Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Cầu Lông - ShopVNB
Có thể bạn quan tâm
Bài viết được ShopVNB - Hệ thống shop cầu lông hàng đầu Việt Nam với hơn 5 shop Premium và 65 chi nhánh trên toàn quốc kiểm duyệt và chia sẻ.
Khi xem tin tức, video các giải cầu lông trên thế giới, đặc biệt là phần giới thiệu thông số, miêu tả về vợt cầu lông, các bạn sẽ bắt gặp những thuật ngữ tiếng Anh nhưng không biết nghĩa là gì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được các thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông đó.
Thuật ngữ tiếng Anh trong động tác đánh cầu:
Attack: Tấn công.
Backhand: Đánh ngược phía tay thuận.
Clear: Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương (Lốp cầu). Cú clear bổng dùng để phản công, trong khi cú clear tấn công thì đi thấp.
Drive: Cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng bên trên lưới hay còn gọi là tạt cầu.
Drop: Cú bỏ nhỏ, đánh nhẹ và có kỹ thuật sao cho cầu rơi nhanh và gần với lưới bên phía đối phương (còn gọi là chặt cầu).
Balk: Thao tác đánh lừa đối phương trước khi hoặc trong khi giao cầu, còn gọi là “feint.”
Flick: Cú xoay cổ tay và cánh tay trên làm đối phương bất ngờ bằng cách lẽ ra phải đánh nhẹ nhưng lại đánh nhanh, dùng trong lúc giao cầu hoặc khi gần lưới.
ForeHand: Đánh bên thuận tay.
Fluke: Cú đánh chạm khung vợt nhưng lại ghi điểm nhẹ nhàng, còn gọi là “lucky shot”- “cú đánh may mắn”.
Hairpin net shot: Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới, giúp cầu đi lên và qua khỏi lưới để rồi rơi nhanh xuống bên phần sân đối phương.
Halfcourt shot: Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đội đối phương chơi theo đội hình đầu sân -cuối sân.
Kill: Cú đánh nhanh, từ trên xuống sao cho đối phương không thể đỡ được, còn gọi là cú “putaway.
Net shot: Cú đánh từ một phần ba trước của sân và làm cho vợt bay vừa đủ qua lưới và rơi nhanh xuống phần sân đối phương.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng động tác cổ.
Serve or Service: Giao cầu.
Smash: Cú đánh khi cầu cao quá đầu, đập mạnh cho cầu rơi nhanh xuống sân đối phương, đây là cú đánh tấn công chủ yếu trong cầu lông.
Wood shot: Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt, từng bị xem là phạm luật nhưng đã được Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới chấp nhận năm 1963.
Một số thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông khác:
Alley: Phần mở rộng của sân dành cho đánh đôi.
Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.
Backcourt: Một phần ba cuối của sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối.
Balance Point: Chỉ số đo từ đầu cán vợt đến điểm trụ trên khung vợt. Chỉ số này cho biết vợt nặng phần đầu hay cân bằng hay nhẹ phần đầu vợt.
Baseline: Đường biên tại cuối mỗi bên sân, song song với lưới.
Carry: Một chiêu thức phạm luật, trong đó, trái cầu được bắt vào đầu vợt và giữ trên đó để đánh đi.
Center position hoặc base position: Điểm trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.
Center line: Đường vạch vuông góc với lưới, chia ra hai phần sân giao cầu cho mỗi bên phải và trái.
Court: Sân cầu lông, giới hạn bằng các đường biên.
Cross: Kéo lưới.
Defend: Chống đỡ, thường là đối phó lại những cú đập hoặc bỏ nhỏ.
Fault: Phạm lỗi, có thể là lỗi giao cầu, lỗi trả cầu.
Footwork: Bộ pháp, cách thức di chuyển trên sân. Bộ pháp tốt giúp bạn trông phong độ và cho phép bạn đón cầu với mức di chuyển thấp nhất, hiệu quả nhất.
Forecourt: Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
Good eye: Lời khen tặng dành cho đối thủ khi người đó phán đoán một cách chính xác rằng cầu do bạn đánh đi ra ngoài sân.
Good Game: Dùng để bên thắng cuộc nói với bên thua khi trận đấu kết thúc và hai bên bắt tay.
Good shot: Lời khen tặng đối phương vừa có 1 cú đánh đẹp.
Grip: Quấn cán vợt.
Xem thêm: Cầu lông trong tiếng Anh là gì?
I got it: Dùng để nói với đồng đội đánh đôi rằng bạn sẽ đón quả cầu này.
Long service line: Vạch giao cầu dài. Giao cầu không được để cầu đi quá vach này.
Match: Trận đấu, gồm nhiều ván.
Midcourt: Một phần ba giữa sân.
Mine: Giống như “I got it”.
Plastic shuttles: Quả cầu lông làm bằng nhựa, bạn đừng bao giờ dùng loại cầu này, vì đây không phải là cầu lông.
Power: Lực đập cầu.
Power Zone hay Sweet Spot: Chỉ vùng lưới vợt đánh ra kết quả tốt nhất. The middle of the racket is obviously more powerful than the sides of the racket as the strings have more of a trampoline effect.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng động tác cổ.
Racquet: Vợt.
Rally: Cầu được đánh qua lại giữa hai bên và chưa bên nào để lỡ cầu.
Rubber: Ván rubber là ván thứ 3 và là ván quyết định trong một trận cầu 3 ván.
Service court: Vùng đứng để giao cầu.
Service over: Hết quyền giao cầu.
Receive: Nhận cầu.
Short service line: Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m. Khi giao cầu, tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới xem là hợp lệ.
Shuttlecock: trái cầu.
String: dây vợt.
Torque: Mô-men xoắn. Chỉ mức độ “trợt” của vợt khi vợt tiếp cầu ngoài vùng trung tâm lưới vợt. Khung vợt càng ít mô-men xoắn, cú đánh chạm cầu ngoài trung tâm lưới vợt sẽ càng chính xác.
Tendinitis: Viêm gân, đa số người chơi cầu lông chuyên nghiệp dễ bị chứng này.
Warm up: Khởi động trước khi chơi.
Walk over: Khi một tay vợt không đến thi đấu hoặc đến nhưng vì lý do nào đó không thể thi đấu, trận đấu gọi là walk over.
Wrist: Cổ tay, một bộ phận quan trọng cần phải giữ gìn nếu muốn vượt trội ở bộ môn cầu lông.
Yours: dùng để nói với đồng đội khi đánh đôi nếu người đó đã để lỡ cơ hội đón cầu khi nó thuộc phạm vi đánh của người đó.
1-Piece Construction: Thường thấy ở vợt graphite, cho biết tay cầm, thân vợt và đầu vợt được đúc liền một khối.
2-Piece Construction: Cho biết vợt được nối giữa tay cầm và thân vợt hoặc giữa thân vợt và đầu vợt.
Sau khi đọc bài viết này, chắc chắn rằng các bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa của những thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông và áp dụng nó để chọn lựa cho mình một cây vợt ưng ý nếu bạn đọc phần mô tả toàn tiếng Anh.
Xem thêm: Địa điểm bán vợt cầu lông Yonex chính hãng giá rẻ.
Từ khóa » đôi Nam Nữ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đôi Nam Nữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• đôi Nam Nữ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Mixed Doubles | Glosbe
-
'đôi Nam Nữ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"đôi Nam Nữ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đôi Nam Nữ" - Là Gì?
-
Khám Phá Các Giới Tính Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Diễn đạt Tình Trạng Quan Hệ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Song Tính Luyến ái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưu Lại Danh Sách Tên Cặp đôi Tiếng Anh Hot Nhất - IELTS Vietop
-
Từ Giống Đực Và Giống Cái Trong Tiếng Anh - IDP IELTS
-
Đồ đôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Khác Nhau Giữa Danh Xưng Tiếng Anh Miss, Mrs. Và Ms.
-
Các Danh Xưng Cơ Bản Trong Tiếng Anh - Báo Đà Nẵng