To establish or stipulate as a previous condition. ... To fix or shape the form or character of. ... To decide on. ... To come to a judgment. ... To ascertain through analysis or investigation. ... To measure the quantitative amount of something. ... To find out through making an inquiry. ... To fix the scope or boundaries of.
Xem chi tiết »
định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Xem chi tiết »
'''di'tз:min'''/ , Định, xác định, định rõ, Quyết định, định đoạt, Làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, ...
Xem chi tiết »
'''di´tə:mind'''/, Đã được xác định, đã được định rõ, Nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I was determined not to give up. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. dogged. Her dogged determination to uncover the truth about the scandal led ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ determine: => begin, start, miss, overlook, hesitate …. Đặt câu với từ determine: => Whatever he is determined to do ...
Xem chi tiết »
Các thông số xử lý phải được xác định rõ ràng trong phạm vi hiệu chuẩn, ví dụ: hóa chất được sử dụng, nồng độ, thời gian, khối lượng xử lý / chất tải lên tàu để ...
Xem chi tiết »
determine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determine.
Xem chi tiết »
Nội động từ. Đề ra đưa ra quyết định, quyết tâm, kiên quyết to determine on doing (to do) somethingquyết định làm gì; quyết tâm ( ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'determined' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : determine. Nội dung chính. Từ đồng nghĩa: determine; Alternative for determine determines, determined, determining; Verb find out verify ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của determine trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: quyết định, ... những người được xức dầu còn sót lại cùng với các bạn đồng hành giống như chiên ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · 1 /di”tз:min/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Định, ... định 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của decide gồm: determine, settle, rule, conclude, resolve. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Determine
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ determine hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu