abhorrent formal. foul. icky informal. loathsome. nauseating. repellent. repugnant formal. repulsive .
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của disgusting. ... Nghĩa là gì: disgusting disgusting /dis'gʌstiɳ/. tính từ. làm ghê tởm, làm kinh tởm ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. abominable , awful , beastly , cloying , creepy , detestable , ...
Xem chi tiết »
Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng. Làm phẫn nộ, làm căm phẫn. hình thái từ. V-ing: disgusting; V-ed: disgusted. Các từ liên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 12 thg 4, 2011 · This hotel is so expensive. It's very pricey. (Khách sạn này thật là đắt đỏ). 2. disgusting / appalling. Nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Alternative for disgusted · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective · Verb. Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2020 · Other words for Terrible, Other ways to say Terrible in English, synonyms for Terrible. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'disgusted' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "disgusted" trong tiếng Việt. volume_up. disgusted {tính}.
Xem chi tiết »
disgusting bằng Tiếng Việt. Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 9 của disgusting , bao gồm: ghê tởm ... +8 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
disgusting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgusting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgusting.
Xem chi tiết »
Until then, you can wear this disgusting black - and - brown reversible belt. Cho đến lúc đó, bạn có thể đeo chiếc thắt lưng có thể đảo ngược màu đen và ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ disgust trong Từ điển Anh - Việt @disgust /disgʌst/ * ngoại động từ - làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng - làm ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng. Làm phẫn nộ, làm căm phẫn. Chia động từSửa đổi. disgust ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Disgusting
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ disgusting hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu