danh từ. số lượng, số nhiều. a considerable amount: một số lượng đáng kể; a large amount of work: rất nhiều việc. tổng số. what's the amount of this?
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Amount trong ielts tiếng Anh) · quantity n. #whole, quota · total n., v. #whole, quantity · number n ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của an amount of.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của amount of money. ... A particular amount of money charged for something. Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập ...
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ...
Xem chi tiết »
What's the amount of this? Tổng số cái này là bao nhiêu? ... Nội động từ ... Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là. it amounts to the ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2015 · Cách thứ nhất, ta có thể sử dụng từ đồng nghĩa. Chẳng hạn trong câu "The ... Với những đề thi như IELTS, đối tượng được đề cập không nhiều.
Xem chi tiết »
A large number/amount, Numerous, A great extent ; Ample, Plenty, A large number ; Heaps, Scads, A stack ; A bunch, Slew, A lot of ; Endless amount, Surplus, Almost ...
Xem chi tiết »
a large amount of work/money/furniture. một số lượng lớn công việc/tiền bạc/đồ đạc. food was provided in varying amounts. lương thực được cung cấp với những ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. I saw this for _[amount]_ somewhere else. more_vert.
Xem chi tiết »
adj. #valuable; material adj. #important; sizable adj. #amount, abundant; sound adj. #hardiness; great adj. #main, ...
Xem chi tiết »
Amount of money - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Fletcher chuẩn bị kết hôn với một số tiền tục tĩu, và trò lừa đảo duy ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2017 · Nó thường được sử dụng với những vật vô tri vô giác. (Cách dùng cũ có thể cho rằng “quantity of” chỉ có thể đứng trước danh từ số ít, nhưng cách ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 4 từ điển. Từ điển Anh - Việt. amount. [ə'maunt] ... lương thực được cung cấp với những số lượng khác nhau. no amount of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ đồng Nghĩa Với Amount
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với amount hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu