Những Từ Cùng Có Nghĩa 'chạy'

1. Run: Chạy

Ví dụ: I couldn’t run because I have a pain in my leg (Tôi không thể chạy được bởi vì tôi bị đau chân).

- The little calf runs and leaps near his mother in the spring field (Chú bê con chạy và loăng quăng bên cạnh mẹ nó trên cánh đồng mùa xuân).

2. Race: Chạy đua

Ví dụ: I will race you to see who gets the final first (Tôi sẽ đua với bạn để xem ai về đích trước).

- The plane's engine was racing when I met the mechanics (Động cơ của máy bay đang chạy đua khi tôi gặp các thợ máy).

3. Flee: Bỏ chạy

Ví dụ: The man in the blue shirt was accused of fleeing the scene of the accident (Người đàn ông đang mặc sơ mi màu xanh bị buộc tội bỏ chạy khỏi hiện trường vụ tai nạn).

- Many people in Ukraina have to flee the city to escape the fightings (Rất nhiều người ở Ukraina phải bỏ chạy khỏi thành phố để tránh các cuộc giao tranh).

4. Escape: Bỏ chạy để trốn thoát

Ví dụ: He came into the camp quietly to escape the guards (Anh ta đi vào trong doanh trại rất bí mật để trốn tránh những người bảo vệ).

- My heart escapes painfully from the failure of love (Trái tim tôi đau đớn trốn thoát khỏi sự thất bại của tình yêu).

5. Dash: Lao theo, đi một cách vội vã

Ví dụ: The horse jumped up then ran off, so she dashed after him (Chú ngựa lồng lên sau đó chạy, vì thế cô ấy phải lao theo nó).

- We have dashed around all day but have done nothing (Chúng tôi đã chạy loanh quanh cả ngày mà không làm được việc gì).

6. Rush: Đi vội vàng gần như chạy

Ví dụ: She rushes home to meet her boyfriend after a long time they haven’t met (Cô ấy vội chạy về nhà để gặp bạn trai sau thời gian dài họ không gặp nhau).

- I rushed out of my room to join the parade on the street in Mid- Autumn festival (Tôi đã cuống lên chạy ra khỏi phòng để hòa mình vào đoàn diễu hành trên phố đêm rằm trung thu).

7. Chase: Đuổi theo, chạy theo sau

Ví dụ: The little girl in the flower skirt is chasing the cows on the hills happily (Cô bé trong chiếc váy hoa đang đuổi theo những con bò sữa trên sườn đồi rất vui vẻ).

- They chase the children out of the room but in a minute they come back with happy smiles (Họ đuổi bọn trẻ ra khỏi phòng nhưng sau một phút bọn chúng lại quay trở lại cười sung sướng).

8. Sprint: Chạy hết tốc độ

Ví dụ: By all means that she sprints through the forest to reach the road (Bằng mọi cách cô ấy chạy bán sống bán chết ra khỏi khu rừng để ra đến quốc lộ).

- The manager sprinted to complete the work as the deadline (Người quản lý chạy nước rút để hoàn thành công việc đúng thời hạn).

Đinh Thị Thái Hà

  • Thành ngữ liên quan đến vật nuôi
  • 'Must' và 'Have to' khác nhau thế nào?
  • Phân biệt person, persons, people và peoples
  • Cách dùng 'It' trong tiếng Anh

Từ khóa » Go Off Nghĩa Tiếng Việt Là Gì