằm phô trương bản thân hoặc chỉ vì sản phẩm đó được nhiều người thích.
18. FSR – Full Size Run
FSR hay còn gọi là Full Size Run, là từ dùng để nói những đôi giày còn đầy đủ size từ nhỏ đến lớn trong cửa hàng.
19. Restock
Việc một đôi giày đã được bán hết, nhưng sau đó được phát hành lại, gọi là Restock.
Top công nghệ giày thể thao “hưởng sái” từ công nghiệp ô tô—
Tạp chí Phái mạnh ELLE Man
Bài viết: Viet Pham – Hình ảnh: tổng hợp
Từ khóa » Giày Nike Wmns Là Gì
-
Đây Là Thứ Khiến Mỗi Loại Giày Có Size Số Và độ Vừa Vặn Khác Nhau
-
Giày Sneaker Nữ Và Nam Khác Nhau Về Kích Thước Như Thế Nào?
-
Cẩm Nang Giày Sneaker Và Thời Trang Streetwear - Bang Hội News
-
Wmns Là Gì
-
Nike Wmns Là Gì - Top 14 Ký Hiệu Wmns Hay Nhất 2022
-
Cẩm Nang Cho Người Nhập Môn: Từ điển đầu Giày – Sneakerhead ...
-
Nike WMNS Air Max 1 VNTG “RED" - GỪNG CÀNG GIÀ CÀNG CAY
-
Bước đột Phá Từ Công Nghệ đến Thiết Kế Của Các Dòng Giày Thể Thao ...
-
Bảng Quy đổi Size Giày Nike Và Adidas Chuẩn Mới Nhất 2022
-
Giày Sneaker Là Gì? Cách Phân Biệt Các Loại Giày Sneaker
-
Hướng Dẫn Chọn Size Giày Nike Chuẩn Nhất - Sneaker Daily
-
Giày Nike Wmns Air Force 1 Crater Flyknit 'Pure Platinum' DC7273 ...
-
Nike Air Force 1 - Nike Việt Nam