cố gắng . nỗ lực. ráng.
Xem chi tiết »
Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ cố gắng và đặt 1 câu có từ đóai giúp mk với ^ _ ^ thank. ... cố sức , nỗ lực , phấn đấu , . ... Các câu hỏi tương tự.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ cố gắng: => Chịu khó, Nỗ lực,. Trái nghĩa từ cố gắng: => Lười nhát, lười biếng, vô dụng v.v…
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Cố Gắng Tham khảo: Thuế, Nặng Nề, Khó Khăn, Phiền Hà, Irksome, Khó Chịu, Khó Khăn, Mệt Mỏi, Khó Chịu, Pesty, Unnerving, Mệt Mỏi, Lựa Chọn.
Xem chi tiết »
cố gắng, nỗ lực cố gắng, tiểu luận, liên doanh, phấn đấu, thực hiện, thử nghiệm, mục tiêu, nỗ lực, cuộc đấu tranh, crack, đi. công việc, nỗ lực, toil, lao động, ...
Xem chi tiết »
Đội ơn , hàm ơn,..... => Chúng em luôn đội ơn những anh hùng chiến sĩ. - Từ trái nghĩa với biết ơn : Bội bạc , vô ơn , ...
Xem chi tiết »
có phân biệt với nhau về một vài sắc thái ngữ nghĩa hoặc sắc thái phong cách,... nào đó, hoặc đồng thời cả hai. Ví dụ: - cố, gắng, cố gắng là những nhóm từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cố gắng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "cố gắng" trong tiếng Anh ... cố gắng hết sức {động}.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2012 · Ở bước này phải phát hiện những tương đồng và dị biệt giữa các từ trong nhóm với nhau. Công việc cụ thể phải làm là: 3.2.1. Cố gắng phát hiện và ...
Xem chi tiết »
Tìm một số từ đồng nghĩa và một số từ trái nghĩa với mỗi từ: bé (về mặt kích thước, khối lượng), ... Nhưng phải cố gắng đến cùng, may có chút hi vọng.
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2020 · Chắc hẳn bạn không mấy xa lạ với những cuốn từ điển như: từ điển tiếng Việt, từ điển Anh ... Từ đồng nghĩa: Hết mình, phấn đấu, cố gắng
Xem chi tiết »
Cách kia là mình chỉ bạn nếu mình sợ sơ suất khi kiểm tra spelling, grammar... thì nhờ Office Word kiểm tra (cũng là nhờ máy). Thiết nghĩ bạn bấm vào từ tra ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cố gắng trong Tiếng Việt ... cố gắng có nghĩa là: - đg. (hoặc d.). Đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm việc gì (nói khái quát).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Cố Gắng
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ cố gắng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu