Những Từ Tiếng Anh Có Nhiều Cách Phát âm - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Live là một từ thú vị. Nó có thể được phát âm theo hai cách và nghĩa không giống nhau. Bạn có thể đi xem "live /laɪv/ concert", có nghĩa các nhạc công và ca sĩ biểu diễn trực tiếp ngay trước mặt. Từ live trong trường hợp này là tính từ. Khi live là động từ, chẳng hạn "live /lɪv/ your life to the fullest" (sống trọn vẹn nhất có thể), cách phát âm hoàn toàn khác.
Một số từ tiếng Anh khác cũng có hai cách phát âm tùy thuộc vào vai trò động từ hay tính từ trong câu. Ví dụ, người Anh nói "close /kləʊz/ a door" (đóng cửa) bởi close ở đây là động từ. Tuy nhiên, họ cũng có thể nói "sit close /kləʊs/ to the window" (ngồi gần cửa sổ). Âm gió cuối từ đã thay đổi, do đây là một tính từ hoặc trạng từ.
Trường hợp khác, cách phát âm của một từ phụ thuộc vào việc chúng là động từ hay danh từ. Sau khi biểu diễn trong một buổi hòa nhạc, bạn sẽ bow /baʊ/ (cúi đầu - động từ) để cảm ơn sự ủng hộ của khán giả. Nhưng khi ai đó tặng bạn một món quà, nó có thể được gói lại và buộc dải ruy băng thành hình bow /boʊ/ (cái nơ - danh từ). Nguyên âm trong từ đã thay đổi.
Ở một số quốc gia, bạn "use /juːz/ chopsticks" (dùng đũa - động từ) để ăn nhưng "the use" /juːs/ (thói quen, tập quán, mục đích - danh từ) đó không phổ biến ở phương Tây. Tương tự, bạn có thể "excuse /ɪkˈskjuːz/ a friend for being late" (tha lỗi, bỏ qua cho một người bạn vì đến muộn - động từ), nhưng chỉ khi họ có "good excuse" /ɪkˈskjuːs/ (lời xin lỗi/lý do bào chữa hợp lý - danh từ).
Nếu học tập chăm chỉ, bạn sẽ "graduate from Harvard university" /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ (tốt nghiệp Đại học Harvard - động từ) và trở thành "a graduate" /ˈɡrædʒ.u.ət/ (sinh viên tốt nghiệp - danh từ).
Bạn hãy thử viết vài đoạn văn sử dụng những từ kể trên và thực hành đọc to để luyện cách phân biệt.
Thùy Linh - Theo EF English Live
Từ khóa » Cách Phát âm Live
-
LIVE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Từ: Live (xem đi, Bạn Sẽ Bất Ngờ đấy) - YouTube
-
LIVE: Cách Phát âm Và Các Giới Từ đi Cùng At, On, In,…
-
Live - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Live - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Live Stream Trong Tiếng Anh - Forvo
-
LIVE: Cách Phát âm Và Các Giới Từ đi Cùng At, On, In
-
Cho Em Hỏi Từ "lives" Khi Nào đọc Là "líp" Khi Nào đọc Là "lai" Vì Trên ...
-
Live Đọc Tiếng Anh
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Cách Phát âm Vowel /i/ Trong Tiếng Anh
-
Unit 12: Phân Biệt LIVE, LIFE, ALIVE, LIVING - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Phát Âm Tiếng Anh "Chuẩn" Như Người Bản Xứ - Tập 34
-
Live đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp