Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội backstroke. /ˈbækstrəʊk/ kiểu bơi ngửa. breaststroke. /ˈbreststrəʊk/ kiểu bơi ếch. crawl. /krɔːl/ bơi sải. diving. /ˈdaɪvɪŋ/ lặn. diving board. /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/ cầu/ván nhảy. dog-paddle. bơi chó freestyle. /ˈfriː.staɪl/ bơi tự do. gala. /ˈɡeɪlə/ hội bơi .
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
35 từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · 1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa · 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch · 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Đối với các bạn học ngoại ngữ, chắc hẳn Swim (bơi lội) là từ vựng cơ bản ai cũng biết. Thế nhưng còn các kiểu bơi trong tiếng Anh sẽ được ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Trong bể bơi ; Nước Water ; Hồ bơi Swimming pool ; Nhân viên cứu hộ Lifeguard ; Phao ôm Kickboard ; Có nhân viên cứu hộ không? Is there a ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch bơi , phổ biến nhất là: swim, swimming, swum . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bơi chứa ít ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bơi. to swim. tập bơi to learn to swim. bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river. to row; to paddle. bơi xuồng đi câu to row one's ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming. I swam two miles this morning. Her ambition is to swim (across) the English ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh theo chủ đề: Bơi lội. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc ...
Xem chi tiết »
Em thích bơi ếch, bơi sải, bơi bướm hay bơi ngửa? Do you like to swim breaststroke, front crawl, butterfly or backstroke? 4. Nhưng ít ra anh đã không phải bơi ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh cơ bản về các động tác trong bơi lội. Freestyle: bơi tự do; Dog-paddle: bơi chó; Diving: lặn; Crawl: bơi sải; Backstroke: bơi ngửa ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• ... Tên các các loại trái cây trong giờ đồng hồ Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Bơi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ bơi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu