nhúng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nhúng vào tịnh tiến thành: concern, embed . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy nhúng vào ít nhất 383 lần. nhúng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhúng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nhúng trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Mm Thickness SMD PCB Assembly immersion gold with transformer and module.
Xem chi tiết »
Some are still alive when they're dunked into vats of scalding water.
Xem chi tiết »
"nhúng" English translation ; immerse {vb} · nhấn, ngâm, đắm chìm vào, ngập trong) ; dip {noun} · sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự chấm vào nước mắm) ; dipper {noun}.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhúng. * dtừ. xem dúng. to steep; to soak; to dip; to immerse; embed. nhúng vật gì vào nước to dip something in a liquid ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhúng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhúng * verb - to steep; to soak; to dip; to immerse =nhúng vật gì vào nước+to dip something in a liquid.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "mã nhúng" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Đặt sản phẩm trong phim được dịch từ thuật ngữ "Product Placement" trong tiếng Anh. Đây là một lĩnh vực đã phát triển lâu đời ở các nước tiên tiến, ...
Xem chi tiết »
được nhúng. dimmed. dipped. embedded. bộ phím số được nhúng: embedded numeric keypad. đầu dò nhiệt độ được nhúng: embedded temperature detector ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2020 · "Nhúng" hay "tắm" tiếng Anh, thuật ngữ gọi là "immersion", thường được hiểu là đặt mình vào một môi trường sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ mới.
Xem chi tiết »
Hệ thống nhúng (tiếng Anh: Embedded system). Hệ thống nhúng (Embedded system) là một thuật ngữ để chỉ một hệ thống có khả năng tự trị được nhúng vào trong ...
Xem chi tiết »
Mạ kẽm tiếng anh là Galvanized, mạ kẽm thép là Galvanized steel, tên tiếng anh đầy đủ là Hot Dip Galvanized (nghĩa là mạ kẽm nhúng nóng). Đây là quá trình ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · embed ý nghĩa, định nghĩa, embed là gì: 1. to fix something firmly into a substance 2. to fix something firmly into a substance 3. to…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhúng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhúng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu