simple . The recipe is so simple - you just mix all the ingredients together. straightforward. ... a piece of cake informal. ... plain sailing informal. ... be smooth sailing informal. ... with one arm/hand tied behind your back informal. ... as easy as pie/anything/falling off a log informal. ... user-friendly.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của easy.
Xem chi tiết »
Tính từ · Dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục · (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm · I'm easy · Tôi thì sao cũng được ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Easy trong ielts tiếng Anh) · simple adj., n. #unaffected · comfortable adj. #affluent, relaxed ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của easy là: simple, facile, effortless, smooth, light. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ easy: => easy, effortless, facile, fluent… ... Đặt câu với từ easy: => It's too easy for me (Đó là 1 điều quá dễ dàng đối với tôi).
Xem chi tiết »
Các vấn đề khá đơn giản đối với chúng tôi. Straightforward. It's quite straightforward to get here. Nó khá đơn giản để đến đây. Unambiguous.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của easy to carry. Adjective. Unsubstantial in weight. light lightweight weightless airy ethereal featherweight feathery compact dainty floaty ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to be easy on the eyes.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2018 · Trái nghĩa với trái nghĩa với "easy" là "hard" nhưng trái nghĩa với "hard" là "soft" và "soft" cũng trái nghĩa với cả "loud" · Các cặp tính ...
Xem chi tiết »
easy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easy.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: easy nghĩa là thoải mái, thanh thản, ... Những từ có chứa "easy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · Her work was so poor that she was given the sack. 2/ Những Synonym thường gặp. Trên đây, mình đã giới thiệu cách học các từ đồng nghĩa. Dưới dây ...
Xem chi tiết »
Direct synonyms, other words for Direct, Other ways to say Direct in English (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Direct trong ielts tiếng Anh).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Easy
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ easy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu