26 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với gánh vác là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Lộng Lây: Lộng Lây, Hùng Vĩ, Sự Vĩ đại, Vinh Quang, Resplendence, Sumptuousness, Hùng Vĩ, Flourish, Sáng Chói, éclat, Giới Quý Tộc, Lên Quy-lát, Trang Trọng, ...
Xem chi tiết »
Tom và Mary tự mình gánh vác mọi thứ. Nobita là người có thể ban phát hạnh phúc cho người khác và gánh vác những bất hạnh của họ. Đó là, đối với một con người ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... To bear the consequences (of something). ... Gánh chịu những tổn thất nặng nề từ thiên tai. Gánh chịu nỗi đau khổ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gánh chịu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "gánh chịu" trong tiếng Anh ... làm khó chịu động từ. English.
Xem chi tiết »
Động từ · mang chuyển (thường là vật nặng) bằng cách mắc vào hai đầu một cái đòn đặt trên vai · nhận về mình việc khó khăn phải làm hoặc cái nặng nề phải chịu. Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Vi phạm pháp luật phải là hành vi trái pháp luật, tức là xử sự trái với các ... Thứ ba, trách nhiệm là việc chủ thể phải gánh chịu những hậu quả pháp lý bất ...
Xem chi tiết »
đồng Gốc), Chứng thư Chuyển nhượng (theo định nghĩa tại Hợp đồng Gốc) hoặc các xác nhận/chứng từ khác được khởi tạo bằng phương thức điện tử từ Hệ thống ...
Xem chi tiết »
tai vạ: việc không may phải gánh chịu một cách oan uổng (chịu nhiều tai vạ) ... 2. khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, trái với đêm.
Xem chi tiết »
Việc phát hành các ấn phẩm có trích dẫn không đồng nghĩa với ... các hình thức phân phối qua mạng, hoặc có thể đặt hàng trực tiếp từ ilo@turpin-distribu-.
Xem chi tiết »
“Giao dịch” có nghĩa là hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý giữa Bên bán và Bên ... và sẽ gánh chịu rủi ro về mất mát hoặc thiệt hại đối với các Hàng hóa này ...
Xem chi tiết »
Bản chất của bảo hiểm: Là việc phân chia tổn thất của một hoặc một số người cho tất cả những người tham gia bảo hiểm cùng chịu. Bảo hiểm hoạt động dựa trên ...
Xem chi tiết »
Từ đồng âm trong tiếng Việt là những từ phát âm giống nhau hay cấu tạo âm ... Các từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Việt khi ghi chép bằng chữ Quốc ngữ (chữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Gánh Chịu
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ gánh chịu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu