Nghĩa là gì: training training /'treiniɳ/. danh từ. sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo. training of troops: sự luyện quân. (thể dục,thể thao) sự tập dượt.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của train. ... to come with a hundred men in one's train: tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người. dòng ...
Xem chi tiết »
computer-based training: huấn luyện bằng máy tính: training materials: tài liệu huấn luyện: training time: thời gian ... Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
train - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... 6. Trái nghĩa của trains - Từ đồng nghĩa; 7. Đồng nghĩa của training course; 8. TRAINING - ...
Xem chi tiết »
She trains new hairdressers. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. teach. She is teaching me French. instruct.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · training ý nghĩa, định nghĩa, training là gì: 1. the process of learning the skills you ... Các từ thường được sử dụng cùng với training.
Xem chi tiết »
to go by train: đi xe lửa · to miss the train: lỡ chuyến xe lửa · fast train: xe lửa tốc hành · goods train: xe lửa chở hàng.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của training course. ... Training course. training program class course curriculum educational program ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Tra từ 'training' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Training session - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... đưa ra những nhận xét phân biệt chủng tộc đối với anh ta trong một buổi tập.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Skills trong ielts tiếng Anh). expertise n. #skill, knowledge; abilities n. #power, skill; ability
Xem chi tiết »
TOP TỪ ĐIỂN ONLINE "CHẤT NHẤT" >>> Đầy đủ các bộ Anh - Anh, Anh- Việt, ... Định nghĩa rõ ràng, dễ hiểu, đầy đủ ghi chú và các ví dụ sinh động để giúp bạn ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 4 từ điển. Từ điển Anh - Việt. train. [trein] ... uốn cho những cây hồng tựa vào/lan dọc theo/chùm/leo lên tường. ( to train ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ training trong ... in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng, dãy, chuỗi, ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2016 · His greatest triumph was undoubtedly his achievement in training Laos ladies to win the All Ireland senior title three years ago. A. failure B.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ đồng Nghĩa Với Training
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với training hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu