Nghĩa là gì: student student /'stju:dənt/. danh từ. học sinh đại học, sinh viên. người nghiên cứu (một vấn đề gì). người chăm chỉ. a hard student: người ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: students student /'stju:dənt/. danh từ. học sinh đại học, sinh viên. người nghiên cứu (một vấn đề gì). người chăm chỉ. a hard student: người ...
Xem chi tiết »
Alternative for students · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun · Nearby Words.
Xem chi tiết »
scholar. apprentice. learner. disciple. novice. sophomore. undergrad. tất cả đều mang nghĩa là sinh viên. chúc bạn viết luận thành công!
Xem chi tiết »
5 ngày trước · I've got two bright students, but the rest are average. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Students & pupils - các từ vựng và cụm từ | SMART Vocabulary Cambridge. ... Nhấn vào một từ để đi đến định nghĩa.
Xem chi tiết »
there are only 15 students in each class. ở đây chỉ có 15 học sinh trong mỗi lớp. 1.2 – Cụm từ cố định với student.
Xem chi tiết »
One who attends a school, college, or university. 2. a. One who makes a study of something. b. An attentive observer: a student of world affairs. noun, ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Học sinh đại học, sinh viên · (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh · Nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì).
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Is there a cost to study as an exchange student at your university? more_vert.
Xem chi tiết »
Good student - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... một nghệ sĩ piano có năng lực với kiến thức tốt về các tiết mục cổ điển.
Xem chi tiết »
''''stju:dnt'''/ , Học sinh đại học, sinh viên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh, Nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 1, 2022 · Ứng dụng các danh từ đồng nghĩa: tutor, mentor, coach và instructor vào trong Writing. Context: Some university students are falling behind ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Student
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ student hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu