Từ vựng tiếng Anh về Trái cây apple. /ˈæpl/ táo. green apple. táo xanh. black grape. nho tím. banana. /bəˈnɑːnə/ chuối. pear. /per/ lê pomegranate. /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ lựu. orange. /ˈɒrɪndʒ/ cam. white grape. nho xanh.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · Grape: /greɪp/: nho · Grapefruit ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh ; 5. Avocado. /¸ævə´ka:dou/ ; 6. Banana. /bə'nɑ:nə/ ; 7. Berry. /'beri/ ; 8. Blackberries. /´blækbəri/.
Xem chi tiết »
Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · Grape: /greɪp/: nho · Grapefruit (or pomelo) /'greipfru:t/: ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2020 · Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh · Apple /'æpl/: táo · Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ · Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · 93, Sapota, sapôchê ; 94, Soursop, mãng cầu xiêm ; 95, Soursop, Mãng cầu ; 96, Squash, Bí ; 97, Star apple, vú sữa ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · 100+ từ vựng tiếng anh về trái cây mà trẻ nên biết · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
144 từ vựng trái cây tiếng anh và rau củ quả bạn đã chắc chắn biết hết? ; Ambarella, /'æmbə'rælə/, cóc ; Ugli fruit, /'ʌgli'fru:t/, quả chanh vùng Tây Ấn.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:44 Đã đăng: 15 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất · 1. Orange: /ɒrɪndʒ/: · 2. Apple: /'æpl/: · 3. Grape: /greɪp/: · 4. Banana: /bə'nɑ:nə/: · 5. Avocado: ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:45 Đã đăng: 7 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:07 Đã đăng: 23 thg 3, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM) · 1. Custard apple /ˈkʌs.təd. ˈæp.əl/: quả na · 2. Papaya /pəˈpaɪə/: trái đu đủ · 3.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (36) Các loại trái cây trong tiếng Anh · 1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · 2. Apple: /'æpl/: táo · 3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · 4. Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · 5. Grape: / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Trái Cây Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những trái cây trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu