Những Từ Phát âm Giống Nhau Trong Tiếng Anh - 123doc
Có thể bạn quan tâm
Để có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó.. – No /nəʊ/: Không, một sự phủ định hoặc cái gì đó là không đúng sự thật.. Nó thường được sử dụng để có nghĩa là “bên cạnh” hay “gần” k
Trang 1HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY CẶP TỪ PHÁT ÂM GIỐNG NHAU
Khi học từ vựng tiếng Anh, có những từ mang nghĩa khác nhau nhưng phát âm lại giống nhau Điều này khiến cho nhiều người học tiếng Anh đôi khi bị nhầm lẫn Bài viết tổng hợp
những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn gỡ rối tình trạng này
1 Know, no
– Know /nəʊ/ (động từ): Biết Để có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó.
Ví dụ:
I know that girl, her name is Laura – (Tôi biết cô gái ấy, tên cô ta là Laura.)
– No /nəʊ/: Không, một sự phủ định hoặc cái gì đó là không đúng sự thật.
ví dụ:
Do you have any questions? – No, I don’t – (Bạn có câu hỏi nào không? – Không Tôi không
có.)
2 Cell, sell
– Cell /sel/ (danh từ): Một tế bào, một phòng giam nhỏ trong nhà tù hoặc sở cảnh sát
Ví dụ:
What are the cell theory – (Theo lý thuyết, tế bào là gì?.)
– Sell /sel/ (verb) Bán hàng Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ bằng tiền.
Ví dụ:
Excuse me, do you sell noodles? – (Xin lỗi bạn có bán mì không?)
Trang 23 Hour, our
– Hour /aʊər/ (danh từ): Giờ Một khoảng thời gian đó kéo dài 60 phút.
Ví dụ:
I spent 2 hours to do my homework – (Tôi mất 2 giờ đề làm bài tập về nha.)
– Our /aʊər/ (đại từ): Của chúng tôi, của chúng ta Đây là hình thức đại từ sở hữu của “we”.
Ví dụ:
This is our house – (Đây là nhà của chúng ta)
4 Ate, eight
– Ate /eɪt, et/ (động từ): Ăn Đây là thì quá khứ của động từ “eat”.
Ví dụ:
Who ate all the cake? – (Ai đã ăn cái bánh rồi?)
– Eight /eɪt/ (danh từ): Số 8.
Ví dụ:
I have a brother He is eight years old – (Tôi có một em trai, cậu ấy 8 tuổi rồi.)
5 Buy, by, bye
Buy /baɪ/ (động từ): Mua
I want to buy a cake – Tôi muốn mua một cái bánh
By /baɪ/ (giới từ): Bởi Nó thường được sử dụng để có nghĩa là “bên cạnh” hay “gần” khi mô tả một vị trí Nó cũng có thể chỉ ra người đã tạo ra một cái gì đó, hoặc dùng trong thể bị động
I go to work by bus – Tôi đi làm bằng xe buýt
Trang 3Bye /baɪ/ (cảm thán): Đây là một dạng rút ngắn của “goodbye”.
Bye, Linda, see you later – Tạm biệt Linda, hẹn gặp bạn sau
6 Eye, I
Eye /aɪ/ (danh từ): Mắt Là một bộ phận của cơ thể dùng để nhìn
She has got beautiful blue eyes – Cô ấy có đôi mắt xanh thật đẹp
I /aɪ/(đại từ): Tôi
I live in Hanoi – Tôi sống ở Hà Nội
7 Fairy, ferry
Fairy /ˈfeəri/ (danh từ): Nàng tiên Một sinh vật thần thoại thường có phép thuật
I saw a fairy in my dream – Tôi đã nhìn thấy một nàng tiên trong giấc mơ
Ferry /ˈferi/ (danh từ): Phà Là một chiếc thuyền có thể chở người và phương tiện trên mặt nước
Nó được sử dụng cho khoảng cách xa hay những nơi có không có cầu
Look! It has a ferry on the lake – Nhìn kìa, trên hồ có một chiếc thuyền
8 Flour, flower
Flour /flaʊər/ (danh từ): Bột mỳ Đây là thành phần chính trong bánh mì
Rice flour can make bread – Bột gạo có thể làm bánh mì
Flower /flaʊər/ (danh từ): Hoa Là một bộ phận của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và dùng để trang trí
My mother grows sun flowers in front of the house – mẹ tôi trồng những bông hoa hướng dương trước nhà
9 For, four
Trang 4For /fɔːr/ (giới từ): Cho Giới từ này thường được dùng để chỉ một người nhận được một cái gì
đó, hay để chỉ một mục đích
I have a present for you – Tôi có một món quà cho bạn
Four /fɔːr/(danh từ): Số 4
There are four people in my family – Nhà tôi có 4 người
10 Hear, Here
Hear /hɪər/ (động từ): Nghe Đây là hành động mà bạn làm với đôi tai của bạn
I can’t hear your voice – tôi không thể nghe thấy tiếng của bạn
Here /hɪər/(trạng từ): “Ở đây” chỉ ra nơi bạn đang ở bất cứ lúc nào
What are you doing here – Bạn đang làm gì ở đây?
11 Knight, night
Knight /naɪt/ (danh từ): Hiệp sĩ Một người đàn ông được một vinh dự đặc biệt (hoặc cấp bậc) của một vị vua hoặc nữ hoàng
My brother is drawing a knight riding on a horse – Em trai tôi đang vẽ một người hiệp sĩ đang cưỡi ngựa
Night /naɪt/ (danh từ): Đêm Khoảng thời gian khi trời tối và hầu hết mọi người đi ngủ
I didn’t get any sleep last night – Đêm qua tôi không ngủ được tí nào cả
12 Mail, male
Mail /meɪl/ (động từ hay danh từ): Là một danh từ, nó chỉ một lá thư và tin nhắn gửi đi qua ứng dụng Email Khi là động từ, có nghĩa là để gửi một cái gì đó với ai đó
Send me the report by mail – Hãy gửi cho tôi báo cáo bằng thư điện tử
Trang 5Male /meɪl/ (tính từ hoặc danh từ): Danh từ nghĩa là con trai, đàn ông, giống đực Còn tính từ dùng để chỉ sự nam tính
He’s hanging out with his male friends – Anh ấy đã đi chơi cùng đám bạn con trai của anh ấy
13 Meat, meet
Meat /miːt/ (danh từ): Thịt thịt ăn được từ một con vật
She is Cutting the meat into small pieces – Cô ấy đang cắt thịt thành từng miếng nhỏ
Meet /miːt/ (động từ): Gặp gỡ
I’ve always wanted to meet a movie star – Tôi luôn mong được gặp gỡ ngôi sao điện ảnh
14 Right, write
Right /raɪt/ (tính từ): Đúng, đồng nghĩa với ” correct” Hoặc bên phải, ngược lại của “left”
We know that we’re right – Chúng tôi biết rằng chúng tôi đúng
Write /raɪt/ (động từ): Viết
He wants to write a novel – Anh ấy muốn viết một cuốn tiểu thuyết
15 Son, sun
Son /sʌn/ (danh từ): Con trai Dùng để nói về đứa con trai của bố mẹ
His son is very smart – Con trai anh ấy rất thông minh
Sun /sʌn/ (danh từ): Mặt trời
The sun rises in the East – mặt trời mọc hướng đông
16 Wait, weight
Wait /weɪt/ (verb): Chờ đợi Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán Can you wait some minutes? – Bạn có thể chờ vài phút được không?
Weight /weɪt/ (danh từ): Trọng lượng
Trang 6I need to lose a bit of weight – tôi phải giảm một chút cân nặng
17 Hi và High
Hi /haɪ/ xin chào Từ dùng để chào hỏi
Hi Nice to meet you – Xin chào, rất vui được gặp bạn
High /haɪ/ (tính từ): cao Khoảng cách xa từ dưới lên trên
shoes with high heels – Đôi giày có gót cao
Trên đây là 17 cặp từ đồng âm phổ biến nhất cho người học tiếng Anh giao tiếp Việc biết nhiều những cặp từ đồng âm sẽ giúp cho bạn nghe tiếng Anh một cách chính xác hơn và trau dồi thêm nguồn từ vựng tiếng Anh của bạn
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như:
Từ khóa » Các Từ Có Phát âm Giống Nhau Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Phát âm Giống Nhau Trong Tiếng Anh - EFC
-
Những Từ Phát âm Giống Nhau Trong Tiếng Anh - .vn
-
14 Từ Tiếng Anh Có âm Giống Nhau Dễ Bị Nhầm Lẫn
-
Những Từ Có Cách Phát âm Giống Nhau Trong Tiếng Anh
-
Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh: 13 Cặp Từ Viết Giống Nhau, Phát âm Khác ...
-
11 Cặp Từ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Phân Biệt Các Từ Viết Giống Nhau Trong Tiếng Anh (phần 1)
-
Sáu Cặp Từ Tiếng Anh Phát âm Giống Hệt Nhau - VnExpress
-
[TỔNG HỢP] Những Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh - Wow English
-
Phát âm Hoàn Toàn Giống Nhau! - YouTube
-
12 Cặp Từ Tiếng Anh Dễ Phát âm Nhầm - VnExpress
-
20 Từ đồng âm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
60 Cặp Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh Thương Gặp
-
Học Phát âm Tiếng Anh Không Chỉ Là “nghe Và Lặp Lại” - British Council