male. man.
Xem chi tiết »
This type of bravery is the same as that of a mule risking punishment in order to keep grazing, or an adulterer taking risks. more_vert.
Xem chi tiết »
Họ viết từ những trải nghiệm của đàn ông qua đôi mắt của đàn ông. They are writing from male experience through male's eyes. GlosbeMT_RnD. Less frequent ...
Xem chi tiết »
The police will keep an eye on the man they think is the criminal. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Sử dụng chung cho đàn ông không phân biệt đã kết hôn hay chưa kết hôn đều được giống nhau. Đây là từ viết tắt của Mister có nghĩa là quý ông. Tuy nhiên các ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · I only said "You are such an incredible man" (Tôi không có từ nào để diễn tả được về người đàn ông của tôi. Tôi chỉ có thể nói: "Anh là một ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · Trong tiếng Anh, beefcake là chàng trai hấp dẫn với cơ bắp lực lưỡng; Prince Charming là mẫu người hoàn hảo để trở thành chồng. - VnExpress.
Xem chi tiết »
- Ta thêm MR (đọc là /'mistə/ ) trước HỌ hoặc HỌ TÊN của người đàn ông. Trong tiếng Anh, người ta luôn ghi tên trước, chữ lót nếu có và họ sau cùng. Các danh ...
Xem chi tiết »
Các ngài là những người đàn ông và đàn bà mà từ họ chúng ta đã lãnh nhận nhiều điều. · They are men and women from whom we have received a great deal.
Xem chi tiết »
Tôi thích Johnny Depp hơn, một người đàn ông thực thụ! Bust (Động từ) / Busty (Tính từ). Nếu bạn “bust” ai đó, bạn đã bắt họ làm những điều mà ...
Xem chi tiết »
"đàn ông" English translation ; men {pl} · (also: nam giới) ; man {noun} · (also: người đàn ông) ; guys {pl}. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2015 · vì đàn ông trong tiếng anh là một từ bất quy tắc[trong tiếng anh] nên số ít ... Nếu các bạn ko tin thì có thể hỏi bác học google dịch nha|.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Muôn mặt của một từ “man/men” đã được hé lộ thú vị qua cách hình thành những cụm từ về đàn ông. Họ vẫn luôn được xem là người chủ động, được ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, điều này bao gồm việc sử dụng các thuật ngữ đặc trưng riêng về giới ... So sánh các từ như: "bachelor" (người đàn ông độc thân/ cử nhân) và ...
Xem chi tiết »
Khen Ngợi Đàn Ông. February 16, 2018 · 1. Dapper. Dapper có nghĩa là trang phục hoặc ngoại hình đẹp · 2. Capable. Không thể phủ nhận rằng đàn ông tự hào khi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ đàn ông Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đàn ông trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu