Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
xấu hổ, discomfit, reproach, chagrin, nhục mạ, mortify, khiêm tốn, abash, buồn bã, bận tâm, khuấy động. Xấu Hổ Liên kết từ đồng nghĩa: hối lỗi, rất tiếc, tội ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Đồng nghĩa : hổ thẹn. Đặt câu : Sau khi vi phạm lỗi làm lớp bị trừ điểm , An thấy hổ thẹn quá ! Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · => Mắc cỡ, Ngại ngùng, ngượng ngùng, e thẹn v.v… Trái nghĩa từ xấu hổ: => Mạnh mẽ, Bản lĩnh, Cứng rắn v.v… Đặt câu với từ xấu ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
tìm từ đồng nghĩahoa:bắt nạt:bát:xấu hổ:mênh mông:chót vót:lấp lánh:vắng vẻ:đông vui:mơ ước:
Xem chi tiết »
những từ đó là từ đồng nghĩa hoàn toàn nha bn mik thi trạng nguyên rồi, dc 300 điểm. bn nhớ tk cho mik nha. Đúng(0). Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
1/ 어색하다: ngại ngùng, lúng túng, bối rối, mất tự nhiên · 2/ 민망하다: xấu hổ, ngại ngùng, khó xử, bối rối · 3/ 수줍다 (수줍어하다): xấu hổ, bẽn lẽn, e thẹn · 4/ ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. xấu hổ. Hổ thẹn do nhận ra lỗi hoặc thấy kém hơn người khác. Trót quay cóp khi thi nên xấu hổ. Cảm thấy xấu hổ với bạn bè. Ngượng ngùng, xấu ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xấu hổ" trong tiếng Anh ; xấu hổ {tính} · volume_up · ashamed · coy · embarrassed · timid ; cây xấu hổ {danh} · volume_up · mimosa ; đáng xấu hổ {tính}.
Xem chi tiết »
xấu hổ tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ xấu hổ trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
bị hỏng. chấn thương. suy thoái. sự đày đọa. điều bất lợi. giảm giá trị. Thứ hai, Ngược lại với Thất vọng là gì?
Xem chi tiết »
xấu hổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ xấu hổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xấu hổ mình. 1. 47 23. xấu hổ. cảm thấy hổ thẹn khi thấy ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · - Cùng nghĩa với “xấu hổ” (mắc cỡ): thẹn. CHÍNH TẢ: CHIẾC TRỐNG TRƯỜNG EM. 1. Điền chữ hoặc vần thích hợp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Xấu Hổ
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với từ xấu hổ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu