agree - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... dictionary.cambridge.org › thesaurus › agree
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. accede , acknowledge , acquiesce , admit , allow , be of ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'agree' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... expand_more Nhình chung, tôi hoàn toàn đồng ý với... vì... more_vert.
Xem chi tiết »
Accede, Accede, Agree with, Believe. Admit, Accept, Align, Check ... Từ đồng nghĩa Agree với những ví dụ
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của agree gồm: conform, harmonize, accord, correspond, coincide. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ “Agree” là động từ mang nghĩa đồng ý, tán thành, chấp nhận,… E.g.: My wife agreed to go ...
Xem chi tiết »
nội động từ. ( to agree to something ) bằng lòng, đồng ý cái gì. I asked for a pay rise and she agreed. tôi đề nghị tăng lương và bà ấy đã đồng ý.
Xem chi tiết »
=this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi - (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) * ngoại động từ - cân bằng (các khoản ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2019 · Các phrasal verb với động từ agree sau đây sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi này: Agree to sth: chấp thuận việc gì. Ví dụ: Both ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · Agree nghĩa là gì? Agree đi với giới từ nào? Giải thích nghĩa của cụm từ "agree to disagree". Agree có nghĩa là...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu