Từ vựng tiếng Anh về Quần áo dress. /dres/ đầm. blouse. áo cánh (phụ nữ) pants. /pænts/ quần tây. shorts. quần đùi. shirt. /ʃɜːt/ áo sơ mi. T-shirt. áo thun. suit. /suːt/ bộ đồ vest. jacket. /ˈdʒækɪt/ áo khoác.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt/: thắt lưng · blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · blouse ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · 50 từ vựng tiếng Anh về quần áo · 1. dress · 2. skirt · 3. miniskirt · 4. blouse · 5. stockings · 6. tights · 7. socks · 8. high heels (high-heeled ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · 1.1/ Các từ vựng về quần áo nói chung · Casual dress (/'wʊmins kləʊðz/): quần áo phụ nữ · Casual clothes (/'kæʒjʊəl kləʊðz/): quần áo thông dụng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ · Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): ...
Xem chi tiết »
Trong chủ đề từ vựng về quần áo bằng tiếng anh bao gồm cả những trang ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo · knickers /´nikəz/ quần lót nữ · nightie (nightdress) /'naitai/ váy ngủ · trousers (a pair of trousers) /trauzəz/ quần dài ...
Xem chi tiết »
5.2. Cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh · Fit (adj): Vừa vặn. · Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết. · Polka ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo – các loại quần · Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi · Jeans /dʒiːnz/: quần bò · Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ · Overalls / ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO · 1. dress: váy liền · 2. skirt: chân váy · 3. miniskirt: váy ngắn · 4. blouse: áo sơ mi nữ · 5. stockings: tất dài · 6. tights: quần ...
Xem chi tiết »
In the summer, I like to wear a loose T-shirt and shorts. The color of clothes that I choose is white and black.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Hand-me-downs: Quần áo cũ của anh/ chị để lại cho em mặc. To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang (những người có thể biết cách phối hợp phụ ...
Xem chi tiết »
Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.) * “dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác. Vd: He dressed up as a cowboy for ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · Quần áo là một trong những nhu cầu thiết yếu của mỗi người. Cùng chúng mình học ngay những từ vựng tiếng Anh về quần áo trong bài viết này.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2019 · 1. 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo · 1. sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao · 2. stilettos /stɪˈletoʊ/ giày gót nhọn · 3. sandals /ˈsændl/ dép ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Chỉ Quần áo Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ chỉ quần áo bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu