vững vàng, kiên trì, độ phân giải, độ bền, khăng khăng, doggedness, sức chịu đựng, siêng năng, nhiệt tình, stick-to-itiveness, xác định, cứng, tánh kiên nhẩn, ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với kiên trì là gì? bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với... · Từ đồng nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Khoanh vào chữ cái trước từ đồng nghĩa với từ kiên trì? A. nhẫn nại B. chán nản C. dũng cảm ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với kiên trì là gì? bài viết hôm nay THPT Đông Thụy Anh sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Đồng nghĩa với từ kiên trì là từ kiên nhẫn, bền bỉ, nhẫn nại, bền chí, bền lòng. Từ trái nghĩa với từ kiên trì là nhụt chí, nản chí, bỏ cuộc.
Xem chi tiết »
Kiên trì trong tiếng Anh nghĩa là gì? 1. Từ đồng nghĩa là những gì cho Kiên Trì ...
Xem chi tiết »
Khoanh vào chữ cái trước từ đồng nghĩa với từ “kiên trì”? A. nhẫn nại B. chán nản C. dũng cảm D.hậu đậu - câu hỏi 1941602.
Xem chi tiết »
Kiên trì : Siêng năng, cần cù, chăm chỉ, chịu khó. Kiên trì >< Lười biếng. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2020 · Từ trái nghĩa với kiên trì là nhụt chí , ngại khó , .... Nhìu lắm bn. hok tốt# =.= Đúng 0.
Xem chi tiết »
kiên nhẫn nghĩa là bền bỉ làm một việc gì đó đến cùng dù có khó khăn thế nào đi nữa. Kiên nhẫn là đức tính quan trọng và cực kỳ tốt, người có tính kiên nhẫn ...
Xem chi tiết »
1) Câu ''người phụ nữ vẫn kiên trì tiến tới, quả quyết vượt qua những mét đường cuối cùng''từ gần nghĩa với từ kiên trì làtừ trái nghĩa với từ kiên trì ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của kiên trì là nhụt chí, lười biếng, vội vã, hung hăng, lười nhác, bỏ cuộc, nản chí, do dự, ngần ngại,... bởi Lê Duy Nguyễn 01/10/2018.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (18) Trái nghĩa với kiên trì là vội vàng, nản lòng, nhụt chí. Hay nhất. 2 Trả lời · 14:59 26/08.
Xem chi tiết »
Kiên nhẫn (hay nhẫn nại) là trạng thái của sự chịu đựng trong những hoàn cảnh khó khăn, có nghĩa là kiên trì đối mặt với sự chậm tr. 0 bình luận.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Kiên Trì
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với kiên trì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu