agreement - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các ... dictionary.cambridge.org › thesaurus › agreement
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Những từ và cụm từ này có liên quan tới agree. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng.
Xem chi tiết »
hiệp định, hiệp nghị · hợp đồng, giao kèo · sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. by mutural agreement: theo sự thoả thuận chung · sự phù hợp, sự ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Hiệp định, hiệp nghị · Hợp đồng, giao kèo · Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận · Sự phù hợp, sự hoà hợp · (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, ...
Xem chi tiết »
Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết. marriage contract: giấy giá thú: to bind oneself by contract: cam kết bằng hợp đồng: a contract for a supply of ...
Xem chi tiết »
to enter into an agreement with somebody: Ký kết một hợp đồng với ai. executive agreement: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bản hiệp định ký kết giữa tổng thống ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. agree - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... · 2. Đồng nghĩa của agreement - Idioms Proverbs · 3. agreement - Từ Điển Từ ...
Xem chi tiết »
Agreement.) 2. Mục đích. ( Purposes). 2.1. Khách hàng trong khả năng của mình, với tư cách là Bên bán hoặc Bên có nghĩa vụ thanh toán, đã ký kết Hợp đồng ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Từ khóa: hợp đồng, luật hợp đồng, nguyên tắc của luật hợp đồng, Bộ luật Dân sự, tư duy luật pháp. Abstract: Contract and the law of contracts ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
does not agree to the terms of this Agreement, Jabil is not willing to grant ... nhận”, đồng nghĩa với việc bạn thể hiện và đảm bảo rằng bạn được trao quyền ...
Xem chi tiết »
Nhình chung, tôi hoàn toàn đồng ý với... vì... I entirely agree that… more_vert.
Xem chi tiết »
Những từ và cụm từ này có liên quan tới support. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi ... I support the company merger. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. agree.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ đồng Nghĩa Với Agreement
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với agreement hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu