1.Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc a. Các kiểu tóc . ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa. pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc bím. bunches /bʌntʃ/: tóc cột hai sừng. bun /bʌn/: tóc búi. bob /bɑːb/: tóc ngắn trên vai. shoulder-length /ˈʃoʊldər leŋθ/: tóc ngang vai. wavy /ˈweɪ.vi/: tóc gợn sóng.
Xem chi tiết »
Các vật dụng làm tóc · bangs /bæŋz/: tóc mái · barber /ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc · clipper /ˈklɪpər/: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả ... hairdressing cape /ˈherdresɪŋ keɪp/: khăn choàng cắt tóc ( còn gọi là: ...
Xem chi tiết »
I'd like a haircut, please, tôi muốn cắt tóc. do I need to book? tôi có cần đặt lịch trước không? are you able to see me now? anh/chị có thể làm bây giờ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 30:09 Đã đăng: 9 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:40 Đã đăng: 31 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2019 · Bài học này dành cho Barber Shop (tiệm các tóc nam). Bạn có thể học thêm những mẫu câu tiếng anh tại Hairdresser Shop (tiệm cắt tóc nữ) tại: ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2018 · Video học những mẫu câu tiếng anh tại tiệm làm tóc nữ ... Welcome to my salon! Xin hân hạnh đón tiếp quý khách! Sit down, please. Xin mời ngồi.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1) Phần 1 · hairbrush. /ˈherbrʌʃ/. lược · wig. /wɪɡ/. tóc giả · hairdo. /ˈherduː/. kiểu tóc · hairdryer. /ˈheəˌdraɪər/. máy ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc · 1. Layered hair – /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc tỉa nhiều tầng · 2. Braid – /breɪd/: Tóc tết đuôi sam · 3. Straight hair – ...
Xem chi tiết »
80 câu tiếng anh giao tiếp ngành làm tóc – Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh giao tiếp giữa thợ làm tóc và khách hàng.
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đi cắt tóc" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó một chủ đề, tình huống hay thậm chí là ngành nghề nào đó đều sẽ có những thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành của nó. Ở bài viết này, Tiếng Anh Free sẽ ...
Xem chi tiết »
— TỪ VỰNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỀ TÓC VÀ KIỂU TÓC– · 1. Bald head /bɑːld.hed/: Hói đầu · 2. Beard /bɪrd/: Râu · 3. Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ. · 4. Cornrows /ˈkɔːrn.
Xem chi tiết »
Từ khi bước vào tiệm làm đầu cho đến khi bước ra với mái tóc ưng ý, chúng ta sẽ cần phải chào hỏi và trao đổi khá nhiều với chủ tiệm tóc. Sau đây là những mẫu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Tiếng Anh Trong Cắt Tóc
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ tiếng anh trong cắt tóc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu