Cheerful – /ˈtʃɪr.fəl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ ... Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng. ... Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ , hân hoan. ... Content – /kənˈtent/: hài lòng, toại nguyện, thỏa mãn.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ vui vẻ: vui mừng, hạnh phúc,... Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · mừng , phấn khởi , vui vẻ , vui tươi , mừng rỡ , hứng khởi .... Điểm từ người đăng bài: 0. 1. 2. 3.
Xem chi tiết »
Vui Vẻ Tham khảo Tính Từ hình thức · elated, đồng tính, hạnh phúc, vui mừng, lighthearted, nổi, exuberant, vui, exultant, ngây ngất, vui vẻ, màu, mirthful. · lễ ...
Xem chi tiết »
- nhỏ, bé, nhỏ bé, nhỏ nhắn, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, đẹp, tươi, đẹp tươi, đẹp đẽ, đẹp xinh, đèm đẽ, vui, mừng, vui chơi, vui thích, vui vẻ, vui vầy.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ vui là từ : vui vẻ , vui sướng , phấn khích , phấn khởi , phấn chấn . Đúng 0. Bình luận (0). Các câu hỏi tương tự. hoàngthuylinh.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · => Hạnh phúc, Sung sướng,. Trái nghĩa từ vui vẻ: => Buồn bã, khổ đau, buồn đau, chán nản v.v.. Đặt câu ...
Xem chi tiết »
sung sướng, vui mừng, phấn khởi, vui vẻ, vui lòng, hài lòng, hân hoan, thỏa mãn, toại nguyện... cực khổ, buồn đau, cơ cực, bất hạnh, khổ hạnh.... Xem toàn bộ: ...
Xem chi tiết »
Yen Nhi CTVHS. 17 tháng 9 2020 lúc 19:11 ... Những từ đồng nghĩa với đông vui là : - Nhộn nhịp , vui nhộn , huyên náo , tấp nập , rộn ràng , ... ... Dưới đây là một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ vui vẻ là vui tươi, tươi tắn, vui mừng, phấn khởi,phấn khích. HỌC TỐT NHÉ BẠN!!!UwU.
Xem chi tiết »
=> Buồn bã, khổ đau, buồn đau, chán nản v.v.. Đặt câu với từ vui vẻ: => Hôm nay mày vui vẻ quá ha, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩaSửa đổi · sung sướng · hạnh phúc · vui lòng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Các từ đồng nghĩa với hạnh phúc là sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, ... Ví dụ: He is a very cheerfull child (Cậu bé là một đứa trẻ vui vẻ.).
Xem chi tiết »
Câu 2 (trang 147 SGK Tiếng Việt 5): Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc: – Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là: hạnh phúc, vui vẻ, ưng ý, ưng ý, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ đồng Nghĩa Với Vui Vẻ
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ đồng nghĩa với vui vẻ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu