Những câu nói tiếng Hàn dễ thương 사랑해요: (sa-rang-he-yo) => Anh yêu em. ... 나도 사랑해 (na-tô-sa-rang-he) => Anh cũng rất yêu em. 보고싶어 (bô-kô-si-po) => Anh nhớ em. 좋아해 (chô-a-he) => Anh thích em. 안아 줘 (a-na-chuo) ... 내 아내가 되어줘 (nae a-nae-ka đuy-o-chuo) ... 나와 결혼해 줄래 (na-wa koi-rôn hê chul-lê) ... 같이 있고 싶어(ka-chi-it-kô-si-po)
Xem chi tiết »
Đáng yêu tiếng Hàn là 귀엽다. Cách sử dụng từ 귀엽다 trong tiếng Hàn. Học tiếng Hàn qua các mẫu câu khen ngợi. Để thể hiện từ đáng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (22) 18 thg 4, 2022 · Làm thế nào để nói dễ thương tiếng Hàn? Bạn có thể dùng từ dễ thương để khen ai đó. Trên thực tế, nhiều người Hàn Quốc muốn được đánh giá là ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn muốn nói “dễ thương” như “Chú chó con dễ thương” thì bạn nên sử dụng từ 귀여운 (gwiyeoun). Ví dụ: 귀여운 강아지 (gwiyeoun gangaji) – cún con dễ thương.
Xem chi tiết »
Câu nói tiếng Hàn dễ thương trong phim điện ảnh Hàn · 무서워요:(mu-seo-wo-yo): Thật đáng sợ, sợ quá · 울지마요:(ul-ji-ma-yo): Đừng khóc nữa · 오빠난 배고파요: ( ...
Xem chi tiết »
Oppa(오빠) là một đại từ xưng hô trong tiếng Hàn có nghĩa là “anh” hay “anh ... và họ có thể sử dụng những biệt danh này để có cách gọi người yêu dễ thương ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2020 · Dễ thương tiếng Hàn là 귀엽다 (kyuyeobda). Đây là một tính từ thể hiện sự đáng yêu của một người, tạo cảm giác dễ mến cho người đối diện.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Nếu bạn là con trai, và đang muốn tìm biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn, thì có thể tìm hiểu xem những từ ngữ dưới đây, từ nào phù hợp ...
Xem chi tiết »
Nội dung 31 ; 예쁘다. TOPIK 1. 어휘등급 · ngoan ngoãn, đáng yêu. [예ː쁘다] ; 사랑스럽다. TOPIK 2. 어휘등급 · đáng yêu, dễ thương. [사랑스럽따] ; 이쁘다 · ngoan ngoãn, ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2021 · Đối với các bạn trai bên ngoài không thích những thứ gì đó quá sến súa tuy nhiên vẫn thích bạn gái của mình đặt biệt danh dễ thương cho người ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2018 · Những câu nói tiếng Hàn dễ thương biểu lộ tình cảm · 사랑해요: (sa-rang-he-yo): Anh yêu em · 좋아해: (chô-a-he): Anh thích em · 보고싶어: (bô-kô-si ...
Xem chi tiết »
Những Nick Name Cho Crush Siêu Dễ Thương · 꼬마 /kko-ma/: Bé con của tôi · 인 /mi-in/: Em là một mỹ nhân, người đẹp · 여자 친구 /yeo-ja jin-gu/: Bạn gái của anh ...
Xem chi tiết »
1. Anh nhớ em: 보고 싶어 /bô-kô-si-po/ · 2. Anh thích em : 좋아해 /chô-a-he/ · 3. Anh thích em : 많이 좋아해 /ma-ni-chô-a-he/ · 4. Anh yêu em 사랑해 /sa-rang-he/
Xem chi tiết »
đáng yêu: 사랑스러운,. Đây là cách dùng đáng yêu tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đáng Yêu Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đáng yêu trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu